100 Thành Ngữ Tiếng Trung Thông Dụng: Ghi Nhớ Dễ Dàng

Bạn muốn nói tiếng Trung tự nhiên, sâu sắc như người bản xứ? Thành ngữ chính là “vũ khí bí mật” giúp bạn nâng tầm vốn từ vựng và diễn đạt. Trong bài viết này, Hanki đã tổng hợp 100 thành ngữ tiếng Trung thông dụng, dễ nhớ, dễ áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Thành Ngữ Là Gì

Thành ngữ tiếng Trung (成语) là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ này. Được hình thành từ những câu chuyện cổ xưa hoặc triết lý truyền thống, thành ngữ không chỉ giúp người học giao tiếp trôi chảy, mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, làm câu văn trở nên sinh động và sâu sắc. Thành ngữ chính là “vũ khí bí mật” giúp bạn nói tiếng Trung tự nhiên như người bản xứ, đồng thời thể hiện vốn hiểu biết sâu rộng về văn hóa và lịch sử Trung Quốc.

Ý nghĩa

Một trong những điểm đặc biệt của thành ngữ là sự ngắn gọn và súc tích. Chỉ với bốn ký tự, thành ngữ có thể mang một ý nghĩa sâu sắc và chứa đựng nhiều tầng lớp nghĩa. Điều này không chỉ giúp người học tiếng Trung nói chuyện tự nhiên hơn mà còn thể hiện được sự hiểu biết văn hóa sâu rộng.

Lý do nên học thành ngữ tiếng Trung

Giao tiếp trôi chảy: Việc sử dụng thành ngữ giúp bạn nói năng lưu loát và gần gũi hơn với người bản xứ. Thành ngữ thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và giúp người học thể hiện sự tinh tế, khéo léo trong việc lựa chọn từ ngữ.

Gây ấn tượng trong bài thi: Trong các kỳ thi HSK, thành ngữ tiếng Trung chiếm một phần quan trọng trong phần đọc hiểu và viết. Thành ngữ không chỉ giúp bạn hiểu rõ các văn bản phức tạp mà còn có thể ghi điểm cao nếu bạn sử dụng chúng đúng cách, thông minh.

Hiểu sâu văn hóa Trung Quốc: Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong văn hóa Trung Quốc, phản ánh cách mà người Trung Quốc suy nghĩ, hành động và nhìn nhận thế giới. Học thành ngữ giúp bạn không chỉ học ngôn ngữ mà còn thấu hiểu được bản sắc văn hóa độc đáo của quốc gia này.

h2 Thành Ngữ Tiếng Trung Cho Người Mới Bắt Đầu: Dễ Nhớ, Dễ Hiểu, Ứng Dụng Ngay
Giải nghĩa đơn giản + ví dụ minh họa.

Dưới đây Hanki sẽ giới thiệu đến bạn 100 thành ngữ tiếng Trung thông dụng nhất được chia thành 10 nhóm chủ đề phổ biến:

1. Thành ngữ về học tập

  1. 学而时习之 (Xué ér shí xí zhī) – Học đi đôi với hành

  2. 温故知新 (Wēn gù zhī xīn) – Ôn cũ biết mới

  3. 读书破万卷 (Dú shū pò wàn juǎn) – Đọc sách vạn quyển

  4. 好学不倦 (Hào xué bù juàn) – Ham học không mệt

  5. 勤能补拙 (Qín néng bǔ zhuō) – Cần cù bù thông minh

  6. 活到老学到老 (Huó dào lǎo xué dào lǎo) – Sống đến già học đến già

  7. 笨鸟先飞 (Bèn niǎo xiān fēi) – Chim khôn hót trước

  8. 举一反三 (Jǔ yī fǎn sān) – Biết một suy ra ba

  9. 不耻下问 (Bù chǐ xià wèn) – Không ngại hỏi người dưới

  10. 循序渐进 (Xún xù jiàn jìn) – Dần dần từng bước

2. Thành ngữ về cuộc sống

  1. 知足常乐 (Zhī zú cháng lè) – Biết đủ thường vui
  2. 随遇而安 (Suí yù ér ān) – Tùy duyên mà an

  3. 家和万事兴 (Jiā hé wàn shì xīng) – Nhà hòa việc thịnh

  4. 入乡随俗 (Rù xiāng suí sú) – Nhập gia tùy tục

  5. 量力而行 (Liàng lì ér xíng) – Lượng sức mà làm

  6. 知难而进 (Zhī nán ér jìn) – Biết khó vẫn tiến

  7. 饮水思源 (Yǐn shuǐ sī yuán) – Uống nước nhớ nguồn

  8. 种瓜得瓜 (Zhòng guā dé guā) – Gieo nhân nào gặt quả ấy

  9. 塞翁失马 (Sài wēng shī mǎ) – Tái ông mất ngựa

  10. 乐极生悲 (Lè jí shēng bēi) – Vui quá hóa buồn

3. Thành ngữ về thời gian

  1. 光阴似箭 (Guāng yīn sì jiàn) – Thời gian như tên bắn
  2. 时不我待 (Shí bù wǒ dài) – Thời gian không chờ

  3. 一日千里 (Yī rì qiān lǐ) – Một ngày ngàn dặm

  4. 日积月累 (Rì jī yuè lěi) – Ngày tháng tích lũy

  5. 亡羊补牢 (Wáng yáng bǔ láo) – Mất bò mới lo làm chuồng

  6. 朝三暮四 (Zhāo sān mù sì) – Sớm ba tối bốn

  7. 千载难逢 (Qiān zǎi nán féng) – Ngàn năm khó gặp

  8. 时不我与 (Shí bù wǒ yǔ) – Thời cơ không chờ

  9. 日新月异 (Rì xīn yuè yì) – Ngày mới tháng khác

  10. 白驹过隙 (Bái jū guò xì) – Thời gian thoáng qua

4. Thành ngữ về tình bạn

  1. 患难见真情 (Huàn nàn jiàn zhēn qíng) – Hoạn nạn thấy chân tình
  2. 情同手足 (Qíng tóng shǒu zú) – Tình như chân tay

  3. 肝胆相照 (Gān dǎn xiāng zhào) – Gan dạ soi nhau

  4. 一见如故 (Yī jiàn rú gù) – Gặp như quen

  5. 知己知彼 (Zhī jǐ zhī bǐ) – Biết ta biết người

  6. 同甘共苦 (Tóng gān gòng kǔ) – Cùng ngọt cùng đắng

  7. 形影不离 (Xíng yǐng bù lí) – Như hình với bóng

  8. 两肋插刀 (Liǎng lèi chā dāo) – Vì bạn xả thân

  9. 莫逆之交 (Mò nì zhī jiāo) – Bạn tri kỷ

  10. 忘年之交 (Wàng nián zhī jiāo) – Bạn vong niên

5. Thành ngữ về sự kiên trì

  1. 坚持不懈 (Jiān chí bù xiè) – Kiên trì không lười
  2. 百折不挠 (Bǎi zhé bù náo) – Trăm lần không nản

  3. 持之以恒 (Chí zhī yǐ héng) – Giữ lâu bền

  4. 锲而不舍 (Qiè ér bù shě) – Khắc không bỏ

  5. 磨杵成针 (Mó chǔ chéng zhēn) – Mài chày thành kim

  6. 水滴石穿 (Shuǐ dī shí chuān) – Nước chảy đá mòn

  7. 精卫填海 (Jīng wèi tián hǎi) – Tinh vệ lấp biển

  8. 愚公移山 (Yú gōng yí shān) – Ông già dời núi

  9. 卧薪尝胆 (Wò xīn cháng dǎn) – Nằm gai nếm mật

  10. 破釜沉舟 (Pò fǔ chén zhōu) – Đập nồi chìm thuyền

6. Thành ngữ về trí tuệ & sự thông minh

  1. 足智多谋 (Zú zhì duō móu) – Nhiều mưu lược, rất thông minh
  2. 一针见血 (Yì zhēn jiàn xiě) – Nói trúng tim đen

  3. 运筹帷幄 (Yùn chóu wéi wò) – Tính kế trong trướng, thao lược giỏi

  4. 举棋若定 (Jǔ qí ruò dìng) – Hành động quyết đoán

  5. 高瞻远瞩 (Gāo zhān yuǎn zhǔ) – Nhìn xa trông rộng

  6. 三思而后行 (Sān sī ér hòu xíng) – Suy nghĩ ba lần trước khi làm

  7. 洞若观火 (Dòng ruò guān huǒ) – Hiểu rõ như thấy lửa

  8. 见微知著 (Jiàn wēi zhī zhù) – Thấy nhỏ biết lớn

  9. 一目了然 (Yí mù liǎo rán) – Nhìn phát hiểu ngay

  10. 见机行事 (Jiàn jī xíng shì) – Tuỳ cơ ứng biến

7. Thành ngữ về cảm xúc & tâm lý

  1. 怒发冲冠 (Nù fà chōng guān) – Giận đến dựng tóc

  2. 心旷神怡 (Xīn kuàng shén yí) – Tâm hồn thư thái

  3. 忐忑不安 (Tǎn tè bù ān) – Bồn chồn không yên

  4. 喜形于色 (Xǐ xíng yú sè) – Vui lộ rõ nét mặt

  5. 心有余悸 (Xīn yǒu yú jì) – Vẫn còn sợ sau khi việc qua

  6. 心惊肉跳 (Xīn jīng ròu tiào) – Sợ đến mức run rẩy

  7. 百感交集 (Bǎi gǎn jiāo jí) – Cảm xúc hỗn độn

  8. 欣喜若狂 (Xīn xǐ ruò kuáng) – Mừng phát điên

  9. 伤心欲绝 (Shāng xīn yù jué) – Đau lòng muốn chết

  10. 满面春风 (Mǎn miàn chūn fēng) – Mặt mày hớn hở

8. Thành ngữ về động vật – hình ảnh ẩn dụ

  1. 狐假虎威 (Hú jiǎ hǔ wēi) – Cáo mượn oai hổ

  2. 杀鸡儆猴 (Shā jī jǐng hóu) – Giết gà dọa khỉ

  3. 鸡毛蒜皮 (Jī máo suàn pí) – Chuyện vụn vặt

  4. 狼狈为奸 (Láng bèi wéi jiān) – Cá mè một lứa

  5. 画龙点睛 (Huà lóng diǎn jīng) – Vẽ rồng chấm mắt → điểm nhấn

  6. 鹰击长空 (Yīng jī cháng kōng) – Đại bàng vút bay cao

  7. 藏龙卧虎 (Cáng lóng wò hǔ) – Tàng long, ngoạ hổ → ẩn sĩ tài năng

  8. 鸡犬不宁 (Jī quǎn bù níng) – Gà chó không yên, hỗn loạn

  9. 独占鳌头 (Dú zhàn áo tóu) – Đứng đầu bảng

  10. 如虎添翼 (Rú hǔ tiān yì) – Hổ mọc thêm cánh → thêm mạnh mẽ

9. Thành ngữ về chính trị & xã hội

  1. 一国两制 (Yī guó liǎng zhì) – Một quốc gia, hai chế độ

  2. 民不聊生 (Mín bù liáo shēng) – Dân không sống nổi

  3. 朝令夕改 (Zhāo lìng xī gǎi) – Sáng ban lệnh, tối sửa → không kiên định

  4. 贪官污吏 (Tān guān wū lì) – Quan tham, quan ô lại

  5. 官官相护 (Guān guān xiāng hù) – Quan lại bao che cho nhau

  6. 指鹿为马 (Zhǐ lù wéi mǎ) – Chỉ hươu nói ngựa → đảo lộn đúng sai

  7. 礼尚往来 (Lǐ shàng wǎng lái) – Có đi có lại mới toại lòng nhau

  8. 官逼民反 (Guān bī mín fǎn) – Quan ép dân phản

  9. 不偏不倚 (Bù piān bù yǐ) – Công bằng, không thiên vị

  10. 众志成城 (Zhòng zhì chéng chéng) – Đồng lòng thành lũy vững chắc

10. Thành ngữ về tính cách con người

  1. 言而无信 (Yán ér wú xìn) – Nói mà không giữ lời

  2. 虚张声势 (Xū zhāng shēng shì) – Khoe khoang hù dọa

  3. 一毛不拔 (Yì máo bù bá) – Keo kiệt, một cọng lông cũng không nhổ

  4. 胆小如鼠 (Dǎn xiǎo rú shǔ) – Nhát như chuột

  5. 自作自受 (Zì zuò zì shòu) – Tự làm tự chịu

  6. 趾高气扬 (Zhǐ gāo qì yáng) – Vênh váo tự mãn

  7. 多此一举 (Duō cǐ yì jǔ) – Làm thừa thãi

  8. 自以为是 (Zì yǐ wéi shì) – Tự cho mình đúng

  9. 大公无私 (Dà gōng wú sī) – Công tư phân minh

  10. 临危不惧 (Lín wēi bù jù) – Gặp nguy không sợ

Mẹo học nhanh thành ngữ

 

Để việc học thành ngữ trở nên dễ dàng hơn, 5 mẹo học nhanh dưới đây có thể sẽ giúp ích cho bạn:

1. Gắn thành ngữ với hình ảnh minh họa

Ví dụ: “狐假虎威” (Cáo mượn oai hổ) – tưởng tượng con cáo đi bên cạnh hổ, ai cũng sợ → giúp ghi nhớ dễ dàng.

  • Có thể dùng app vẽ, flashcard có ảnh hoặc tự phác thảo.

  • Hình ảnh giúp bộ não nhớ lâu hơn chữ thuần túy.

2. Chia theo chủ đề để học

Học theo nhóm: động vật, trí tuệ, cảm xúc, xã hội… giúp dễ liên kết và ôn tập.

  • Mỗi ngày học 1 chủ đề ~ 10 câu là đủ.

  • Dùng sổ tay hoặc app nhóm thẻ theo tag.

3. Đặt câu ứng dụng thành ngữ vào đời sống

Ví dụ: 他总是狐假虎威,让人很讨厌。

(Anh ta toàn ra oai người khác, ai cũng ghét.)

  • Tự đặt ví dụ thực tế giúp hiểu sâu và nhớ lâu.

  • Có thể viết dạng nhật ký, caption, bình luận.

 4. Dùng flashcard: Quizlet, Anki, MochiMochi

  • Tạo bộ thẻ: [Thành ngữ – Phiên âm – Nghĩa – Ví dụ]

  • Ôn theo nguyên tắc lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)

5. Học qua phim ảnh, âm nhạc bằng tiếng Trung

  • Thành ngữ xuất hiện nhiều trong lời thoại phim, truyện tranh, gameshow, ca nhạc.

  • Nghe – nhìn nhiều → kích thích ghi nhớ tự nhiên.

Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để tăng tốc chinh phục tiếng Trung!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên