Tìm hiểu cách dùng lượng từ lặp lại trong tiếng Trung, từ AA, 一AA đến 一A一A. Ví dụ minh họa, bài tập luyện HSK, mẹo ghi nhớ nhanh cho giao tiếp và thi HSK. Bạn có gặp khó khăn khi sử dụng các lượng từ lặp lại trong tiếng Trung? Bài viết này sẽ giải thích cách dùng AA, 一AA, 一A一A, kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn luyện HSK hiệu quả và giao tiếp tự nhiên.
I. Lượng từ lặp lại trong tiếng Trung là gì?
Khái niệm: dùng để chỉ từng vật thể, sự vật giống nhau
Dịch sang tiếng Việt: “mỗi”, “từng”
Ví dụ minh họa:
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch | 
| 个个都是好样的 | Gè gè dōu shì hǎo yàng de | Mỗi cái đều là hàng tốt | 
| 天气一天天暖和起来了 | Tiānqì yì tiāntiān nuǎnhuo qǐlái le | Thời tiết ấm lên từng ngày | 
Giải pháp sản phẩm: học viên có bảng ví dụ minh họa, dễ ghi nhớ và áp dụng HSK.
II. Các hình thức lặp lại của lượng từ
Dạng AA: 人人, 件件
Dạng 一AA: 一盘盘, 一幅幅
Dạng 一A一A: 一年一年, 一朵一朵
| Dạng | Ví dụ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch | 
| AA | 人人想办法 | Rén rén xiǎng bànfǎ | Người nghĩ cách | 
| 一AA | 一盘盘的水果 | Yì pán pán de shuǐguǒ | Trên bàn bày nhiều đĩa hoa quả | 
| 一A一A | 一年一年地等待 | Yì nián yì nián de děngdài | Chúng tôi phải đợi từng năm một | 
Giải pháp sản phẩm: bảng giúp học viên phân biệt dễ dàng, luyện HSK theo dạng câu chuẩn.
III. Chức năng của lượng từ lặp lại
Định ngữ: 条条大路, 一张张钞票
Chủ ngữ: 一个个都结婚, 个个眼泪汪汪
Vị ngữ: 夜里听雨声阵阵, 华灯盏盏
Trạng ngữ: 一个一个陆续回去
| Chức năng | Ví dụ | Phiên âm | Dịch | 
| Định ngữ | 条条大路通博物馆 | Tiáo tiáo dàlù tōng bówùguǎn | Đường nào cũng đến bảo tàng | 
| Chủ ngữ | 同学们一个个都结婚了 | Tóngxuémen yí gè gè dōu jiéhūn le | Các bạn ai cũng lập gia đình | 
| Vị ngữ | 夜里我坐听雨声阵阵 | Yè li wǒ zuò tīng yǔ shēng zhèn zhèn | Nghe tiếng mưa rơi từng hồi | 
| Trạng ngữ | 在路上人们一个一个回去 | Zài lùshàng rénmen yí ge yí ge huíqù | Mọi người lần lượt ra về | 
Giải pháp sản phẩm: bảng này giúp học viên biết dùng lượng từ lặp đúng chức năng, tăng điểm HSK.
IV. Những lưu ý khi sử dụng lượng từ lặp
Thường dùng với lượng từ đơn âm tiết
Có thể kết hợp với số từ 一
Có thể đi với tính từ, động từ lặp lại
| Lưu ý | Ví dụ | Phiên âm | Dịch | 
| Lượng từ đơn âm | 个个, 年年, 条条 | gè gè, nián nián, tiáo tiáo | Mỗi người, mỗi năm, mỗi cái | 
| Kết hợp số từ 一 | 一张张桌子, 一只只青蛙 | yì zhāng zhāng zhuōzi | từng cái bàn, từng chú ếch | 
| Lượng từ + tính từ | 一朵朵漂亮的花 | yì duǒ duǒ piàoliang de huā | Từng đóa hoa xinh đẹp | 
Giải pháp sản phẩm: mẹo ghi nhớ, bài tập minh họa, video hướng dẫn giúp học viên sử dụng chính xác.
V. Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng
Ví dụ:
| Câu | Đáp án | Giải thích | 
| 我们要 ___ 检查 | 一件一件地 | Kiểm tra từng cái một | 
| ___ 都是金鱼 | 条条 | Các con cá đều là cá vàng | 
| ___ 都去参加比赛 | 年年 | Mỗi năm đều tham gia | 
| ___ 都很漂亮 | 个个 | Ai cũng đều đẹp | 
| 他把铅笔 ___ 放进文具盒 | 一支一支地 | Đặt từng cây bút chì vào hộp | 
Giải pháp sản phẩm: học viên luyện tập trực tiếp, củng cố kiến thức, áp dụng HSK hiệu quả.