Học ngữ pháp ở trình độ HSK2 là bước chuyển quan trọng giúp người học tiếng Trung xây dựng nền móng vững chắc hơn cho kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Ở cấp độ này, bạn sẽ bắt đầu tiếp cận những cấu trúc câu dài hơn, linh hoạt hơn, phục vụ trực tiếp cho việc giao tiếp và làm bài thi. Bài viết dưới đây của Hanki sẽ giúp bạn nắm rõ các điểm ngữ pháp trọng tâm để bạn tránh được lỗi sai cơ bản và tiến bộ nhanh chóng hơn!
Tổng quan
Khi bước vào cấp độ HSK2, người học không chỉ làm quen với từ vựng mở rộng mà còn là một bước chuyển mình rõ rệt trong hành trình học tiếng Trung – nơi mà người học bắt đầu làm quen với nhiều mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp cần thiết cho giao tiếp và bài thi HSK.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho cấp độ này, thì việc hiểu và dùng được các điểm ngữ pháp cơ bản là điều vô cùng cần thiết. Nắm vững ngữ pháp ngay từ đầu sẽ giúp bạn học đúng – nhớ lâu – áp dụng thành thạo, từ đó biến kiến thức thành phản xạ ngôn ngữ trong bài thi và trong giao tiếp đời thực.
Tổng hợp ngữ pháp HSK2
Các từ loại trong ngữ pháp HSK 2
1. Đại từ
Loại đại từ | Tiếng Trung | Phiên âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
Đại từ nhân xưng | 我 | wǒ | 我是学生。 (Wǒ shì xuéshēng.) – Tôi là học sinh. |
你 | nǐ | 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không? | |
他/她/它 | tā | 他是医生。 (Tā shì yīshēng.) – Anh ấy là bác sĩ. | |
我们 | wǒmen | 我们喜欢中国。 (Wǒmen xǐhuān Zhōngguó.) – Chúng tôi thích Trung Quốc. | |
Đại từ chỉ định | 这 | zhè | 这是书。 (Zhè shì shū.) – Đây là sách. |
那 | nà | 那是猫。 (Nà shì māo.) – Kia là con mèo. | |
这些 | zhèxiē | 这些是苹果。 (Zhèxiē shì píngguǒ.) – Những cái này là táo. | |
那些 | nàxiē | 那些是香蕉。 (Nàxiē shì xiāngjiāo.) – Những cái kia là chuối. | |
Đại từ nghi vấn | 谁 | shéi | 你是谁? (Nǐ shì shéi?) – Bạn là ai? |
什么 | shénme | 这是什么? (Zhè shì shénme?) – Đây là cái gì? | |
哪里/哪儿 | nǎlǐ/nǎr | 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr?) – Bạn ở đâu? | |
多少 | duōshao | 多少钱? (Duōshao qián?) – Bao nhiêu tiền? | |
几 | jǐ | 你家有几个人? (Nǐ jiā yǒu jǐ gè rén?) – Nhà bạn có mấy người? | |
Đại từ phản thân | 自己 | zìjǐ | 我自己去。 (Wǒ zìjǐ qù.) – Tôi tự mình đi. |
2. Lượng từ
- Dùng sau số từ
等一下/děng yīxià/: đợi một chút
- Dùng sau “每”
每次/měi cì/: mỗi lần
3. Phó từ
Loại phó từ | Phó từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
---|---|---|---|---|
Phủ định | 不 | bù | Không (phủ định hiện tại/tương lai) | 我不去。(Wǒ bù qù.) – Tôi không đi. |
没(有) | méi(yǒu) | Chưa/chẳng (phủ định quá khứ) | 我没吃饭。(Wǒ méi chīfàn.) – Tôi chưa ăn cơm. | |
Mức độ | 很 | hěn | Rất | 她很漂亮。(Tā hěn piàoliang.) – Cô ấy rất xinh. |
太 | tài | Quá | 太好了!(Tài hǎo le!) – Tuyệt quá! | |
最 | zuì | Nhất | 我最喜欢茶。(Wǒ zuì xǐhuān chá.) – Tôi thích trà nhất. | |
Phạm vi | 都 | dōu | Đều | 我们都去。(Wǒmen dōu qù.) – Chúng tôi đều đi. |
一起 | yìqǐ | Cùng nhau | 我们一起学习。(Wǒmen yìqǐ xuéxí.) – Chúng tôi cùng nhau học. | |
Thời gian | 已经 | yǐjīng | Đã | 他已经来了。(Tā yǐjīng lái le.) – Anh ấy đã đến rồi. |
还 | hái | Vẫn | 我还没做完。(Wǒ hái méi zuò wán.) – Tôi vẫn chưa làm xong. | |
就 | jiù | Ngay | 我明天就去。(Wǒ míngtiān jiù qù.) – Ngày mai tôi sẽ đi ngay. | |
Ngữ khí | 也 | yě | Cũng | 我也喜欢咖啡。(Wǒ yě xǐhuān kāfēi.) – Tôi cũng thích cà phê. |
真 | zhēn | Thật | 你真聪明!(Nǐ zhēn cōngmíng!) – Bạn thật thông minh! | |
Tần suất |
常常 | chángcháng | Thường xuyên | 我常常去公园。(Wǒ chángcháng qù gōngyuán.) – Tôi thường xuyên đi công viên. |
有时候 | yǒu shíhou | Đôi khi | 他有时候迟到。(Tā yǒu shíhou chídào.) – Đôi khi anh ấy đến muộn. | |
再 | zài | Lại, diễn tả sự lặp lại |
Liên từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
---|---|---|---|
或者 | huòzhě | Diễn tả lựa chọn (hoặc) | 你要茶或者咖啡?(Nǐ yào chá huòzhě kāfēi?) – Bạn muốn trà hoặc cà phê? |
但是 | dànshì | Diễn tả sự tương phản (nhưng) | 他很累,但是不想休息。(Tā hěn lèi, dànshì bù xiǎng xiūxi.) – Anh ấy mệt, nhưng không muốn nghỉ. |
因为…所以… | yīnwèi…suǒyǐ… | Nguyên nhân – kết quả (Vì…nên…) | 因为下雨,所以我不去。(Yīnwèi xiàyǔ, suǒyǐ wǒ bù qù.) – Vì trời mưa, nên tôi không đi. |
如果…就… | rúguǒ…jiù… | Giả thiết – kết quả (Nếu…thì…) | 如果你忙,就明天来。(Rúguǒ nǐ máng, jiù míngtiān lái.) – Nếu bạn bận, thì ngày mai hãy đến. |
5. Giới từ
Giới từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
---|---|---|---|
从…到… | cóng…dào… | Từ… đến… (thời gian/địa điểm) | 从我家到学校是5公里。 (Cóng wǒjiā dào xuéxiào shì 5 gōnglǐ.) Từ nhà tôi đến trường là 5km.她从六点到九点学习。 (Tā cóng liù diǎn dào jiǔ diǎn xuéxí.) Cô ấy học từ 6 giờ đến 9 giờ. |
对 | duì | Đối với… | 经常锻炼对身体很好。 (Jīngcháng duànliàn duì shēntǐ hěn hǎo.) Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe.我对中国历史有兴趣。 (Wǒ duì Zhōngguó lìshǐ yǒu xìngqù.) Tôi hứng thú với lịch sử Trung Quốc. |
比 | bǐ | So với… | 你比他高。 (Nǐ bǐ tā gāo.) Bạn cao hơn anh ấy.今天比昨天热。 (Jīntiān bǐ zuótiān rè.) Hôm nay nóng hơn hôm qua. |
向 | xiàng | Hướng về… | 他向我笑。 (Tā xiàng wǒ xiào.) Anh ấy cười với tôi.请向左转。 (Qǐng xiàng zuǒ zhuǎn.) Xin hãy rẽ trái. |
离 | lí | Cách… (khoảng cách) | 超市离地铁站很远。 (Chāoshì lí dìtiě zhàn hěn yuǎn.) Siêu thị cách ga tàu điện ngầm rất xa. |
6. Trợ động từ
Trợ động từ | Phiên âm | Chức năng | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
会 | huì | Diễn tả khả năng | 我会说汉语。 Wǒ huì shuō Hànyǔ. (Tôi biết nói tiếng Trung.)他不会游泳。 Tā bù huì yóuyǒng. (Anh ấy không biết bơi.) |
能 | néng | Diễn tả năng lực/điều kiện cho phép | 我能去吗? Wǒ néng qù ma? (Tôi có thể đi không?)今天不能见面。 Jīntiān bù néng jiànmiàn. (Hôm nay không thể gặp nhau.) |
可以 | kěyǐ | Diễn tả sự cho phép | 你可以进来。 Nǐ kěyǐ jìnlái. (Bạn có thể vào.)这里可以拍照吗? Zhèlǐ kěyǐ pāizhào ma? (Ở đây có được chụp ảnh không?) |
要 | yào | Diễn tả ý định/cần thiết | 我要喝水。 Wǒ yào hē shuǐ. (Tôi muốn uống nước.)明天要下雨。 Míngtiān yào xiàyǔ. (Ngày mai sẽ mưa.) |
想 | xiǎng | Diễn tả mong muốn | 我想回家。 Wǒ xiǎng huí jiā. (Tôi muốn về nhà.)你想吃什么? Nǐ xiǎng chī shénme? (Bạn muốn ăn gì?) |
应该 | yīnggāi | Diễn tả nên làm gì | 你应该早睡。 Nǐ yīnggāi zǎo shuì. (Bạn nên ngủ sớm.)我们应该学习。 Wǒmen yīnggāi xuéxí. (Chúng ta nên học.) |
7. Trợ từ
Loại trợ từ | Trợ từ | Phiên âm | Chức năng | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|---|
Trợ từ kết cấu | 得 | dé | Động từ + 得 (很/非常/ 不…)+ tính từ
Biểu thị mức độ/bổ sung |
他跑得很快。 (Tā pǎo de hěn kuài.) Anh ấy chạy rất nhanh.你说得很好。 (Nǐ shuō de hěn hǎo.) Bạn nói rất hay. |
Trợ từ ngữ khí | 吧 | ba | Biểu thị sự yêu cầu, thúc giục mang ngữ khí nhẹ nhàng | 我们走吧。 (Wǒmen zǒu ba.) Chúng ta đi thôi. |
Trợ từ động thái | 着 | zhe | Biểu thị trạng thái tiếp diễn | 他坐着看书。 Tā zuòzhe kànshū. Anh ấy ngồi đọc sách。门开着。 Mén kāizhe. Cửa đang mở. |
过 | guò | Biểu thị động tác đã xong, hoàn tất hoặc biểu thị sự việc ở trong quán khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại. | 我去过中国。 Wǒ qùguo Zhōngguó. Tôi đã từng đến Trung Quốc.我吃过北京烤鸭。 Wǒ chīguo Běijīng kǎoyā. Tôi đã từng ăn vịt quay Bắc Kinh. |
8. Thán từ
喂 /wèi/: Dùng khi nghe/nói điện thoại hoặc mở đầu cuộc gọi với ai đó.
Ví dụ:
喂,你好!
(Wèi, nǐ hǎo!)
Alo, xin chào!
喂,请等一下!
(Wèi, qǐng děng yíxià!)
Này/này bạn, đợi chút!
Động từ trùng điệp
Cấu trúc | Chức năng | Ví dụ minh hoạ |
---|---|---|
A 一 A |
Dùng để diễn tả hành động ngắn, nhẹ nhàng hoặc thử làm gì đó. |
看一看 (Kàn yī kàn) Xem một chút听一听 (Tīng yī tīng) Nghe thử một chút |
ABAB |
Lặp lại toàn bộ động từ 2 âm tiết, thể hiện hành động tạm thời hoặc làm trong thời gian ngắn.
|
休息休息 (Xiūxi xiūxi) Nghỉ ngơi một chút.讨论讨论 (Tǎolùn tǎolùn) Thảo luận một chút. |
AAB | Dùng cho động từ ly hợp | 说说话 (Shuō shuo huà) Nói chuyện một chút.招招手 (Zhāo zhāoshǒu) Vẫy tay. |
Trạng thái của hành động
Cấu trúc | Phiên âm | Chức năng | Ví dụ minh hoạ |
---|---|---|---|
正在 | zhèngzài | Diễn tả hành động đang xảy ra (= “đang…”) |
我正在吃饭。 Wǒ zhèngzài chīfàn. Tôi đang ăn cơm.他们正在看电视。 Tāmen zhèngzài kàn diànshì. Họ đang xem TV. |
要…了 | yào…le | Diễn tả sắp xảy ra (= “sắp…”) |
要下雨了。 Yào xiàyǔ le. Sắp mưa rồi.我要回家了。 Wǒ yào huí jiā le. Tôi sắp về nhà rồi. |
着 | zhe | Diễn tả trạng thái tiếp diễn (= “đang…”, nhấn mạnh trạng thái) |
她笑着说话。 Tā xiào zhe shuōhuà. Cô ấy đang cười nói chuyện.门开着。 Mén kāi zhe. Cửa đang mở. |
Phương pháp luyện tập ngữ pháp HSK2
Học theo chủ điểm, kết hợp ví dụ cụ thể và bài luyện ngắn
Thay vì học tràn lan, hãy chia nhỏ ngữ pháp theo từng chủ điểm (ví dụ: so sánh, thì quá khứ, trạng thái…). Với mỗi điểm ngữ pháp, bạn nên gắn kèm 1–2 ví dụ đơn giản và luyện đặt câu ngay.
Ví dụ: Với cấu trúc “正在…呢” bạn có thể thử đặt câu như: “我正在听音乐呢。”
Gắn ngữ pháp với tình huống thực tế trong đề thi HSK2
Bài thi HSK2 không chỉ kiểm tra kiến thức lý thuyết mà còn đánh giá khả năng phản xạ ngôn ngữ. Vì thế, bạn nên luyện tập ngữ pháp thông qua các đoạn hội thoại, đoạn nghe hoặc bài đọc ngắn thường xuất hiện trong đề. Điều này giúp bạn nhận diện nhanh cấu trúc và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
Phân bổ thời gian học hợp lý
Đừng cố ép bản thân học quá nhiều trong một ngày, việc đó dễ gây loạn và quên nhanh. Thay vào đó, mỗi ngày nên tập trung vào 2–3 điểm ngữ pháp, luyện tập kỹ lưỡng, kết hợp với các hoạt động như nghe – nói – viết để củng cố và duy trì kiến thức lâu dài.
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (正在 / 要…了 / 着)
-
妈妈______做饭。(Māma ______ zuòfàn.)
-
快下雨了,我们______回家。(Kuài xiàyǔ le, wǒmen ______ huí jiā.)
-
他______听音乐睡觉。(Tā ______ tīng yīnyuè shuìjiào.)
-
飞机______起飞,请关手机。(Fēijī ______ qǐfēi, qǐng guān shǒujī.)
-
孩子们______操场玩。(Háizimen ______ cāochǎng wán.)
Đáp án:
-
正在
-
要…了 → 要回家了
-
着
-
要…了 → 要起飞了
-
正在
Bài tập 2: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Trung
-
“Tôi đang uống nước.”
-
“Cô ấy sắp đi làm rồi.”
-
“Anh ấy đứng đợi bạn.”
-
“Trời sắp tối rồi.”
-
“Họ đang chơi bóng đá.”
Đáp án:
-
我正在喝水。Wǒ zhèngzài hē shuǐ.
-
她要上班了。Tā yào shàngbān le.
-
他站着等朋友。Tā zhàn zhe děng péngyou.
-
要天黑了。Yào tiān hēi le.
-
他们正在踢足球。Tāmen zhèngzài tī zúqiú.
Bài tập 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
-
着 / 他 / 坐 / 看书 / 。
-
要 / 了 / 电影 / 开始 / 。
-
正在 / 我们 / 吃饭 / 餐厅 / 在 / 。
-
下雨 / 了 / 要 / ,/ 带伞 / 请 / 。
Đáp án:
-
他坐着看书。Tā zuò zhe kànshū.
-
电影要开始了。Diànyǐng yào kāishǐ le.
-
我们正在餐厅吃饭。Wǒmen zhèngzài cāntīng chīfàn.
-
要下雨了,请带伞。Yào xiàyǔ le, qǐng dài sǎn.
Tổng kết
Việc nắm vững ngữ pháp HSK2 không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi dễ dàng hơn mà còn là nền tảng để sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và chính xác trong đời sống hằng ngày. Ở cấp độ này, người học bắt đầu làm quen với nhiều cấu trúc mới như so sánh, bổ ngữ, trạng ngữ – đây là những điểm then chốt tạo nên sự mạch lạc và tự nhiên trong câu nói. Nếu không được tiếp cận đúng cách, bạn có thể cảm thấy ngữ pháp khá khô khan; nhưng một khi học theo chủ điểm, thực hành qua các dạng đề thi, bạn sẽ thấy mọi thứ trở nên dễ tiếp thu hơn rất nhiều!
Đăng ký khoá học cùng Hanki ngay hôm nay để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!