Khám phá những câu nói tiếng Trung hay về học tập, truyền động lực, hiểu văn hóa. Học hiệu quả với thành ngữ, tục ngữ và ví dụ thực tế, phù hợp thi HSK!
Bạn đang mất động lực học tiếng Trung và muốn tìm nguồn cảm hứng? Bộ sưu tập “Những Câu Nói Tiếng Trung Hay Về Học Tập” sẽ giúp bạn tiếp thêm năng lượng, hiểu sâu văn hóa Trung Quốc qua thành ngữ và tục ngữ thực tế!
I. Lợi ích của việc học tiếng Trung qua câu nói về học tập
Học qua câu nói như thành ngữ, tục ngữ giúp học sinh, sinh viên 16-30 tuổi mở rộng vốn từ, hiểu văn hóa Trung Quốc qua câu chuyện cổ (ví dụ: 凿壁偷光 – tạc bích thâu quang). Điều này tăng động lực học, cải thiện kỹ năng đọc hiểu, đặc biệt hữu ích cho thi HSK từ cấp 5 trở lên.
II. Tổng hợp những câu nói tiếng Trung hay về học tập
1. Thành ngữ 4 chữ truyền cảm hứng học tập
学海无涯 (xué hǎi wú yá) – Biển học không bờ bến: 学海无涯,我会努力学习。 (Biển học không bờ, tôi sẽ cố gắng học.)
博学多才 (bóxué duōcái) – Học rộng tài cao: 他的博学多才让我佩服。 (Tài năng học rộng của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.)
学富五车 (xué fù wǔ chē) – Học thức uyên bác: 她学富五车,是个好老师。 (Cô ấy học thức uyên bác, là một giáo viên giỏi.)
2. Tục ngữ/ngạn ngữ khích lệ sự chăm chỉ
铁杵磨成针 (tiě chǔ mó chéng zhēn) – Có công mài sắt có ngày nên kim: 铁杵磨成针,需要耐心。 (Có công mài sắt nên kim cần sự kiên nhẫn.)
学而时习之 (xué ér shí xí zhī) – Học đi đôi với hành: 学而时习之,才能进步。 (Học đi đôi với hành mới tiến bộ.)
悬梁刺骨 (xuán liáng cì gǔ) – Chăm học quên mình: 悬梁刺骨的精神值得学习。 (Tinh thần chăm học quên mình đáng học hỏi.)
3. Thành ngữ châm biếm thái độ lười biếng
不学无术 (bù xué wú shù) – Không học không biết: 他不学无术,工作很差。 (Anh ấy không học không biết, công việc rất tệ.)
对牛弹琴 (duìniú tánqín) – Đàn gảy tai trâu: 对他讲书,他像对牛弹琴。 (Nói về sách với anh ấy như đàn gảy tai trâu.)
一窍不通 (yī qiào bù tōng) – Dốt đặc cán mai: 数学他一窍不通。 (Toán học anh ấy dốt đặc cán mai.)
III. Cách áp dụng câu nói vào học tập và giao tiếp
Dành cho nhóm 16-30 tuổi thích học thực tế:
Học tập: Dùng 学海无涯 (xué hǎi wú yá) để tự nhắc nhở: 学海无涯,我每天学一点。 (Biển học không bờ, tôi học mỗi ngày một chút.)
Giao tiếp: Khi khen bạn học, nói: 你的博学多才真了不起!(Tài năng học rộng của bạn thật tuyệt!)
Động lực: Ghi câu 铁杵磨成针 (tiě chǔ mó chéng zhēn) làm khẩu hiệu để kiên trì học tiếng Trung.
Phương pháp này giúp người trẻ áp dụng câu nói vào cuộc sống, tăng sự tự tin.
IV. Bài tập thực hành với câu nói tiếng Trung về học tập
Bài tập: Điền thành ngữ phù hợp vào chỗ trống:
他学习很努力,___的精神让我敬佩。 (Tinh thần học tập của anh ấy khiến tôi kính nể.)
她什么都不懂,真是___。 (Cô ấy chẳng biết gì, thật là…)
学习需要___,不能放弃。 (Học tập cần kiên nhẫn, không được bỏ cuộc.)
Đáp án
悬梁刺骨 (xuán liáng cì gǔ)
一窍不通 (yī qiào bù tōng)
铁杵磨成针 (tiě chǔ mó chéng zhēn)
Bộ sưu tập “Những Câu Nói Tiếng Trung Hay Về Học Tập” cung cấp thêm bài tập như trên, giúp học viên 16-30 tuổi thực hành và hiểu sâu hơn lộ trình học tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu tìm hiểu về tiếng Trung!