Lượng Từ Tiếng Trung Thông Dụng Và Cách Dùng

Để nói tiếng Trung tự nhiên và đúng ngữ pháp, việc nắm vững cách dùng lượng từ là điều không thể bỏ qua. Bài viết dưới đây của Hanki sẽ chia sẻ đến bạn hơn 60 lượng từ tiếng Trung thông dụng nhất – giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Tổng quan

Lượng từ tiếng Trung là gì?

Lượng từ (量词) là từ dùng để biểu thị số lượng của người, sự vật, hiện tượng khi đi kèm với số từ hoặc từ chỉ định trước danh từ. Nó đứng giữa số từ (hoặc chỉ định từ) và danh từ.

Công thức phổ biến:

  • Số từ / Từ chỉ định + Lượng từ + Danh từ

Ví dụ: 一猫 (yī zhī māo) – một con mèo
书 (zhè běn shū) – quyển sách này

Tại sao cần nắm rõ lượng từ tiếng Trung?

Lượng từ (量词 / liàngcí) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong tiếng Trung, tương tự như “a piece of cake”, “two bottles of water” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khác với tiếng Việt hay tiếng Anh – nơi lượng từ chỉ xuất hiện trong một số trường hợp – thì trong tiếng Trung, lượng từ bắt buộc phải có khi nói đến số lượng hoặc sử dụng đại từ chỉ định (这, 那…) đi với danh từ.

Việc dùng sai lượng từ là một lỗi thường gặp, và có thể ảnh hưởng đến:

  • Kết quả bài thi HSK, TOCFL hoặc các kỳ thi năng lực tiếng Trung, vì phần lượng từ thường xuất hiện trong phần ngữ pháp, điền từ và đọc hiểu.

  • Khả năng giao tiếp thực tế: Dùng đúng lượng từ khiến câu nói trở nên tự nhiên, chuẩn bản ngữ hơn, tránh gây hiểu lầm trong khi trò chuyện.

Phân loại lượng từ tiếng Trung

Lượng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung và được chia thành nhiều loại khác nhau với cách dùng riêng biệt. Hanki sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về các loại lượng từ tiếng Trung qua bảng phân loại rõ ràng và ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

Phân loại Lượng từ tiêu biểu Chức năng chi tiết Ví dụ (Phiên âm + Dịch nghĩa)
1. Danh lượng từ tạm thời 个 (gè) Lượng từ phổ thông, tạm thời dùng khi chưa biết lượng từ chuyên dụng, thường dùng trong hội thoại thông thường. 一个问题 (yí ge wèntí) – Một vấn đề
位 (wèi) Dùng cho người, mang sắc thái trang trọng, lịch sự. 一位老师 (yí wèi lǎoshī) – Một vị giáo viên
2. Danh lượng từ đo lường 米 (mǐ), 公斤 (gōngjīn) Dùng để đo chiều dài, khối lượng, thời gian, tiền tệ… 三公斤苹果 (sān gōngjīn píngguǒ) – Ba ký táo 两米高 (liǎng mǐ gāo) – Cao hai mét
秒 (miǎo), 分 (fēn) Dùng đo thời gian. 五分钟 (wǔ fēnzhōng) – Năm phút
元 (yuán), 块 (kuài) Đơn vị tiền tệ chính thức và thông dụng. 一百元 (yì bǎi yuán) – Một trăm tệ
3. Danh lượng từ chuyên dụng 本 (běn) Dùng cho sách, tài liệu, tạp chí… 一本书 (yì běn shū) – Một quyển sách
条 (tiáo) Dùng cho vật dài, mảnh như cá, đường, khăn… 一条领带 (yì tiáo lǐngdài) – Một chiếc cà vạt
张 (zhāng) Dùng cho mặt phẳng: giấy, bàn, giường, vé… 一张票 (yì zhāng piào) – Một tấm vé
支 (zhī) Dùng cho vật dài nhỏ như bút, súng, nhánh cây. 一支笔 (yì zhī bǐ) – Một cây bút
只 (zhī) Dùng cho động vật nhỏ, chi thể, đồ đơn chiếc. 一只猫 (yì zhī māo) – Một con mèo
4. Danh lượng từ thông dụng 杯 (bēi) Dùng cho ly/cốc đồ uống. 一杯茶 (yì bēi chá) – Một ly trà
碗 (wǎn), 盘 (pán) Dùng cho bát, đĩa, món ăn. 一碗汤 (yì wǎn tāng) – Một bát canh 一盘菜 (yì pán cài) – Một đĩa món ăn
辆 (liàng) Dùng cho phương tiện giao thông. 一辆车 (yí liàng chē) – Một chiếc xe
5. Động lượng từ chuyên dùng 次 (cì) Biểu thị số lần hành động, sự kiện. 去过一次 (qù guò yí cì) – Đã đi một lần
遍 (biàn) Biểu thị hành động từ đầu đến cuối. 看了一遍 (kàn le yí biàn) – Đã xem một lượt
趟 (tàng) Dùng cho chuyến đi lại, hành trình. 去一趟北京 (qù yí tàng Běijīng) – Đi một chuyến tới Bắc Kinh
场 (chǎng) Dùng cho các sự kiện: buổi họp, trận đấu, buổi diễn. 一场演出 (yì chǎng yǎnchū) – Một buổi biểu diễn
6. Động lượng từ dụng cụ 下 (xià) Dùng để nhấn mạnh số lần dùng động tác có tính chất cụ thể (nhẹ, ngắn, thử…). 试一下 (shì yí xià) – Thử một chút
把 (bǎ) Khi đi với động từ, có chức năng mang đối tượng lên trước, thường dùng với hành động có tác động lên vật. 把门关上 (bǎ mén guān shàng) – Đóng cửa lại
7. Lượng từ ghép (hình thức cố định) 一口气 (yì kǒu qì) “Một hơi”, thường dùng diễn tả tốc độ hoặc sự liền mạch. 一口气读完 (yì kǒu qì dú wán) – Đọc hết một mạch
一道光 (yí dào guāng) Một luồng sáng – thường dùng trong văn chương. 一道光射进来 (yí dào guāng shè jìnlái) – Một luồng sáng chiếu vào

Cách sử dụng lượng từ trong câu tiếng Trung

1. Cấu trúc: Số từ + Lượng từ + Tính từ + Danh từ

Lượng từ đứng ngay sau số từ, bổ nghĩa cho danh từ phía sau. Tính từ (nếu có) sẽ đứng trước danh từ để miêu tả đặc điểm.
Ví dụ:

  • 一  有趣的书 (yī běn yǒuqù de shū) → Một quyển sách hay.
    (Số “一” + Lượng từ “本” + Tính từ “有趣的” + Danh từ “书”)

  • 三  漂亮的花 (sān duǒ piàoliang de huā) → Ba bông hoa đẹp.

Lưu ý:

  • Tính từ có thể lược bỏ nếu không cần thiết (ví dụ: 一本书 – một quyển sách).

  • Một số danh từ kết hợp cố định với lượng từ riêng, ví dụ:

    • 一条鱼 (yī tiáo yú) → Một con cá (dùng “条” cho vật dài).

    • 一张纸 (yī zhāng zhǐ) → Một tờ giấy (dùng “张” cho vật phẳng).

2. Lượng từ thường đứng sau số từ tạo thành đoản ngữ số lượng

Số từ + Lượng từ tạo thành cụm bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước hoặc sau chủ ngữ/tân ngữ.
Ví dụ:

  • 我买了 两杯 咖啡。(Wǒ mǎi le liǎng bēi kāfēi) → Tôi đã mua hai cốc cà phê.

  • 五只 猫在桌子上。(Wǔ zhī māo zài zhuōzi shàng) → Năm con mèo ở trên bàn.

Lưu ý:

  • Khi danh từ đã được xác định trong ngữ cảnh, có thể lược bỏ danh từ:

    • 这本书很好,我要买三本。(Zhè běn shū hěn hǎo, wǒ yào mǎi sān běn) → Quyển sách này hay, tôi muốn mua ba quyển.

3. Lặp lại lượng từ đơn âm tiết

Lượng từ đơn âm tiết có thể lặp lại để diễn đạt ý “mỗi/mọi” hoặc số lượng nhiều.
Cấu trúc:

  • AA

  • 一 + AA

Ví dụ:

  • 这些苹果个个都很甜。(Zhèxiē píngguǒ gègè dōu hěn tián) → Những quả táo này quả nào cũng ngọt.

  • 她买了一束束鲜花。(Tā mǎi le yí shù shù xiānhuā) → Cô ấy mua từng bó hoa tươi.

Lưu ý:

  • Không dùng lặp lại với lượng từ đa âm tiết.

Cấu trúc câu có lượng từ tiếng Trung

1. Cấu trúc cơ bản:

S + lượng từ + danh từ

Ví dụ:

  • 我有三本书。
    Wǒ yǒu sān běn shū.
    (Tôi có ba quyển sách.)

  • 他买了两只苹果。
    Tā mǎi le liǎng zhī píngguǒ.
    (Anh ấy mua hai quả táo.)

2. Cấu trúc câu phủ định với lượng từ

Để phủ định, bạn chỉ cần thêm từ “不” (bù) hoặc “没有” (méiyǒu) trước lượng từ hoặc danh từ.

Ví dụ:

  • 我没有三本书。
    Wǒ méiyǒu sān běn shū.
    (Tôi không có ba quyển sách.)

  • 他不买两只苹果。
    Tā bù mǎi liǎng zhī píngguǒ.
    (Anh ấy không mua hai quả táo.)

3. Cấu trúc câu hỏi với lượng từ

Để hỏi số lượng, bạn có thể sử dụng từ 多少 (duōshao) cho danh từ không xác định số lượng.

Ví dụ:

  • 这个包多少钱?
    Zhè ge bāo duōshao qián?
    (Cái túi này bao nhiêu tiền?)

Lưu ý:

  • 个 (gè) là lượng từ phổ biến và có thể dùng cho nhiều danh từ không xác định.

  • Một số danh từ yêu cầu lượng từ đặc biệt, vì vậy bạn cần học thuộc các lượng từ đi kèm với từng loại danh từ.

Tổng hợp các lượng từ thông dụng

Lượng từ Phiên âm Dùng cho / Nhóm phân loại Ví dụ + Dịch nghĩa
Phổ thông, tạm thời 一个人 (yí gè rén) – Một người
wèi Người (trang trọng) 一位医生 (yí wèi yīshēng) – Một vị bác sĩ
míng Người (danh sách, thi cử) 三名学生 (sān míng xuéshēng) – Ba học sinh
běn Sách, tài liệu 一本词典 (yì běn cídiǎn) – Một quyển từ điển
zhāng Vé, giấy, đồ phẳng 一张票 (yì zhāng piào) – Một tấm vé
fèn Hồ sơ, phần ăn 一份简历 (yí fèn jiǎnlì) – Một bản CV
bēi Ly, cốc 一杯咖啡 (yì bēi kāfēi) – Một ly cà phê
wǎn Bát, tô 一碗汤 (yì wǎn tāng) – Một bát canh
pán Đĩa 一盘菜 (yì pán cài) – Một đĩa món ăn
píng Chai, lọ 一瓶水 (yì píng shuǐ) – Một chai nước
zhī Động vật nhỏ, chi thể 一只猫 (yì zhī māo) – Một con mèo
tiáo Vật dài, hẹp (cá, quần…) 一条鱼 (yì tiáo yú) – Một con cá
gēn Vật dài, thẳng 一根绳子 (yì gēn shéngzi) – Một sợi dây
liàng Xe cộ 一辆车 (yí liàng chē) – Một chiếc xe
jià Máy bay, máy móc 一架飞机 (yí jià fēijī) – Một chiếc máy bay
Số lần 去了一次 (qù le yí cì) – Đã đi một lần
biàn Lượt (đầy đủ từ đầu tới cuối) 看一遍 (kàn yí biàn) – Xem một lượt
huí Lượt, chuyến (thăm hỏi) 去一回老家 (qù yì huí lǎojiā) – Về quê một chuyến
chǎng Buổi, trận, sự kiện 一场演出 (yì chǎng yǎnchū) – Một buổi biểu diễn
zhǒng Loại, kiểu 一种语言 (yì zhǒng yǔyán) – Một loại ngôn ngữ
Vật có tay cầm (ô, dao…) 一把伞 (yì bǎ sǎn) – Một cái ô
zhī Bút, súng, vật dài nhỏ 一支笔 (yì zhī bǐ) – Một cây bút
dǐng Mũ, vật đội đầu 一顶帽子 (yì dǐng màozi) – Một chiếc mũ
miàn Mặt phẳng (gương, tường) 一面镜子 (yí miàn jìngzi) – Một tấm gương
条件 tiáojiàn Điều kiện (trừu tượng) 一个条件 (yí gè tiáojiàn) – Một điều kiện
duàn Đoạn (thời gian, văn bản…) 一段时间 (yí duàn shíjiān) – Một khoảng thời gian
jiè Khóa học, kỳ họp 第三届会议 (dì sān jiè huìyì) – Kỳ họp thứ ba
suǒ Trường học, nhà cửa (đơn vị) 一所学校 (yì suǒ xuéxiào) – Một ngôi trường
zuò Nhà, núi, công trình lớn 一座大楼 (yí zuò dàlóu) – Một tòa nhà lớn
jiān Phòng, gian 一间教室 (yì jiān jiàoshì) – Một phòng học
dào Câu hỏi, món ăn, luồng sáng 一道题 (yì dào tí) – Một câu hỏi
kǒu Người trong nhà / miệng 三口人 (sān kǒu rén) – Ba người (trong gia đình)
shuāng Đôi (giày, tất…) 一双鞋 (yì shuāng xié) – Một đôi giày
duì Cặp, đôi 一对夫妻 (yí duì fūqī) – Một cặp vợ chồng
Nhóm, tổ, đội 一个小组 (yí gè xiǎozǔ) – Một nhóm nhỏ
céng Tầng, lớp 十层楼 (shí céng lóu) – Mười tầng lầu
qún Bầy, nhóm (người/động vật) 一群学生 (yì qún xuéshēng) – Một nhóm học sinh
liè Hàng, dãy 一列火车 (yí liè huǒchē) – Một đoàn tàu
lún Lượt, vòng 下一轮比赛 (xià yì lún bǐsài) – Vòng thi tiếp theo
一口气 yì kǒu qì Một hơi (ghép cố định) 一口气读完 (yì kǒu qì dú wán) – Đọc hết một mạch
一身 yì shēn Một bộ (quần áo) 一身西装 (yì shēn xīzhuāng) – Một bộ vest
一阵 yí zhèn Một trận, làn (gió, cười…) 一阵笑声 (yí zhèn xiàoshēng) – Một tràng cười
一笔 yì bǐ Một khoản (tiền, giao dịch) 一笔生意 (yì bǐ shēngyì) – Một thương vụ

Bài tập luyện tập

Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống (___) trong các câu sau:

Bài 1: Lượng từ cơ bản

  1. 我有一___书。 (Wǒ yǒu yī ___ shū.) – Tôi có một quyển sách.
    → Đáp án: 本 (běn)

  2. 她买了两___苹果。 (Tā mǎile liǎng ___ píngguǒ.) – Cô ấy mua hai quả táo.
    → Đáp án: 个 (gè)

  3. 我家有三___猫。 (Wǒ jiā yǒu sān ___ māo.) – Nhà tôi có ba con mèo.
    → Đáp án: 只 (zhī)

  4. 请给我一___水。 (Qǐng gěi wǒ yī ___ shuǐ.) – Làm ơn cho tôi một ly nước.
    → Đáp án: 杯 (bēi)

  5. 他穿了一___新裤子。 (Tā chuānle yī ___ xīn kùzi.) – Anh ấy mặc một chiếc quần mới.
    → Đáp án: 条 (tiáo)

Bài 2: Lượng từ nâng cao

  1. 这___电影很好看。 (Zhè ___ diànyǐng hěn hǎokàn.) – Bộ phim này rất hay.
    → Đáp án: 部 (bù)

  2. 桌子上有一___纸。 (Zhuōzi shàng yǒu yī ___ zhǐ.) – Trên bàn có một tờ giấy.
    → Đáp án: 张 (zhāng)

  3. 他送了我一___花。 (Tā sòngle wǒ yī ___ huā.) – Anh ấy tặng tôi một bông hoa.
    → Đáp án: 朵 (duǒ)

  4. 我们需要一___车去机场。 (Wǒmen xūyào yī ___ chē qù jīchǎng.) – Chúng tôi cần một chiếc xe đến sân bay.
    → Đáp án: 辆 (liàng)

  5. 她画了一___漂亮的画。 (Tā huàle yī ___ piàoliang de huà.) – Cô ấy vẽ một bức tranh đẹp.
    → Đáp án: 幅 (fú)

Bài 3: Thực hành giao tiếp

Đặt câu hoàn chỉnh sử dụng lượng từ:

  1. 一___蛋糕 (bánh gatô)

→ Gợi ý: 我吃了一块蛋糕。 (Wǒ chīle yī kuài dàngāo.) – Tôi đã ăn một miếng bánh.

  1. 两___衬衫 (áo sơ mi)

→ Gợi ý: 他买了两件衬衫。 (Tā mǎile liǎng jiàn chènshān.) – Anh ấy mua hai chiếc áo sơ mi.

Tổng kết

Trong tiếng Trung, lượng từ giữ vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu, đặc biệt là khi biểu thị số lượng đi kèm với danh từ. Việc sử dụng đúng lượng từ không chỉ giúp câu nói trở nên rõ ràng, mạch lạc mà còn thể hiện sự chính xác và hiểu biết ngôn ngữ của người học. Hanki tin rằng, khi bạn nắm vững các lượng từ phổ biến và biết cách vận dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh, kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của bạn sẽ được nâng cao một cách tự nhiên và hiệu quả!

Đăng ký ngay khoá học tại Hanki ngay hôm nay để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất! Ngoài ra thì tiếng Trung còn có một số cấu trúc ngữ pháp cần lưu ý trong các từ loại HSK1 tặng bạn: 

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên