Từ Vựng Giao Thông Trong Tiếng Trung Hỏi Đường, Đọc Biển Báo

Bạn loay hoay với biển báo giao thông ở Trung Quốc? Trọn bộ từ vựng + mẫu câu giao thông trong tiếng trung hỏi đường cơ bản dành cho người mới bắt đầu. Tải ngay sổ tay PDF miễn phí!

Đi du lịch Trung Quốc nhưng không biết nói ‘ga tàu điện ngầm’ bằng tiếng Trung? Bạn sẽ gặp khó khăn gì? 90% người học HSK1 không nhớ cách dùng động từ ‘lái xe’ (开/kāi) và ‘đi bộ’ (走路/zǒulù). Đừng lo, đây là giải pháp đơn giản chỉ với 10 phút/ngày…

1. Đối tượng nào cần học từ vựng giao thông tiếng Trung?

Du học sinh – Đọc hiểu biển báo trong môi trường học tập

Hôm nay, việc hiểu rõ các biển báo như “禁止通行” (cấm đi qua) hay “小心行人” (chú ý người đi bộ) không chỉ giúp du học sinh tránh vi phạm luật giao thông mà còn thể hiện sự hòa nhập văn hóa. Nắm vững từ vựng giao thông trong tiếng Trung là bước đầu tiên để thích nghi với cuộc sống học tập tại Trung Quốc hoặc Đài Loan.

Lao động tại Đài Loan – Giao tiếp hiệu quả trong di chuyển hàng ngày

Đối với lao động tại Đài Loan, việc hiểu và sử dụng các từ vựng như “公交车” (xe buýt), “捷运” (tàu điện ngầm) hay “车站” (trạm xe) là thiết yếu để di chuyển thuận tiện. Học từ vựng giao thông trong tiếng Trung giúp họ tự tin hơn khi sử dụng phương tiện công cộng và giao tiếp hàng ngày.

Du khách tự túc – Tự tin khám phá mà không lo lạc đường

Du khách tự túc sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi biết cách hỏi đường bằng tiếng Trung như “请问,地铁站怎么走?” (Xin hỏi, đi đến ga tàu điện ngầm như thế nào?). Việc nắm vững từ vựng giao thông trong tiếng Trung không chỉ giúp họ di chuyển dễ dàng mà còn nâng cao trải nghiệm du lịch.

2. 3 Khó khăn thường gặp khi học chủ đề giao thông

Nhầm lẫn từ vựng gần nghĩa

Nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa các từ như “火车” (huǒchē – tàu hỏa) và “地铁” (dìtiě – tàu điện ngầm). Để phân biệt rõ ràng, bạn nên học qua hình ảnh so sánh và tình huống thực tế. Ví dụ, hình ảnh một đoàn tàu chạy trên mặt đất so với tàu điện ngầm chạy dưới lòng đất sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.

Khó khăn trong việc đặt câu hỏi đường cơ bản

Khi cần hỏi đường, mẫu câu “请问,去__怎么走?” (Qǐngwèn, qù __ zěnme zǒu?) – “Xin hỏi, đi đến __ như thế nào?” là rất hữu ích. Học thuộc và thực hành mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống thực tế.

Phát âm sai dẫn đến hiểu lầm

Phát âm không chính xác có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng. Ví dụ, “飞机” (fēijī – máy bay) và “火车” (huǒchē – tàu hỏa) nếu phát âm sai có thể dẫn đến việc bạn đến nhầm phương tiện. Để cải thiện, hãy luyện phát âm với audio từ giảng viên bản xứ hoặc sử dụng các ứng dụng luyện nghe để nâng cao kỹ năng phát âm.

3. 5 Chủ đề từ vựng không thể bỏ qua (HSK1)

Phương tiện giao thông

Hôm nay, việc nắm vững từ vựng giao thông trong tiếng Trung như “摩托车” (mótuō chē – xe máy) và “出租车” (chūzū chē – taxi) là điều cần thiết cho người học HSK1. Những từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống thực tế.

Địa điểm giao thông

Các địa điểm như “火车站” (huǒchē zhàn – ga tàu) và “机场” (jīchǎng – sân bay) là những từ vựng giao thông trong tiếng Trung quan trọng. Việc nhận biết và sử dụng đúng các từ này giúp người học tự tin hơn khi di chuyển và hỏi đường.

Biển báo giao thông

Hiểu các biển báo như “禁止转弯” (jìnzhǐ zhuǎnwān – cấm rẽ) và “减速” (jiǎnsù – giảm tốc) là một phần quan trọng trong việc học từ vựng giao thông trong tiếng Trung. Điều này không chỉ giúp người học tuân thủ luật lệ mà còn đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.

Động từ thường dùng

Các động từ như “开” (kāi – lái), “等” (děng – đợi) và “下车” (xià chē – xuống xe) là những từ vựng giao thông trong tiếng Trung cơ bản. Việc sử dụng đúng các động từ này giúp người học diễn đạt chính xác hành động trong các tình huống giao thông.

Mẫu câu hỏi đường

Mẫu câu “__在哪儿?” (zài nǎr? – __ ở đâu?) là một cấu trúc câu hỏi đơn giản nhưng hiệu quả. Việc luyện tập sử dụng mẫu câu này giúp người học giao tiếp tự tin hơn khi cần hỏi đường hoặc tìm kiếm địa điểm.

4. Lộ trình 7 ngày tự học hiệu quả

Ngày 1–3: Làm quen với 15 từ vựng phương tiện giao thông

Bắt đầu bằng việc học 15 từ vựng cơ bản như “摩托车” (mótuō chē – xe máy), “出租车” (chūzū chē – taxi), “火车” (huǒchē – tàu hỏa), “地铁” (dìtiě – tàu điện ngầm), “飞机” (fēijī – máy bay). Sử dụng flashcard có hình ảnh và âm thanh để ghi nhớ hiệu quả. Việc kết hợp hình ảnh và âm thanh giúp tăng khả năng ghi nhớ và nhận diện từ vựng nhanh chóng.

Ngày 4–5: Luyện tập mẫu câu hỏi đường

Tiếp theo, luyện tập các mẫu câu hỏi đường cơ bản như “请问,__怎么走?” (Qǐngwèn, __ zěnme zǒu? – Xin hỏi, đi đến __ như thế nào?). Thực hành đặt câu với các địa điểm như “火车站” (ga tàu), “机场” (sân bay) để tăng khả năng giao tiếp thực tế. Việc luyện tập này giúp bạn tự tin hơn khi hỏi đường hoặc chỉ đường trong các tình huống hàng ngày.

Ngày 6–7: Ôn tập qua trò chơi trắc nghiệm online

Cuối cùng, ôn tập toàn bộ từ vựng và mẫu câu đã học thông qua các trò chơi trắc nghiệm trực tuyến. Sử dụng các ứng dụng như Quizlet hoặc Hanki để kiểm tra và củng cố kiến thức. Việc ôn tập qua trò chơi giúp tăng hứng thú học tập và cải thiện khả năng phản xạ ngôn ngữ.

Hôm nay, việc nắm vững từ vựng giao thông trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi HSK1 mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Hãy kiên trì và thực hành đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.

5. Tài nguyên miễn phí

Sổ tay hình ảnh từ vựng giao thông

Hôm nay, bạn có thể tải miễn phí sổ tay từ vựng giao thông trong tiếng Trung với hình ảnh minh họa sinh động và ví dụ thực tế. Tài liệu này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ các từ vựng như “摩托车” (mótuō chē – xe máy), “出租车” (chūzū chē – taxi), “火车站” (huǒchē zhàn – ga tàu), “机场” (jīchǎng – sân bay). Tài liệu có thể được tìm thấy trên các trang học tiếng Trung như Hanki hoặc các nhóm học HSK trên Facebook.

Video hướng dẫn đặt câu với động từ “đi/lái”

Để sử dụng thành thạo các động từ như “开” (kāi – lái), “走” (zǒu – đi bộ), “坐” (zuò – ngồi), bạn có thể tham khảo video hướng dẫn đặt câu với các động từ này. Video cung cấp các mẫu câu thực tế và cách phát âm chuẩn, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Một số video hữu ích có thể được tìm thấy trên YouTube, chẳng hạn như “Tiếng Trung dành cho tài xế || Giao tiếp cấp tốc. phần 1”.
Việc kết hợp học từ vựng giao thông trong tiếng Trung qua sổ tay hình ảnh và video hướng dẫn sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách hiệu quả và thú vị.

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên