I. Từ vựng tiếng Trung về chủ đề tình yêu
1. Giai đoạn bắt đầu mối quan hệ
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
表白 | biǎo bái | Tỏ tình |
喜欢 | xǐ huān | Thích |
暗恋 | àn liàn | Yêu thầm |
追求 | zhuī qiú | Theo đuổi (ai đó) |
心动 | xīn dòng | Rung động |
约会 | yuē huì | Hẹn hò |
邀请 | yāo qǐng | Mời |
一见钟情 | yí jiàn zhōng qíng | Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
有好感 | yǒu hǎo gǎn | Có cảm tình |
情窦初开 | qíng dòu chū kāi | Trái tim lần đầu biết yêu |
2. Thể hiện tình cảm
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
我爱你 | wǒ ài nǐ | Anh/Em yêu em/anh |
想你 | xiǎng nǐ | Nhớ em/anh |
亲吻 | qīn wěn | Hôn |
拥抱 | yōng bào | Ôm |
牵手 | qiān shǒu | Nắm tay |
撒娇 | sā jiāo | Làm nũng |
告白 | gào bái | Thổ lộ |
暖心 | nuǎn xīn | Ấm lòng |
你是我的唯一 | nǐ shì wǒ de wéi yī | Em/Anh là duy nhất với anh/em |
情话 | qíng huà | Lời nói ngọt ngào, lời tỏ tình |
3. Mối quan hệ lâu dài
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
情侣 | qíng lǚ | Cặp đôi |
恋人 | liàn rén | Người yêu |
爱人 | ài rén | Người yêu/chồng/vợ |
伴侣 | bàn lǚ | Bạn đời |
结婚 | jié hūn | Kết hôn |
求婚 | qiú hūn | Cầu hôn |
订婚 | dìng hūn | Đính hôn |
白头偕老 | bái tóu xié lǎo | Bên nhau đến đầu bạc răng long |
相濡以沫 | xiāng rú yǐ mò | Cùng nhau vượt khó |
一生一世 | yì shēng yí shì | Trọn đời trọn kiếp |
4. Mâu thuẫn và chia tay
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
吵架 | chǎo jià | Cãi nhau |
冷战 | lěng zhàn | Chiến tranh lạnh |
不理解 | bù lǐ jiě | Không hiểu nhau |
分手 | fēn shǒu | Chia tay |
心碎 | xīn suì | Trái tim tan vỡ |
失恋 | shī liàn | Thất tình |
伤心 | shāng xīn | Đau lòng |
忘记 | wàng jì | Quên (ai đó) |
放下 | fàng xià | Buông bỏ |
再见 | zài jiàn | Tạm biệt |
5. Từ vựng cảm xúc trong tình yêu
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
幸福 | xìng fú | Hạnh phúc |
感动 | gǎn dòng | Xúc động |
安心 | ān xīn | Yên tâm |
吃醋 | chī cù | Ghen |
思念 | sī niàn | Nhớ nhung |
温柔 | wēn róu | Dịu dàng |
害羞 | hài xiū | Ngại ngùng |
心安 | xīn ān | Trái tim bình yên |
满足 | mǎn zú | Thỏa mãn, mãn nguyện |
II. Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu
Số | Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 一见钟情 | yí jiàn zhōng qíng | Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
2 | 山盟海誓 | shān méng hǎi shì | Thề non hẹn biển |
3 | 海枯石烂 | hǎi kū shí làn | Biển cạn đá mòn (ý chỉ tình yêu vĩnh cửu) |
4 | 情有独钟 | qíng yǒu dú zhōng | Chung tình, chỉ yêu một người |
5 | 两情相悦 | liǎng qíng xiāng yuè | Hai bên đều có tình cảm |
6 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu | Yêu không rời tay (rất yêu thích ai đó) |
7 | 一往情深 | yì wǎng qíng shēn | Một lòng một dạ yêu sâu đậm |
8 | 一心一意 | yì xīn yí yì | Một lòng một dạ |
9 | 情深意重 | qíng shēn yì zhòng | Tình sâu nghĩa nặng |
10 | 相濡以沫 | xiāng rú yǐ mò | Cùng nhau vượt khó |
11 | 天长地久 | tiān cháng dì jiǔ | Thiên trường địa cửu |
12 | 白头偕老 | bái tóu xié lǎo | Sống bên nhau đến đầu bạc răng long |
13 | 一生一世 | yì shēng yí shì | Trọn đời trọn kiếp |
14 | 心心相印 | xīn xīn xiāng yìn | Hai trái tim hòa hợp |
15 | 一日不见,如三秋兮 | yí rì bú jiàn, rú sān qiū xī | Một ngày không gặp như ba thu |
16 | 恩爱夫妻 | ēn ài fū qī | Vợ chồng ân ái |
17 | 志同道合 | zhì tóng dào hé | Tâm đầu ý hợp |
18 | 爱屋及乌 | ài wū jí wū | Yêu ai yêu cả đường đi lối về |
19 | 生死相依 | shēng sǐ xiāng yī | Sống chết có nhau |
20 | 眉来眼去 | méi lái yǎn qù | Đưa tình bằng ánh mắt |
21 | 柔情似水 | róu qíng sì shuǐ | Tình cảm mềm mại như nước |
22 | 喜结良缘 | xǐ jié liáng yuán | Kết duyên tốt đẹp |
23 | 两厢情愿 | liǎng xiāng qíng yuàn | Hai bên đều tình nguyện |
24 | 爱恨交织 | ài hèn jiāo zhī | Yêu ghét đan xen |
25 | 情比金坚 | qíng bǐ jīn jiān | Tình yêu còn vững chắc hơn vàng |
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về tình yêu
STT | Tình huống | Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Tỏ tình | 我喜欢你,很久了。 | Wǒ xǐ huān nǐ, hěn jiǔ le. | Anh thích em, đã rất lâu rồi. |
2 | 你愿意做我的女朋友吗? | Nǐ yuàn yì zuò wǒ de nǚ péng yǒu ma? | Em có muốn làm bạn gái anh không? | |
3 | 爱你,是我最幸福的事情。 | Ài nǐ, shì wǒ zuì xìng fú de shì qíng. | Yêu em là điều hạnh phúc nhất của anh. | |
4 | Bày tỏ cảm xúc | 你在我心中有特别的位置。 | Nǐ zài wǒ xīn zhōng yǒu tè bié de wèi zhì. | Em có vị trí đặc biệt trong tim anh. |
5 | 每次见到你,我的心都跳得很快。 | Měi cì jiàn dào nǐ, wǒ de xīn dōu tiào de hěn kuài. | Mỗi lần gặp em, tim anh đập rất nhanh. | |
6 | Hứa hẹn, cam kết | 我们会一直在一起,永不分开。 | Wǒ men huì yī zhí zài yī qǐ, yǒng bù fēn kāi. | Chúng ta sẽ luôn bên nhau, không bao giờ rời xa. |
7 | 不管发生什么,我都会支持你。 | Bù guǎn fā shēng shén me, wǒ dōu huì zhī chí nǐ. | Dù chuyện gì xảy ra, anh sẽ luôn ủng hộ em. | |
8 | Thích đơn phương | 我暗恋你很久了,但一直没勇气说出来。 | Wǒ àn liàn nǐ hěn jiǔ le, dàn yī zhí méi yǒng qì shuō chū lái. | Anh thích em thầm bao lâu rồi nhưng chưa dám nói. |
9 | Giận dỗi, làm lành | 你为什么生气?我们好好谈谈吧。 | Nǐ wèi shén me shēng qì? Wǒ men hǎo hǎo tán tán ba. | Tại sao em giận? Chúng ta nói chuyện tốt nhé. |
10 | 对不起,我不是故意的。 | Duì bù qǐ, wǒ bú shì gù yì de. | Xin lỗi, anh không cố ý đâu. | |
11 | 我会改正的,请原谅我。 | Wǒ huì gǎi zhèng de, qǐng yuán liàng wǒ. | Anh sẽ sửa, mong em tha thứ. | |
12 | Hẹn hò | 我们去看电影,好吗? | Wǒ men qù kàn diàn yǐng, hǎo ma? | Chúng ta đi xem phim nhé? |
13 | 周末一起吃晚饭吧。 | Zhōu mò yī qǐ chī wǎn fàn ba. | Cuối tuần cùng đi ăn tối nhé. | |
14 | 你想去哪儿玩? | Nǐ xiǎng qù nǎ er wán? | Em muốn đi đâu chơi? | |
15 | Quan tâm | 你累了吗?要不要我帮你按摩? | Nǐ lèi le ma? Yào bù yào wǒ bāng nǐ àn mó? | Em mệt chưa? Có muốn anh massage cho không? |
16 | 多喝水,注意身体健康。 | Duō hē shuǐ, zhù yì shēn tǐ jiàn kāng. | Uống nhiều nước, chú ý giữ sức khỏe nhé. | |
17 | 如果你不开心,告诉我,我陪你。 | Rú guǒ nǐ bù kāi xīn, gào sù wǒ, wǒ péi nǐ. | Nếu em buồn, nói với anh, anh sẽ ở bên em. | |
18 | Hứa hẹn | 我愿意陪你走完这一生。 | Wǒ yuàn yì péi nǐ zǒu wán zhè yī shēng. | Anh nguyện đi cùng em suốt cuộc đời này. |
19 | 你是我生命中最重要的人。 | Nǐ shì wǒ shēng mìng zhōng zuì zhòng yào de rén. | Em là người quan trọng nhất trong đời anh. | |
20 | Bày tỏ cảm xúc | 跟你在一起,我感觉世界都变得美好了。 | Gēn nǐ zài yī qǐ, wǒ gǎn jué shì jiè dōu biàn dé měi hǎo le. | Cùng em bên nhau, anh cảm thấy thế giới thật đẹp. |
21 | Bày tỏ nhớ nhung | 我每天都在想你。 | Wǒ měi tiān dōu zài xiǎng nǐ. | Anh nhớ em mỗi ngày. |
22 | 你不在的时候,我的心空荡荡的。 | Nǐ bù zài de shí hòu, wǒ de xīn kōng dàng dàng de. | Khi em không ở đây, tim anh cảm thấy trống trải. | |
23 | 希望能快点见到你。 | Xī wàng néng kuài diǎn jiàn dào nǐ. | Mong sớm được gặp em. | |
24 | Thể hiện quan tâm | 我会保护你,不让你受伤。 | Wǒ huì bǎo hù nǐ, bù ràng nǐ shòu shāng. | Anh sẽ bảo vệ em, không để em bị tổn thương. |
25 | 无论未来多难,我们都要一起面对。 | Wú lùn wèi lái duō nán, wǒ men dōu yào yī qǐ miàn duì. | Dù tương lai có khó khăn thế nào, chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua. | |
26 | 你是我的唯一,我不会放弃我们的爱情。 | Nǐ shì wǒ de wéi yī, wǒ bù huì fàng qì wǒ men de ài qíng. | Em là duy nhất của anh, anh sẽ không từ bỏ tình yêu của chúng ta. | |
27 | Bày tỏ tiếc nuối | 要是早一点遇到你该多好。 | Yào shì zǎo yì diǎn yù dào nǐ gāi duō hǎo. | Giá mà anh gặp em sớm hơn thì tốt biết bao. |
28 | 我不想失去你。 | Wǒ bù xiǎng shī qù nǐ. | Anh không muốn mất em. | |
29 | 请不要离开我。 | Qǐng bú yào lí kāi wǒ. | Xin đừng rời xa anh. | |
30 | Thể hiện trân trọng | 认识你是我最幸运的事情。 | Rèn shí nǐ shì wǒ zuì xìng yùn de shì qíng. | Gặp được em là điều may mắn nhất đời anh. |
31 | 你让我变得更好。 | Nǐ ràng wǒ biàn dé gèng hǎo. | Em khiến anh trở nên tốt hơn. | |
32 | 我感谢命运让我们相遇。 | Wǒ gǎn xiè mìng yùn ràng wǒ men xiāng yù. | Anh biết ơn định mệnh đã để chúng ta gặp nhau. | |
33 | Giải quyết mâu thuẫn | 我们不要吵架,好吗? | Wǒ men bù yào chǎo jià, hǎo ma? | Chúng ta đừng cãi nhau nữa nhé? |
34 | 我理解你的感受,对不起让你难过了。 | Wǒ lǐ jiě nǐ de gǎn shòu, duì bù qǐ ràng nǐ nán guò le. | Anh hiểu cảm xúc của em, xin lỗi vì đã làm em buồn. | |
35 | 我们一起努力,让感情更好。 | Wǒ men yī qǐ nǔ lì, ràng gǎn qíng gèng hǎo. | Chúng ta cùng cố gắng để tình cảm tốt đẹp hơn. | |
36 | Hẹn hò | 我们一起去看星星吧。 | Wǒ men yī qǐ qù kàn xīng xing ba. | Chúng ta cùng đi ngắm sao nhé. |
37 | 明天晚上有空吗?我们一起吃饭。 | Míng tiān wǎn shàng yǒu kòng ma? Wǒ men yī qǐ chī fàn. | Tối mai có rảnh không? Chúng ta đi ăn cùng nhau. | |
38 | 我想和你一起去旅行。 | Wǒ xiǎng hé nǐ yī qǐ qù lǚ xíng. | Anh muốn đi du lịch cùng em. | |
39 | Ngưỡng mộ | 你的笑容真美,让我心动。 | Nǐ de xiào róng zhēn měi, ràng wǒ xīn dòng. | Nụ cười của em thật đẹp, làm anh rung động. |
40 | 你是我见过最特别的人。 | Nǐ shì wǒ jiàn guò zuì tè bié de rén. | Em là người đặc biệt nhất anh từng gặp. |
III. Mẫu câu thả thính bằng tiếng Trung
STT | Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 你是不是电池?因为我对你有电。 | Nǐ shì bù shì diànchí? Yīnwèi wǒ duì nǐ yǒu diàn. | Em có phải pin không? Vì anh có điện với em đó. |
2 | 你是Wi-Fi吗?为什么我一靠近你就有信号。 | Nǐ shì Wi-Fi ma? Wèishéme wǒ yī kào jìn nǐ jiù yǒu xìnhào. | Em là Wi-Fi à? Sao anh đến gần là có sóng liền? |
3 | 你的名字是糖吗?因为我对你甜到不行。 | Nǐ de míngzì shì táng ma? Yīnwèi wǒ duì nǐ tián dào bùxíng. | Tên em là đường à? Vì anh ngọt đến phát hờn luôn. |
4 | 我不是胖,我只是对你太“重”视了。 | Wǒ bù shì pàng, wǒ zhǐ shì duì nǐ tài “zhòng” shì le. | Anh không béo, chỉ là quá “trọng” em thôi. |
5 | 你是我的“收藏夹”,因为我只想收藏你。 | Nǐ shì wǒ de “shōucáng jiā”, yīnwèi wǒ zhǐ xiǎng shōucáng nǐ. | Em là “thư mục yêu thích” của anh, vì anh chỉ muốn giữ mình em thôi. |
6 | 跟你聊天就像在打游戏,根本停不下来。 | Gēn nǐ liáotiān jiù xiàng zài dǎ yóuxì, gēnběn tíng bù xiàlái. | Chat với em như chơi game, không thể dừng lại được. |
7 | 你是风筝,我是线,一旦断了就找不到你了。 | Nǐ shì fēngzhēng, wǒ shì xiàn, yīdàn duàn le jiù zhǎo bù dào nǐ le. | Em là con diều, anh là sợi dây, đứt rồi sẽ tìm không thấy em nữa. |
8 | 我想和你谈场恋爱,不想和Wi-Fi谈网速。 | Wǒ xiǎng hé nǐ tán chǎng liàn’ài, bù xiǎng hé Wi-Fi tán wǎng sù. | Anh muốn yêu em chứ không muốn bàn về tốc độ Wi-Fi. |
9 | 你是不是偷了我的心?还我! | Nǐ shì bù shì tōu le wǒ de xīn? Hái wǒ! | Em có phải trộm tim anh không? Trả lại đi! |
10 | 你是太阳,我是月亮,白天黑夜都想你。 | Nǐ shì tàiyáng, wǒ shì yuèliàng, báitiān hēiyè dōu xiǎng nǐ. | Em là mặt trời, anh là mặt trăng, ngày đêm đều nhớ em. |
11 | 你是我的Wi-Fi密码,别人永远猜不到。 | Nǐ shì wǒ de Wi-Fi mìmǎ, biérén yǒngyuǎn cāi bù dào. | Em là mật khẩu Wi-Fi của anh, người khác mãi không đoán được. |
12 | 你笑起来像春天,暖暖的让人心动。 | Nǐ xiào qǐlái xiàng chūntiān, nuǎn nuǎn de ràng rén xīn dòng. | Nụ cười em như mùa xuân, ấm áp làm tim rung động. |
13 | 你是夜空中的星星,我愿做你的小行星。 | Nǐ shì yèkōng zhōng de xīngxīng, wǒ yuàn zuò nǐ de xiǎo xíngxīng. | Em là ngôi sao trên bầu trời đêm, anh muốn làm vệ tinh nhỏ của em. |
14 | 你让我肾上腺素爆棚了! | Nǐ ràng wǒ shèn shàng xiàn sù bào péng le! | Em làm adrenaline anh tăng vọt! |
15 | 你是我的糖,我是你的牙,甜甜蜜蜜也要小心蛀牙。 | Nǐ shì wǒ de táng, wǒ shì nǐ de yá, tián tián mì mì yě yào xiǎoxīn zhù yá. | Em là đường, anh là răng, ngọt ngào nhưng cũng phải cẩn thận sâu răng nhé. |
16 | 你是Wi-Fi,我是路由器,缺你我就断线了。 | Nǐ shì Wi-Fi, wǒ shì lùyóuqì, quē nǐ wǒ jiù duàn xiàn le. | Em là Wi-Fi, anh là bộ phát, thiếu em là mất sóng ngay. |
17 | 你是不是魔法师?我一见你就心动。 | Nǐ shì bù shì mó fǎ shī? Wǒ yī jiàn nǐ jiù xīn dòng. | Em có phải phù thủy không? Anh vừa gặp em đã rung động rồi. |
18 | 你是我心中的小甜甜,每天都想舔一舔。 | Nǐ shì wǒ xīn zhōng de xiǎo tián tián, měi tiān dōu xiǎng tiǎn yī tiǎn. | Em là viên kẹo ngọt trong tim anh, ngày nào cũng muốn nếm thử. |
19 | 你的笑让我忘了怎么说话。 | Nǐ de xiào ràng wǒ wàng le zěnme shuō huà. | Nụ cười em khiến anh quên mất cách nói chuyện. |
20 | 和你聊天,我的世界都亮了起来。 | Hé nǐ liáo tiān, wǒ de shì jiè dōu liàng le qǐ lái. | Nói chuyện với em, thế giới anh bừng sáng. |
IV. Câu nói tình cảm trong phim ngôn tình Trung Quốc
1. “去有风的地方” – Đi đến nơi có gió
我喜欢你,和风没关系。
wǒ xǐ huān nǐ, hé fēng méi guān xì
→ Anh thích em, không liên quan gì đến gió cả.
2. “微微一笑很倾城”– Yêu em từ cái nhìn đầu tiên
如果我知道有一天会这么爱你,我一定对你一见钟情。
rú guǒ wǒ zhī dào yǒu yì tiān huì zhè me ài nǐ, wǒ yí dìng duì nǐ yí jiàn zhōng qíng
→ Nếu biết sẽ yêu em đến thế này, anh đã yêu em từ cái nhìn đầu tiên rồi.
3. “何以笙箫默” – Bên nhau trọn đời
如果世界上曾经有那个人出现过,其他人都会变成将就。而我不愿意将就。
rú guǒ shì jiè shàng céng jīng yǒu nà gè rén chū xiàn guò, qí tā rén dōu huì biàn chéng jiāng jiù. ér wǒ bù yuàn yì jiāng jiù.
→ Nếu trên đời từng có người ấy xuất hiện, thì những người khác đều là tạm bợ. Và anh không chấp nhận sống tạm bợ.
4. “亲爱的,热爱的” – Thân ái, nhiệt ái
你是我这一生最确定的决定。
nǐ shì wǒ zhè yì shēng zuì què dìng de jué dìng
→ Em là quyết định chắc chắn nhất trong đời anh.
5. “东宫” – Đông Cung
我放下整个天下,只为你。
wǒ fàng xià zhěng gè tiān xià, zhǐ wèi nǐ
→ Ta buông bỏ cả thiên hạ, chỉ vì nàng.
V. Văn hóa tình yêu Trung Quốc
1. Lễ tình nhân truyền thống: 七夕节 (Qīxī jié – Lễ Thất tịch)
-
七夕节 còn gọi là “Ngày lễ Thất Tịch” là ngày lễ tình yêu truyền thống của Trung Quốc, diễn ra vào ngày 7 tháng 7 âm lịch.
-
Lễ này dựa trên truyền thuyết về Ngưu Lang – Chức Nữ, hai nhân vật yêu nhau nhưng bị chia cách, chỉ được gặp nhau một lần trong năm vào ngày này.
-
Vào ngày lễ này, các cặp đôi thường bày tỏ tình cảm, tặng quà và cầu chúc tình yêu bền lâu.
-
Truyền thống cũng có các hoạt động như ngắm sao, làm đồ thủ công, thả đèn lồng…
2. Quan điểm về yêu xa, sống thử, hôn nhân…
-
Yêu xa (异地恋): Được nhiều bạn trẻ chấp nhận, nhưng cũng rất thử thách. Giao tiếp online và các chuyến đi thăm nhau thường xuyên được coi là cách duy trì tình cảm.
-
Sống thử (同居): Vẫn còn khá mới mẻ và đôi khi bị gia đình truyền thống phản đối, nhưng ngày càng được giới trẻ hiện đại chấp nhận như cách để hiểu rõ hơn về đối phương trước hôn nhân.
-
Hôn nhân (婚姻): Gia đình và truyền thống vẫn có vai trò quan trọng, nhiều cặp đôi được giới thiệu hoặc sắp đặt từ gia đình.
-
Quan điểm về độc thân và “thời đại không vợ chồng” (单身主义和不婚主义)
-
Xu hướng độc thân, sống không kết hôn đang tăng lên, đặc biệt ở các thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải.
-
Nhiều bạn trẻ chọn tập trung vào cuộc sống cá nhân, du lịch, học tập hơn là vội vàng yêu đương hoặc lập gia đình.
-