Khám phá 100 Chinese words cơ bản nhất dành cho người mới học tiếng Trung. Có phiên âm, nghĩa, ví dụ và mẹo ghi nhớ nhanh, áp dụng ngay khi giao tiếp. Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và băn khoăn không biết nên bắt đầu từ đâu? Từ vựng là nền tảng quan trọng nhất, nhưng học như thế nào để nhớ nhanh, không bị rối? Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá danh sách 100 Chinese words cơ bản, kèm cách đọc, ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ giúp bạn áp dụng ngay trong giao tiếp và ôn thi HSK.
1. Chinese words là gì? Vì sao quan trọng khi học tiếng Trung?
Giải thích khái niệm.
Vai trò trong giao tiếp và ôn thi HSK.
2. 100 Chinese words cơ bản nhất cho người mới bắt đầu
Chia nhóm từ:
Đại từ (我, 你, 他…)
Động từ thông dụng (吃, 喝, 去…)
Danh từ đời sống (书, 手机, 水果…)
Tính từ cơ bản (大, 小, 好, 坏…)
Số đếm 1–10 + lượng từ.
Màu sắc, hình khối.
Ngày, thời gian.
Từ để hỏi (什么, 哪里, 为什么…)
Cụm từ giao tiếp (你好, 谢谢, 对不起…)
Ẩm thực, phương tiện di chuyển.
3. Mẹo ghi nhớ Chinese words nhanh và lâu quên
Học theo nhóm chủ đề.
Sử dụng Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng).
Flashcards, app học tập, ghi chú.
4. Ví dụ ứng dụng Chinese words trong giao tiếp hằng ngày
Giao tiếp cơ bản: giới thiệu bản thân.
Đọc số điện thoại, gọi món, hỏi đường.
Đoạn hội thoại mẫu ngắn.
5. Chinese words trong ôn thi HSK: học thế nào cho đúng?
Liên kết Chinese words với danh sách HSK1–HSK6.
Từ nào chắc chắn xuất hiện trong đề thi.
Cách luyện tập hiệu quả.
6. So sánh: học Chinese words tự do vs theo lộ trình
Tự học: dễ rối, nhanh quên.
Có lộ trình + sản phẩm hỗ trợ: nhớ lâu, áp dụng nhanh.
Kết luận & kêu gọi hành động
Nhấn mạnh lợi ích: nắm chắc Chinese words giúp giao tiếp & thi HSK dễ hơn.
👉 Mời nhận danh sách Chinese words + flashcard miễn phí để bắt đầu hành trình học tiếng Trung dễ dàng hơn.