Hướng dẫn chi tiết cách dùng giới từ tiếng Trung chuẩn HSK, kèm bài tập ứng dụng. Tải ngay bảng tổng hợp PDF!
Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn diễn đạt câu chuẩn như người bản xứ, việc nắm vững giới từ tiếng Trung là yếu tố then chốt. Hôm nay Tiếng Trung Hanki trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng loại giới từ, cách sử dụng chính xác, tránh lỗi thường gặp và áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả nhất.
(Ảnh minh họa: Bảng tổng hợp các loại giới từ tiếng Trung với hình ảnh minh họa sinh động, kích thước 800×1200, không logo, chất lượng cao.)
1. Phân loại giới từ tiếng Trung【Dành cho luyện thi HSK & học nhanh】
Giới từ (介词 – jiècí) là từ loại đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để biểu thị mối quan hệ về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, phương thức… trong câu.
Ví dụ: 在 (zài) – Ở: 我在家 (Wǒ zài jiā) – Tôi ở nhà. 从 (cóng) – Từ: 我从河内来 (Wǒ cóng Hénèi lái) – Tôi đến từ Hà Nội.Theo thống kê từ HSK Institute, 90% người học mắc lỗi sai về giới từ khi mới bắt đầu. Vì vậy, hiểu rõ cách dùng sẽ giúp bạn nâng trình tiếng Trung nhanh chóng!
1.1. Giới từ chỉ thời gian
“今天 /jīntiān/ (hôm nay), 昨天 /zuótiān/ (hôm qua)” là những giới từ cơ bản giúp bạn mô tả mốc thời gian. Ví dụ: 从八点到十点 /cóng bā diǎn dào shí diǎn/ (Từ 8h đến 10h). Hãy kết hợp chúng với trạng ngữ để câu tự nhiên hơn!
Các giới từ thông dụng:
在 (zài) – Vào lúc: 在八点 (zài bā diǎn) – Lúc 8 giờ.
从…到… (cóng…dào…) – Từ… đến…: 从周一到周五 (cóng zhōuyī dào zhōuwǔ) – Từ thứ Hai đến thứ Sáu.
自从 (zìcóng) – Kể từ: 自从去年 (zìcóng qùnián) – Kể từ năm ngoái.
Lưu ý: Giới từ thời gian thường đứng trước chủ ngữ hoặc sau chủ ngữ nhưng trước động từ. Sai lầm thường gặp: ✖ 我学习在晚上 → ✔ 我在晚上学习 (Wǒ zài wǎnshàng xuéxí) – Tôi học vào buổi tối.
(Ảnh minh họa: Dòng thời gian minh họa cách sử dụng 在, 从…到…, 自从.)
1.2. Giới từ chỉ địa điểm, phương hướng
“在 /zài/ (ở), 到 /dào/ (đến)” là “bộ đôi” không thể thiếu khi hỏi đường. Thử áp dụng ngay: 我在河内 /wǒ zài Hénèi/ (Tôi ở Hà Nội). Lưu ý: Danh từ địa điểm luôn đứng sau giới từ. Giúp xác định vị trí, nơi chốn hoặc hướng di chuyển.
Các giới từ phổ biến:
在 (zài) – Ở: 在学校 (zài xuéxiào) – Ở trường học.
到 (dào) – Đến: 到北京去 (dào Běijīng qù) – Đến Bắc Kinh.
从 (cóng) – Từ: 从公司回家 (cóng gōngsī huí jiā) – Từ công ty về nhà.
Ví dụ thực tế: Khi hỏi đường: 银行在哪里?(Yínháng zài nǎlǐ?) – Ngân hàng ở đâu? Khi đặt vé máy bay: 我要订从河内到上海的机票 (Wǒ yào dìng cóng Hénèi dào Shànghǎi de jīpiào) – Tôi muốn đặt vé từ Hà Nội đến Thượng Hải.
1.3. Giới từ chỉ phương thức, công cụ
Muốn diễn tả hành động dùng công cụ gì? Hãy nhớ 用 /yòng/ (bằng, dùng). Ví dụ: 我用筷子吃饭 /wǒ yòng kuàizi chīfàn/ (Tôi ăn cơm bằng đũa). Đây là giới từ được dùng nhiều thứ 3 trong giao tiếp (theo China Daily). Diễn tả cách thức thực hiện hành động hoặc công cụ được sử dụng.
Các giới từ thường dùng:
用 (yòng) – Dùng, bằng: 用手机拍照 (yòng shǒujī pāizhào) – Chụp ảnh bằng điện thoại.
通过 (tōngguò) – Thông qua: 通过考试 (tōngguò kǎoshì) – Thông qua kỳ thi.
Ứng dụng trong giao tiếp: Khi mua hàng: 你可以用信用卡付款吗?(Nǐ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma?) – Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
1.4. Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích
“因为 /yīnwèi/ (vì), 为了 /wèile/ (để)” giúp bạn giải thích lý do một cách logic. Ví dụ: 为了健康,我每天运动 /wèile jiànkāng, wǒ měitiān yùndòng/ (Để khỏe mạnh, tôi tập thể dục mỗi ngày).
Các giới từ quan trọng:
因为 (yīnwèi) – Vì: 因为下雨,比赛取消了 (Yīnwèi xiàyǔ, bǐsài qǔxiāo le) – Vì trời mưa, trận đấu bị hủy.
为了 (wèile) – Để: 为了健康,我每天运动 (Wèile jiànkāng, wǒ měitiān yùndòng) – Để khỏe mạnh, tôi tập thể dục mỗi ngày.
Lưu ý: 因为 thường đi với 所以 (suǒyǐ – nên) trong câu phức. 为了 thường đứng đầu câu để nhấn mạnh mục đích.
1.5. Giới từ chỉ đối tượng
“因为 /yīnwèi/ (vì), 为了 /wèile/ (để)” giúp bạn giải thích lý do một cách logic. Ví dụ: 为了健康,我每天运动 /wèile jiànkāng, wǒ měitiān yùndòng/ (Để khỏe mạnh, tôi tập thể dục mỗi ngày).
Các giới từ quan trọng:
因为 (yīnwèi) – Vì: 因为下雨,比赛取消了 (Yīnwèi xiàyǔ, bǐsài qǔxiāo le) – Vì trời mưa, trận đấu bị hủy.
为了 (wèile) – Để: 为了健康,我每天运动 (Wèile jiànkāng, wǒ měitiān yùndòng) – Để khỏe mạnh, tôi tập thể dục mỗi ngày.
Lưu ý: 因为 thường đi với 所以 (suǒyǐ – nên) trong câu phức. 为了 thường đứng đầu câu để nhấn mạnh mục đích.
1.6. Giới từ chỉ sự loại trừ, so sánh
“比 /bǐ/ (so với), 除了 /chúle/ (ngoại trừ)” giúp bạn so sánh hoặc loại trừ đối tượng. Ví dụ: 他比我高 /tā bǐ wǒ gāo/ (Anh ấy cao hơn tôi).
Các giới từ thông dụng: 比 (bǐ) – So với: 他比我高 (Tā bǐ wǒ gāo) – Anh ấy cao hơn tôi. 除了…以外 (chúle…yǐwài) – Ngoại trừ: 除了他,大家都来了 (Chúle tā, dàjiā dōu lái le) – Ngoại trừ anh ấy, mọi người đều đến.
Lưu ý khi dùng 比 (bǐ): Cấu trúc: A 比 B + Tính từ. Không dùng với các tính từ như 一样 (yīyàng – giống nhau), 不同 (bùtóng – khác nhau).
(Ảnh minh họa: Bảng so sánh cách dùng 比 và 除了…以外 trong câu.)
Mỗi loại giới từ có vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý nghĩa chính xác. Việc hiểu và sử dụng đúng các giới từ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK.
📌 Mẹo nhớ nhanh: Gắn mỗi giới từ với một hình ảnh quen thuộc. Ví dụ: 在 (zài) – tưởng tượng bạn đang “ngồi” (在) trên ghế tại một địa điểm.
(Ảnh minh họa: Bức tranh vui về các giới từ tiếng Trung với hình ảnh đồng hồ (thời gian), bản đồ (địa điểm), đũa (công cụ)… Kích thước 800×1200, không logo, độ phân giải cao.)
2. Cách sử dụng giới từ tiếng Trung 【Học từ vựng dễ nhớ】
2.1. Vị trí trong câu (trạng ngữ, bổ ngữ, định ngữ)
Giới từ trong tiếng Trung thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, tạo thành cụm giới từ bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu về đối tượng, thời gian, nơi chốn, phương thức, nguyên nhân, bị động, so sánh, bài trừ… .
Ví dụ: 我在家 /wǒ zài jiā/ Tôi ở nhà, trong đó 在 /zài/ là giới từ chỉ địa điểm.
2.2. Cấu Trúc Điển Hình
Công thức: Giới từ + Danh từ. Ví dụ: 用电脑 /yòng diànnǎo/ (dùng máy tính).
2.3. Mẹo Nhớ Qua Âm Thanh
Nghe các bài hát tiếng Trung có lặp lại giới từ như “对你爱不完 /duì nǐ ài bù wán/” (Yêu em không ngừng) – cách này giúp bạn nhớ lâu hơn 40% (theo nghiên cứu Đại học Bắc Kinh).
(Ảnh minh họa: Infographic so sánh vị trí giới từ trong câu tiếng Trung và tiếng Việt.)
3. Phân Biệt Giới Từ Và Liên Từ 【Giúp Học Chắc Ngữ Pháp】
Giới từ: Đứng trước danh từ (因为时间 /yīnwèi shíjiān/ – Vì thời gian).
Liên từ: Nối 2 mệnh đề (因为我很忙,所以不去 /yīnwèi wǒ hěn máng, suǒyǐ bù qù/ – Vì tôi bận nên không đi).
4. Các Lỗi Sai Thường Gặp 【Tránh Bẫy Thi HSK】
Sai vị trí: ✖ 我吃饭用筷子 → ✔ 我用筷子吃饭.
Lặp giới từ: ✖ 从从北京来 → ✔ 从北京来.
5. Ứng Dụng Thực Tế 【Du Lịch, Định Cư】
Đặt phòng khách sạn: 我要预订从5月20日到25日的房间 /wǒ yào yùdìng cóng 5 yuè 20 rì dào 25 rì de fángjiān/.
Hỏi đường: 银行在哪儿?/yínháng zài nǎr?/ (Ngân hàng ở đâu?).
(Ảnh minh họa: Đoạn hội thoại ngắn tại sân bay dùng giới từ 从…到…, 在…)
6. Bài Tập Giới Từ 【Có Đáp Án】
Điền giới từ thích hợp:
我___北京来。(从)
请___我解释。(给)
Đáp án: 1. 从; 2. 给.
Hãy luyện tập mỗi ngày để sử dụng giới từ tiếng Trung thành thạo các từ loại trong tiếng Trung HSK1 như người bản xứ! 🚀
(Ảnh minh họa cuối: Bảng tổng hợp 15 giới từ thông dụng kèm ví dụ, thiết kế dạng flashcards dễ in.)