Trong tiếng Trung, mỗi con số đều có câu chuyện riêng – từ cách phát âm đến ý nghĩa phong thủy và văn hóa giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, Hanki sẽ cùng bạn khám phá những điều thú vị đằng sau các con số, để học dễ nhớ hơn và ứng dụng linh hoạt trong đời sống nhé!
I. Ý nghĩa các con số tiếng Trung
Số | Cách đọc (phiên âm) | Ý nghĩa phổ biến | Giải thích liên tưởng |
0 | 零 (líng) | Trọn vẹn, vô cực, khởi đầu mới | Có thể mang nghĩa “trống rỗng” tùy ngữ cảnh |
1 | 一 (yī) | Duy nhất, khởi đầu | Đơn độc (đôi khi mang nghĩa cô đơn) |
2 | 二 (èr) | May mắn, cân bằng | Trong dân gian: “好事成双” – chuyện tốt thường đến đôi |
3 | 三 (sān) | Vững chắc, phát triển | Giống hình tam giác, biểu tượng ổn định |
4 | 四 (sì) | Xui xẻo (phát âm gần 死 – chết) | Bị kiêng kỵ, tránh trong biển số, tầng lầu, SĐT |
5 | 五 (wǔ) | Tôi (ngã) – thân mật | Phát âm gần với từ “我 (wǒ)” – tôi |
6 | 六 (liù) | Thuận lợi, suôn sẻ | “六六大顺” – vạn sự như ý |
7 | 七 (qī) | Gắn với tình cảm | Mang sắc thái cảm xúc, cũng liên quan đến lễ Thất Tịch (Valentine TQ) |
8 | 八 (bā) | Phát đạt, tài lộc | Phát âm gần từ “发 (fā)” – phát tài |
9 | 九 (jiǔ) | Trường tồn, vĩnh cửu | Phát âm gần từ “久 (jiǔ)” – lâu dài |
II. Dãy số thông dụng và ý nghĩa trong tiếng Trung
1. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 0
Dãy số | Phiên âm | Giải thích ý nghĩa, liên tưởng |
0456 | líng sì wǔ liù | 你是无聊 (Nǐ shì wúliáo) – Bạn thật nhàm chán |
0457 | líng sì wǔ qī | 你是无妻 (Nǐ shì wú qī) – Bạn không có vợ |
059419 | líng wǔ jiǔ sì yī jiǔ | 你我就是一辈子 (Nǐ wǒ jiù shì yí bèizi) – Ta là cả đời |
0120 | líng yī èr líng | 要爱你 (Yào ài nǐ) – Muốn yêu em |
04520 | líng sì wǔ èr líng | 你是我爱你 (Nǐ shì wǒ ài nǐ) – Em là người anh yêu |
0837 | líng bā sān qī | 别生气 (Bié shēngqì) – Đừng giận nữa nhé |
0748 | líng qī sì bā | 去死吧 (Qù sǐ ba) – Đi chết đi (giỡn, trêu đùa) |
0307 | líng sān líng qī | 想你了 (Xiǎng nǐ le) – Nhớ em rồi |
0101 | líng yī líng yī | 你依你依 (Nǐ yī, nǐ yī) – Mãi dựa vào em |
2. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 1
Dãy số | Phiên âm | Giải thích ý nghĩa, liên tưởng |
1314 | yī sān yī sì | 一生一世 – Một đời một kiếp, yêu thương trọn đời |
520 | wǒ ài nǐ | 我爱你 – Anh yêu em / Tôi yêu bạn |
1314520 | yī sān yī sì wǒ ài nǐ | 一生一世我爱你 – Yêu em trọn đời |
114514 | yào sǐ wǒ yào | 要死我要 – Văn hóa mạng, hài hước / thể hiện cảm xúc mạnh |
123456 | yī èr sān sì wǔ liù | 一二三四五六 – Dãy số tuần tự, biểu tượng cho sự trật tự |
1314920 | yī sān yī sì jiù ài nǐ | 一生一世就爱你 – Yêu em trọn đời, nhấn mạnh chân tình |
10086 | yī líng líng bā liù | Tổng đài chăm sóc khách hàng China Mobile |
112233 | yī yī èr èr sān sān | Thể hiện sự đều đặn, nhịp nhàng |
1314999 | yī sān yī sì jiǔ jiǔ jiǔ | 一生一世久久 – Yêu nhau lâu dài, mãi không rời |
3. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 2
Dãy số | Phiên âm dãy số | Giải thích ý nghĩa, liên tưởng |
214 | èr yī sì | 爱你死 (ài nǐ sǐ) – Yêu em đến chết (thể hiện tình yêu mãnh liệt) |
220 | èr èr líng | 爱爱零 (ài ài líng) – Yêu yêu không dứt, tình cảm sâu sắc |
234 | èr sān sì | 爱生死 (ài shēng sǐ) – Yêu đến sinh tử, nghĩa tình sâu sắc |
250 | èr bǎi wǔ | 二百五 (èr bǎi wǔ) – Chỉ người “ngốc nghếch” hoặc “ngu ngốc” trong tiếng lóng |
258 | èr wǔ bā | 爱我发 (ài wǒ fā) – Yêu tôi, phát đạt (thịnh vượng) |
271 | èr qī yī | 爱起一 (ài qǐ yī) – Yêu từ đầu đến cuối (ý chỉ tình yêu trọn vẹn) |
275 | èr qī wǔ | 爱起我 (ài qǐ wǒ) – Yêu tôi, bắt đầu với tôi |
278 | èr qī bā | 爱起发 (ài qǐ fā) – Yêu phát đạt, bắt đầu sự thành công |
281 | èr bā yī | 爱不离 (ài bù lí) – Yêu không rời, gắn bó bền chặt |
282 | èr bā èr | 爱不二 (ài bù èr) – Yêu không hai, nghĩa là yêu duy nhất |
283 | èr bā sān | 爱不生 (ài bù shēng) – Yêu không sinh ly tử biệt |
284 | èr bā sì | 爱不死 (ài bù sǐ) – Yêu không chết, tình yêu bất diệt |
285 | èr bā wǔ | 爱不我 (ài bù wǒ) – Yêu không phải tôi (thường dùng để đùa hoặc phủ định) |
286 | èr bā liù | 爱不流 (ài bù liú) – Yêu không rời, không phai nhạt |
2878 | èr bā qī bā | 爱起发发 (ài qǐ fā fā) – Yêu phát phát, tình yêu và sự phát đạt liên tục |
288 | èr bā bā | 爱发发 (ài fā fā) – Yêu phát phát, ngụ ý sự phát đạt và may mắn liên tục |
292 | èr jiǔ èr | 爱就爱 (ài jiù ài) – Yêu thì yêu, quyết tâm yêu thương |
297 | èr jiǔ qī | 爱就起 (ài jiù qǐ) – Yêu thì bắt đầu, bắt đầu tình yêu |
2971 | èr jiǔ qī yī | 爱就起一 (ài jiù qǐ yī) – Yêu thì bắt đầu từ một, nghĩa là bắt đầu trọn vẹn |
299 | èr jiǔ jiǔ | 爱就久 (ài jiù jiǔ) – Yêu thì lâu dài, tình yêu bền vững |
2999 | èr jiǔ jiǔ jiǔ | 爱就久久 (ài jiù jiǔ jiǔ) – Yêu thì lâu bền mãi mãi |
2000 | èr líng líng líng | 爱零零零 (ài líng líng líng) – Tình yêu nguyên sơ, thuần khiết |
2114 | èr yī yī sì | 爱要一死 (ài yào yī sǐ) – Yêu đến chết, tình yêu chân thành |
4. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 3
Dãy số | Phiên âm | Ý nghĩa |
3001 | sān líng líng yī | Nhớ em, người duy nhất |
3013 | sān líng yī sān | Nhớ em cả đời |
3020 | sān líng èr líng | Nhớ em, yêu em |
3030 | sān líng sān líng | Nhớ em nhớ em |
3040 | sān líng sì líng | Nhớ em, chính là em |
3050 | sān líng wǔ líng | Nhớ em đến nỗi không nói nên lời |
3060 | sān líng liù líng | Nhớ em không rời |
3096 | sān líng jiǔ liù | Nhớ em mãi mãi |
3100 | sān yī líng líng | Nhớ em từng giây từng phút |
3131 | sān yī sān yī | Nghĩ một chút về em |
3141 | sān yī sì yī | Trọn đời trọn kiếp |
3152 | sān yī wǔ èr | Cả đời anh yêu em |
3187 | sān yī bā qī | Muốn ôm em một cái |
5. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 4
Số | Phiên âm | Giải thích ý nghĩa, liên tưởng |
444 | sì sì sì | Tăng cường ý nghĩa xui xẻo, tránh dùng |
420 | sì èr líng | Có thể đọc “死而零” – chết rồi không còn gì |
440295 | sì sì líng èr jiǔ wǔ | 谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ) |
4321 | sì sān èr yī | Chuỗi số giảm dần, thể hiện sự kết thúc hoặc bước xuống |
456 | sì wǔ liù | Cũng ít dùng, đôi khi được hiểu là “từ chết đến sống” |
4201314 | sì èr líng yī sān yī sì | 死而一生一世 – thường dùng trong tình yêu |
6. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 5
Dãy số | Phiên âm dãy số | Giải thích ý nghĩa, liên tưởng |
505 | wǔ líng wǔ | 五零五 – Viết gần giống “SOS” – tín hiệu cầu cứu, giúp đỡ |
51020 | wǔ yī líng èr líng | 我依然爱你 / Wǒ yīrán ài nǐ – Anh vẫn yêu em |
520 | wǔ èr líng | 我爱你 / Wǒ ài nǐ – Anh yêu em |
51095 | wǔ yī líng jiǔ wǔ | 我要你嫁我 / Wǒ yào nǐ jià wǒ – Em muốn gả cho anh |
515206 | wǔ yī wǔ èr líng liù | 我已不爱你了 / Wǒ yǐ bù ài nǐle – Anh không yêu em nữa rồi |
5170 | wǔ yī qī líng | 我要娶你 / Wǒ yào qǔ nǐ – Anh muốn lấy em |
5201314 | wǔ èr líng yī sān yī sì | 我爱你一生一世 / Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì – Anh yêu em trọn đời trọn kiếp |
546 | wǔ sì liù | 我输了 / Wǒ shūle – Anh thua rồi! (nghĩa bóng: anh đầu hàng tình cảm) |
7. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 6
Dãy số | Phiên âm dãy số | Giải thích ý nghĩa, liên tưởng |
66 | liù liù | 六六 (liù liù) – Mọi chuyện đều suôn sẻ, thuận lợi gấp đôi |
666 | liù liù liù | 六六六 (liù liù liù) – Rất tốt, tuyệt vời, “mượt mà” (thường dùng trên mạng) |
608 | liù líng bā | 六零八 (liù líng bā) – Gửi lời chúc “sống lâu và phát tài” |
609 | liù líng jiǔ | 到永久 (dào yǒngjiǔ) – Đến vĩnh viễn, mãi mãi (âm gần giống số này) |
6120 | liù yī èr líng | 懒得理你 (lǎndé lǐ nǐ) – Lười để ý đến bạn (tỏ thái độ, hơi cà khịa) |
618 | liù yī bā | 买买买 (mǎi mǎi mǎi) – Mua, mua, mua (phổ biến trong lễ hội mua sắm 618 ở TQ) |
6666 | liù liù liù liù | 六六六六 – Siêu suôn sẻ, cực kỳ tốt |
6719 | liù qī yī jiǔ | 我去吧 (wǒ qù ba) – “Tôi đi thôi” – dùng khi muốn rời khỏi tình huống |
6789 | liù qī bā jiǔ | 六七八九 – Mọi thứ đều xong, hoàn hảo (theo thứ tự số tăng dần) |
689 | liù bā jiǔ | 六八九 – “Lục bát cửu” – mang hàm ý phát tài, phát lộc (âm gần “lộc phát cửu”) |
66688 | liù liù liù bā bā | 六六六八八 – Vô cùng may mắn và phát tài |
8. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 7
Dãy số | Phiên âm dãy số | Giải thích ý nghĩa, liên tưởng |
74 | qī sì | 气死 (qì sǐ) – Tức chết mất (hàm ý giận dữ, tức giận) |
748 | qī sì bā | 去死吧 (qù sǐ ba) – Đi chết đi (giỡn kiểu cà khịa, mạng xã hội dùng nhiều) |
7456 | qī sì wǔ liù | 气死我了 (qì sǐ wǒ le) – Tức chết tôi rồi |
7758 | qī qī wǔ bā | 亲亲我吧 (qīn qīn wǒ ba) – Hôn anh đi (dùng để tỏ tình dễ thương) |
770880 | qī qī líng bā bā líng | 亲亲你抱抱你 (qīn qīn nǐ, bàobào nǐ) – Hôn em, ôm em (rất ngọt ngào, thường dùng để tán tỉnh) |
721 | qī èr yī | 亲爱你 (qīn ài nǐ) – Thân yêu em |
7327 | qī sān èr qī | 今生爱妻 (jīnshēng ài qī) – Cả đời yêu vợ |
7735 | qī qī sān wǔ | 亲亲想我 (qīn qīn xiǎng wǒ) – Nhớ anh đi, thơm anh cái |
77520 | qī qī wǔ èr líng | 亲亲我爱你 (qīn qīn wǒ ài nǐ) – Hôn anh, anh yêu em |
70345 | qī líng sān sì wǔ | 请你相信我 (qǐng nǐ xiāngxìn wǒ) – Mong em hãy tin anh |
7219 | qī èr yī jiǔ | 亲爱久久 (qīn ài jiǔ jiǔ) – Yêu mãi mãi |
7731 | qī qī sān yī | 亲亲想你 (qīn qīn xiǎng nǐ) – Nhớ em đó, thơm em cái nữa nè |
9. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 8
Dãy số | Phiên âm dãy số | Giải thích ý nghĩa, liên tưởng |
8 | bā | 八 (bā) – Phát, phát tài, phát đạt (âm gần giống “phát”) |
88 | bā bā | 拜拜 (bàibài) – Tạm biệt, chào tạm biệt (giống âm “bai bai”) |
888 | bā bā bā | 发发发 (fā fā fā) – Phát phát phát, cực kỳ may mắn, phát tài liên tục |
818 | bā yī bā | 发一发 (fā yī fā) – Phát một phát, làm ăn phát đạt |
831 | bā sān yī | 拜三一 (bài sān yī) – Tạm hiểu là “thờ phụng, kính trọng” hoặc “điều gì đó quan trọng” |
8314 | bā sān yī sì | 把生一死 (bǎ shēng yī sǐ) – Gắng sống một lần, hoặc thể hiện sự chân thành, hy sinh |
838 | bā sān bā | 发发发 (fā fā fā) – Phát phát phát (biến thể khác của 888) |
8384 | bā sān bā sì | 发生把死 (fā shēng bǎ sǐ) – Phát sinh và kết thúc (ý chỉ sự thay đổi, chu kỳ) |
851 | bā wǔ yī | 发无依 (fā wú yī) – Phát triển không phụ thuộc, phát triển tự do |
858 | bā wǔ bā | 发我发 (fā wǒ fā) – Tôi phát tài, phát đạt |
868 | bā liù bā | 发六发 (fā liù fā) – Phát tài phát đạt, rất may mắn |
8818 | bā bā yī bā | 发发一发 (fā fā yī fā) – Phát phát một phát, ý nghĩa phát tài liên tục |
886 | bā bā liù | 拜拜了 (bàibài le) – Tạm biệt nhé, lời chào thân mật |
8888 | bā bā bā bā | 发发发发 (fā fā fā fā) – Phát phát phát phát, cực kỳ may mắn và phát tài |
10. Ý nghĩa các số bắt đầu bằng số 9
Dãy số | Phiên âm dãy số | Giải thích ý nghĩa, liên tưởng |
9200 | jiǔ èr líng líng | 就爱你你 (jiù ài nǐ nǐ) – Chính là yêu em |
9258 | jiǔ èr wǔ bā | 就爱我发 (jiù ài wǒ fā) – Yêu tôi, phát đạt (ý chỉ tình yêu và sự thịnh vượng) |
9288 | jiǔ èr bā bā | 就爱发发 (jiù ài fā fā) – Yêu và phát phát (tình yêu và may mắn liên tục) |
9299 | jiǔ èr jiǔ jiǔ | 就爱久久 (jiù ài jiǔ jiǔ) – Yêu bền lâu, mãi mãi |
9394 | jiǔ sān jiǔ sì | 酒生久死 (jiǔ shēng jiǔ sǐ) – Rượu sinh lâu, chết lâu (ẩn dụ về sự trường tồn hoặc dùng để đùa) |
9453 | jiǔ sì wǔ sān | 久是无三 (jiǔ shì wú sān) – Lâu là không có ba (ý nghĩa vui hoặc biệt ngữ trong nhóm) |
9527 | jiǔ wǔ èr qī | 久无二七 (jiǔ wú èr qī) – Lâu không có 27 (có thể là biệt ngữ, tùy ngữ cảnh) |
9577 | jiǔ wǔ qī qī | 久无妻妻 (jiǔ wú qī qī) – Lâu không có vợ (dùng để đùa hoặc nhắn tin vui) |
9655 | jiǔ liù wǔ wǔ | 九六无无 (jiǔ liù wú wú) – 96 không có gì (ý nghĩa vui hoặc biệt ngữ trong nhóm) |
9696 | jiǔ liù jiǔ liù | 久溜久溜 (jiǔ liū jiǔ liū) – Lâu trôi đi, ý chỉ thời gian dài hoặc dùng để trêu đùa |
9797 | jiǔ qī jiǔ qī | 久起久起 (jiǔ qǐ jiǔ qǐ) – Lâu dậy, ý chỉ sự kiên trì hoặc để đùa |
9999 | jiǔ jiǔ jiǔ jiǔ | 九九九九 – Mãi mãi trường tồn, sự hoàn hảo và viên mãn (rất may mắn trong văn hóa Trung |
III. Kết luận
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ mà còn mở ra cánh cửa khám phá văn hóa và cách người Trung Quốc truyền tải cảm xúc qua số liệu. Hanki tin rằng, việc hiểu và sử dụng đúng các con số sẽ làm giao tiếp trở nên sinh động, thú vị hơn rất nhiều!
Đăng ký ngay khoá học tại tiếng Trung Hanki để chinh phục hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa đầy thú vị!