Tìm hiểu các loại câu hỏi tiếng Trung: ngữ điệu, “吗”, đại từ nghi vấn, câu hỏi phản vấn. Hướng dẫn chi tiết + ví dụ thực tế, giúp bạn luyện HSK và giao tiếp trôi chảy. Bạn gặp khó khăn khi đặt câu hỏi tiếng Trung? Từ “吗” đơn giản đến câu hỏi phản vấn nâng cao, bài viết này hướng dẫn chi tiết từng loại câu hỏi với ví dụ minh họa, giúp bạn luyện HSK hiệu quả và tự tin giao tiếp!
I. Hỏi bằng ngữ điệu
Định nghĩa: Nâng giọng ở cuối câu trần thuật để thành câu hỏi
Ví dụ:
你考不上?(Nǐ kǎo bù shàng?) – Cậu thi trượt?
你还没去过?(Nǐ hái méi qùguò?) – Cậu vẫn chưa từng đi?
Giải pháp sản phẩm: PDF hướng dẫn minh họa, audio luyện nghe, giúp học viên nhận diện ngữ điệu đúng
II. Câu hỏi dùng “吗”
Định nghĩa: Thêm “吗” vào cuối câu trần thuật
Ví dụ:
你去吗? (Nǐ qù ma?) – Cậu đi không?
你不喜欢他吗?(Nǐ bù xǐhuān tā ma?) – Cậu không thích anh ta à?
Giải pháp: Bài tập tương tác, kiểm tra sự hiểu đúng cách dùng “吗”
III. Câu hỏi dùng đại từ nghi vấn
| Loại | Ví dụ | Giải thích | Gợi ý luyện tập | 
| 谁 [shuí] | 他是谁?(Tā shì shéi?) | Ai | Viết 5 câu hỏi với “谁” | 
| 哪 [nǎ] | 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guórén?) | Nào | Luyện hỏi về quốc tịch, vật phẩm | 
| 哪儿 [nǎr] | 你住在哪儿?(Nǐ zhù zài nǎr?) | Ở đâu | Hỏi đường, vị trí | 
| 什么 [shénme] | 这是什么东西?(Zhè shì shénme dōngxi?) | Gì | Hỏi về vật thể, đồ dùng | 
| 怎么 [zěnme] | 这个词怎么念?(Zhège cí zěnme niàn?) | Như thế nào | Hỏi cách làm, cách đọc | 
| 怎么样 [zěnme yàng] | 你觉得怎么样?(Nǐ juéde zěnme yàng?) | Ra sao | Hỏi cảm nhận, đánh giá | 
| 几 [jǐ] | 今天星期几?(Jīntiān xīngqí jǐ?) | Mấy | Hỏi thời gian, số lượng | 
| 多少 [duōshao] | 你想买多少?(Nǐ xiǎng mǎi duōshao?) | Bao nhiêu | Hỏi số lượng, giá cả | 
| 为什么 [wèi shénme] | 你为什么不告诉我?(Nǐ wèi shénme bù gàosù wǒ?) | Tại sao | Hỏi lý do, nguyên nhân | 
Giải pháp sản phẩm: Bảng tổng hợp câu hỏi + ví dụ minh họa + bài tập thực hành
IV. Câu hỏi phản vấn
Định nghĩa: Dùng câu khẳng định + phủ định của động từ/tính từ
Ví dụ:
你家离学校远不远?(Nǐ jiā lí xuéxiào yuǎn bù yuǎn?) – Nhà cậu cách trường xa không?
今天你上不上课?(Jīntiān nǐ shàng bù shàngkè?) – Hôm nay cậu có đi học không?
Các loại nâng cao: Bổ ngữ khả năng/kết quả/trình độ, dùng “是不是”
Giải pháp sản phẩm: Bài tập nâng cao, ví dụ thực tế + PDF tra cứu nhanh
V. Tips và phương pháp luyện đặt câu hỏi
| Tips | Mô tả | Ứng dụng luyện đặt câu hỏi | 
| Nghe & lặp lại | Nghe câu hỏi, lặp lại đúng ngữ điệu | Audio mẫu đi kèm PDF | 
| Viết câu hỏi | Luyện viết 5-10 câu mỗi loại câu hỏi | Bài tập tương tác PDF | 
| Giao tiếp thực hành | Hỏi đáp với bạn hoặc AI | Module luyện nói | 
| Tra cứu nhanh | Sử dụng bảng câu hỏi + ví dụ | PDF tiện tra cứu, in ra hoặc dùng trên điện thoại |