Khi bắt đầu học tiếng Trung, việc hiểu rõ về nguyên âm (vận mẫu) là bước đầu tiên giúp bạn phát âm chính xác và tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học lâu dài. Trong bài viết này, tiếng Trung Hanki sẽ bật mí cho bạn 36 nguyên âm đơn và cách phát âm chính xác nhé!
Tìm Hiểu Về Nguyên Âm Tiếng Trung Quốc
Khái niệm về nguyên âm trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, nguyên âm (hay còn gọi là vận mẫu) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành âm tiết. Hệ thống ngữ âm tiếng Trung bao gồm tổng cộng 36 nguyên âm, được chia thành các loại sau:
-
Nguyên âm đơn: 6 âm tiết cơ bản.
-
Nguyên âm kép: 13 âm tiết được tạo thành từ sự kết hợp của hai nguyên âm.
-
Nguyên âm mũi: 16 âm tiết có âm mũi đặc trưng.
-
Nguyên âm uốn lưỡi: 1 âm tiết đặc biệt.
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, việc nắm rõ 36 nguyên âm cơ bản sẽ giúp người học xây dựng kỹ năng nghe, nói, đọc và viết một cách hiệu quả.
Cấu tạo khẩu hình và vị trí lưỡi khi phát âm
-
Nguyên âm đơn: a, o, e, i, u, ü
-
Nguyên âm kép: ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, iao, iou, uai, uei
-
Nguyên âm mũi: an, en, in, ün, ian, uan, üan, uen, ang, eng, ing, ong, iong, iang, uang, ueng
Cách phát âm từng âm trong nguyên âm tiếng trung quốc
Dưới đây, Hanki đã tổng hợp bảng gồm 36 nguyên âm tiếng Trung, được chia rõ ràng thành các nhóm kèm cách phát âm để hỗ trợ bạn luyện tập hiệu quả hơn mỗi ngày:
Nguyên âm đơn (6 âm)
Nguyên âm | Mô tả khẩu hình và cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
a | Miệng mở to tự nhiên, lưỡi hạ xuống dưới, âm phát ra thoáng như đang gọi ai từ xa. | 爸 (bà) – bố |
o | Môi tròn nhẹ, hơi chu ra, lưỡi hơi lùi lại, giống khi thốt ra “ô” bất ngờ. | 我 (wǒ) – tôi |
e | Miệng mở vừa phải, lưỡi thả lỏng ở giữa miệng, phát âm giống “ơ” trong tiếng Việt. | 喝 (hē) – uống |
i | Môi kéo ngang sang hai bên như đang mỉm cười, lưỡi nâng gần vòm miệng. | 你 (nǐ) – bạn |
u | Môi tròn nhỏ lại, như đang huýt sáo, lưỡi ngả về sau. | 书 (shū) – sách |
ü | Môi tròn như âm “u” nhưng đầu lưỡi như đang phát âm “i”, phát âm như đang nói “i” nhưng vẫn giữ môi tròn. | 女 (nǚ) – nữ |
Nguyên âm kép (13 âm)
Nguyên âm | Mô tả khẩu hình và cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
ai | Bắt đầu như âm “a” (miệng mở), rồi nhanh chóng chuyển sang “i” (môi giãn ngang). Âm giống “ai” trong tiếng Việt. | 爱 (ài) – yêu |
ei | Bắt đầu với âm “e”, rồi chuyển sang “i” nhẹ. Âm giống “ây” trong tiếng Việt. | 谁 (shéi) – ai |
ao | Bắt đầu với “a”, rồi môi tròn lại khi kết thúc bằng “o”. Âm như “ao” trong “cao”. | 好 (hǎo) – tốt |
ou | Miệng tròn nhẹ từ đầu đến cuối, chuyển từ âm “ô” sang “u”. Âm giống “âu” trong tiếng Việt. | 口 (kǒu) – miệng |
ia | Bắt đầu với âm “i” (môi giãn ngang), rồi mở to như âm “a”. Giống “ya” trong “yama”. | 家 (jiā) – nhà |
ie | Bắt đầu với “i” rồi chuyển sang “e” mềm, âm nhẹ nhàng. | 谢 (xiè) – cảm ơn |
ua | Môi tròn như âm “u”, rồi mở rộng ra như âm “a”. Giống “wa” trong tiếng Anh. | 花 (huā) – hoa |
uo | Bắt đầu với “u” (môi tròn), kết thúc bằng âm “o” trầm. | 我 (wǒ) – tôi |
üe | Giống âm “iê” nhưng giữ môi tròn như đang phát âm “ü”. | 月 (yuè) – mặt trăng |
iou (iu) | Âm phức, chuyển từ “i” sang “ô” và kết bằng “u”, như âm “yêu”. | 有 (yǒu) – có |
uai | Phát âm giống “oai” trong tiếng Việt, bắt đầu từ “u” rồi chuyển sang “ai”. | 快 (kuài) – nhanh |
uei (ui) | Âm như “uây”, khởi đầu bằng “u”, rồi nhanh sang “i”. | 对 (duì) – đúng |
iao | Bắt đầu bằng “i” (môi giãn), rồi chuyển nhanh qua “a” và “o”, giống âm “yao”. | 小 (xiǎo) – nhỏ |
Nguyên âm mũi (16 âm)
Nguyên âm | Mô tả khẩu hình và cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
an | Miệng mở vừa, lưỡi chạm nhẹ vào lợi trên, kết thúc bằng âm mũi “n”. | 看 (kàn) – nhìn |
en | Giống âm “ân” trong tiếng Việt, miệng mở vừa, phát âm ngắn, kết thúc mũi. | 很 (hěn) – rất |
in | Môi giãn ngang, lưỡi nâng lên gần vòm, âm sáng và vang, kết thúc bằng “n”. | 新 (xīn) – mới |
un | Môi tròn nhẹ, bắt đầu bằng “u” và kết bằng “n” mũi. | 听 (tīng) – nghe |
ün | Môi tròn nhỏ như phát âm “ü”, rồi kết thúc bằng “n” – khá giống “yưn”. | 云 (yún) – mây |
ang | Miệng mở lớn, âm sâu, lưỡi thả lỏng, kết thúc bằng âm mũi “ng”. | 房 (fáng) – phòng |
eng | Miệng mở vừa, âm mũi “ng” rõ, giống “âng” trong tiếng Việt. | 冷 (lěng) – lạnh |
ing | Miệng hơi mở, môi giãn, âm “i” sáng, kết bằng “ng” vang. | 名 (míng) – tên |
ong | Môi tròn, âm sâu, kết thúc bằng “ng”. | 中 (zhōng) – trung |
iang | Bắt đầu bằng “i” sáng, sau đó chuyển sang “ang” – khẩu hình thay đổi rõ rệt. | 讲 (jiǎng) – giảng |
uang | Bắt đầu bằng “u”, sau đó chuyển sang “ang” – miệng mở rộng. | 黄 (huáng) – vàng |
ueng | Hiếm dùng, âm giữa “u” và “eng”, môi tròn vừa. | 翁 (wēng) – ông lão |
iong | Bắt đầu với “i”, sau đó môi tròn để phát “ong”. | 用 (yòng) – dùng |
ian | Môi giãn, bắt đầu bằng “i”, rồi phát âm như “en”. | 先 (xiān) – trước |
üan | Môi tròn như “ü”, kết thúc bằng “an” – giống âm “yuyên”. | 全 (quán) – toàn bộ |
uan | Môi tròn, bắt đầu bằng “u” rồi nhanh sang “an”. | 欢 (huān) – hoan nghênh |
Nguyên âm uốn lưỡi (1 âm)
Nguyên âm | Mô tả khẩu hình và cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
er | Miệng mở vừa, đầu lưỡi cong nhẹ lên vòm miệng trên, âm phát ra hơi “r” kéo dài. | 二 (èr) – hai |
Mẹo luyện phát âm – so sánh tiếng Việt
1. Mô phỏng âm tiếng Trung bằng từ quen thuộc trong tiếng Việt
Một trong những cách hiệu quả để luyện phát âm tiếng Trung là liên hệ với những âm thanh quen thuộc trong tiếng Việt. Ví dụ, âm “ā” trong tiếng Trung tương tự như âm “a” trong từ “ba” của tiếng Việt.
Tuy nhiên, không phải tất cả các âm đều có sự tương đồng trực tiếp, vì vậy việc luyện tập và lắng nghe cẩn thận là điều cần thiết. Việc so sánh này chỉ giúp người học dễ dàng hình dung và phát âm chính xác hơn.
2. Sử dụng gương và ứng dụng kiểm tra khẩu hình
Khẩu hình miệng đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm chuẩn tiếng Trung. Sử dụng gương để quan sát và điều chỉnh khẩu hình khi luyện tập là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Ngoài ra, các ứng dụng như HelloChinese, ChineseSkill và Pleco cung cấp tính năng kiểm tra phát âm, giúp bạn nhận biết và sửa lỗi kịp thời. Những công cụ này không chỉ hỗ trợ việc luyện tập mà còn cung cấp phản hồi chi tiết, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
3. Nghe, ghi âm và đối chiếu phát âm
Phương pháp “nghe và lặp lại” (shadowing) là một kỹ thuật hiệu quả để cải thiện phát âm và ngữ điệu. Bằng cách nghe các đoạn hội thoại từ người bản xứ, ghi âm lại phần luyện tập của mình và so sánh, bạn có thể nhận ra sự khác biệt và điều chỉnh phù hợp. Việc lặp đi lặp lại quá trình này giúp tăng cường khả năng phản xạ và phát âm tự nhiên hơn.
Hanki tin rằng, nếu áp dụng những phương pháp trên một cách kiên trì và đều đặn bạn sẽ có sự tiến bộ rõ rệt trong việc phát âm tiếng Trung!
KẾT LUẬN
Việc nắm vững 36 nguyên âm trong tiếng Trung không chỉ giúp người học phát âm chuẩn mà còn là nền tảng vững chắc cho việc học từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe hiểu. Hãy đầu tư thời gian và công sức để luyện tập, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong hành trình học tiếng Trung của mình.
Đăng ký đồng hành cùng Hanki ngay hôm nay để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!