Bổ ngữ thời lượng không chỉ là yếu tố ngữ pháp quan trọng giúp câu văn trở nên mạch lạc, sinh động, mà còn là công cụ đắc lực để bạn giao tiếp chính xác và đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK. Hiểu rõ cách sử dụng bổ ngữ thời lượng sẽ giúp bạn tránh sai sót khi miêu tả sự việc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Bài viết dưới đây của Hanki sẽ cung cấp cho bạn kiến thức từ cơ bản đến nâng cao để sử dụng bổ ngữ thời lượng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Bổ Ngữ Thời Lượng Là Gì?
Bổ ngữ thời lượng (时量补语) là thành phần ngữ pháp dùng để biểu đạt khoảng thời gian mà một hành động diễn ra. Trong đó:
-
“Thời” (时) mang nghĩa là thời gian
-
“Lượng” (量) mang nghĩa là số lượng
Bổ ngữ thời lượng thường đi kèm sau động từ để làm rõ hành động đó kéo dài trong bao lâu, từ đó giúp câu văn cụ thể, dễ hiểu và sát với thực tế hơn. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung, thường xuyên xuất hiện trong cả giao tiếp đời sống và các kỳ thi như HSK, TOCFL.
Ví dụ: Trong tiếng Trung, nếu bạn chỉ nói “我学中文” (Tôi học tiếng Trung), người nghe không biết bạn học bao lâu. Nhưng khi thêm bổ ngữ thời lượng, câu trở thành:
“我学中文学了两年” – Tôi học tiếng Trung đã được 2 năm.
Cấu trúc có bổ ngữ thời lượng không chỉ làm cho câu rõ ràng về thời gian, mà còn giúp người nghe hình dung chính xác quy mô hành động, điều này đặc biệt quan trọng trong giao tiếp, viết văn, và các bài thi như HSK.
Một số bổ ngữ thời lượng thường gặp:
Bổ ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
一会儿 | yīhuǐr | một lúc |
一分钟 |
yī fēnzhōng | một phút |
一刻钟 |
yīkè zhōng | một khắc |
半天 | bàntiān | nửa ngày |
一天 | yītiān | một ngày |
一天多 | yītiān duō | hơn một ngày |
一个星期 | yīgè xīngqí | một tuần |
一个月 | yīgè yuè | một tháng |
一年 | yī nián | một năm |
很久 | hěnjiǔ | rất lâu |
一辈子 | yībèizi | cả đời |
Cấu Trúc Câu Với Bổ Ngữ Thời Lượng
1. Câu không có Tân ngữ
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ (了) + Bổ ngữ thời lượng.
Trong trường hợp này, động từ + 了 chỉ sự hoàn thành hành động trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- 他们聊天一个小时。
Tāmen liáotiān yí gè xiǎoshí.
→ Họ trò chuyện một tiếng đồng hồ. - 我跑了半个小时。
Wǒ pǎo le bàn gè xiǎoshí.
→ Tôi đã chạy bộ trong nửa tiếng.
2. Với câu có Tân ngữ
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + (了) + BN thời lượng
Ví dụ: 我学中文学了两年。
Wǒ xué Zhōngwén xué le liǎng nián.
→ Tôi học tiếng Trung đã được hai năm.
3. Cấu trúc dạng nghi vấn
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + (了) + 多长时间 (bao lâu)/ 多久 (bao lâu)/几年 (mấy năm)/ 几个月 (mấy tháng)…?
Ví dụ:
- 你学中文学了多长时间?
Nǐ xué Zhōngwén xué le duō cháng shíjiān?
→ Bạn học tiếng Trung trong bao lâu rồi? -
你住在这里几个月了?
Nǐ zhù zài zhèlǐ jǐ gè yuè le?
→ Bạn sống ở đây mấy tháng rồi?
Lưu ý: Không dùng “了” khi hành động chưa hoàn thành hoặc đang tiếp diễn
H2 Cách Sử Dụng Bổ Ngữ Thời Lượng Trong Các Ngữ Cảnh
Sự khác biệt khi dùng bổ ngữ thời lượng với động tác hoàn thành:
Ví dụ phân tích giữa “学了两年” và “学了两年还在学” để làm rõ sự khác biệt về nghĩa.
Bổ ngữ thời lượng trong câu mô tả hành động tiếp diễn:
Cách dùng với “还”, “还在” để diễn đạt hành động vẫn còn tiếp diễn (Ví dụ: “我还在学中文”).
Thời gian hành động đã hoàn thành:
Phân tích sử dụng bổ ngữ thời gian chỉ hành động đã hoàn thành.
Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Bổ Ngữ Thời Lượng
Chọn bổ ngữ phù hợp theo ngữ cảnh
Bổ ngữ thời lượng phải phù hợp với tính chất hành động và bối cảnh diễn ra. Dưới đây là một vài lưu ý:
Tình huống | Bổ ngữ thời lượng phù hợp | Ví dụ |
---|---|---|
Hành động ngắn, đơn giản | 几分钟 / 一会儿 (mấy phút, một lúc) | 我们休息一会儿。 Wǒmen xiūxi yí huìr. → Chúng tôi nghỉ một lát. |
Hành động kéo dài | 半天 / 两个小时 / 一年等 | 他等了两个小时。 Tā děng le liǎng gè xiǎoshí. → Anh ấy đã đợi 2 tiếng. |
Hành động thường xuyên lặp lại | 每天 / 一个星期两次… | 我每天学中文。 Wǒ měitiān xué Zhōngwén. → Tôi học tiếng Trung mỗi ngày. |
Lưu ý: Với hành động có thời gian cụ thể và đã hoàn thành, cần dùng “了” để nhấn mạnh.
Nếu tân ngữ là Đại từ nhân xưng tiếng trung
Nếu tân ngữ là đại từ nhân xưng tiếng trung, bổ ngữ thời lượng cần đặt phía sau tân ngữ.
Ví dụ:
我们等李明吃饭一会儿吧。
Wǒmen děng Lǐ Míng chīfàn yí huìr ba.
→ Chúng ta đợi Lý Minh ăn cơm một lát nhé.
Nếu tân ngữ không phải là Đại từ nhân xưng
Khi tân ngữ không phải là đại từ nhân xưng, bổ ngữ thời lượng có thể được đặt giữa động từ và tân ngữ, và trước bổ ngữ có thể thêm trợ từ “的”.
Ví dụ:
我们走了三小时的路。
Wǒmen zǒu le sān xiǎoshí de lù.
→ Chúng tôi đã đi bộ ba giờ đường rồi.
Nếu phía sau động từ có “了”
Nếu phía sau động từ có chữ 了, thì cuối câu cũng phải có trợ từ ngữ khí 了 để biểu thị hành động vẫn đang xảy ra.
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + 了 + khoảng thời gian + tân ngữ + 了
Ví dụ:
我们学了两年中文了。
Wǒmen xué le liǎng nián Zhōngwén le.
→ Chúng tôi đã học tiếng Trung được hai năm rồi.
Một số động từ đặc biệt
Trong tiếng Trung, có một số động từ đặc biệt mà về mặt nghĩa chỉ nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, chứ không biểu thị sự kéo dài của hành động.
Các động từ này bao gồm: 起床 (thức dậy), 结婚 (kết hôn), 毕业 (tốt nghiệp), 上班 (đi làm), 下课 (tan học), 到 (đến), 来 (đến),… Khi câu có tân ngữ, bổ ngữ thời lượng cần được đặt sau tân ngữ.
Ví dụ:
- 他们结婚一个月了。
Tāmen jiéhūn yī gè yuè le.
→ Họ kết hôn được một tháng rồi. - 他到北京三天了。
Tā dào Běijīng sān tiān le.
→ Anh ấy đến Bắc Kinh được ba ngày rồi.
Luyện Tập
1. Bài Tập Điền Vào Chỗ Trống:
-
他已经 __________ 学习中文两年了。 (Đã học tiếng Trung hai năm rồi.)
-
我们 __________ 等了半个小时。 (Chúng tôi đã đợi nửa tiếng.)
-
她 __________ 去北京两次。 (Cô ấy đã đi Bắc Kinh hai lần.)
-
我 __________ 学了三个月的西班牙语。 (Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha ba tháng.)
-
你 __________ 听了一个小时的音乐吗? (Bạn đã nghe nhạc một tiếng đồng hồ chưa?)
2. Viết Câu Dựa Trên Các Từ Cho Sẵn
-
(我 / 学 / 中文 / 两年)
-
(他 / 去 / 北京 / 两次)
-
(我 / 听 / 音乐 / 一个小时)
Tổng kết
Đăng ký ngay khóa học tại Hanki để vững các từ loại ngữ pháp HSK1, giỏi giao tiếp tiếng Trung!