Trong văn hoá Trung Hoa, biết cách bày tỏ lòng biết ơn đúng lúc, đúng cách là biểu hiện của sự tinh tế và tôn trọng đối phương. Trong bài viết này, Hanki sẽ cùng bạn khám phá những cách nói cảm ơn phổ biến trong tiếng Trung – để mỗi lời cảm ơn bạn nói ra đều đúng ngữ cảnh, đầy thiện chí và gây ấn tượng tốt đẹp.
Cảm ơn tiếng Trung là gì?
-
Tiếng Trung: 谢谢
-
Phiên âm: xièxie
-
Nghĩa tiếng Việt: Cảm ơn
Cách phát âm
-
Âm “xièxie” được phát âm nhẹ, có âm đi xuống ở cuối – giống như bạn đang nói một cách chân thành và khiêm tốn; tạo cảm giác thân thiện, nhấn mạnh lòng biết ơn.
Lưu ý nhỏ: Không nên đọc quá mạnh hoặc quá nhanh – nói nhẹ nhàng, tự nhiên là cách thể hiện sự lịch thiệp.
Cấu tạo chữ “谢”
Bộ thủ chính:
▪️ Bộ 讠 (ngôn) – tượng trưng cho lời nói
▪️ Bộ 身 (thân) – tượng trưng cho cơ thể, bản thân
=> Ghép lại tạo thành chữ 谢, mang ý nghĩa: dùng lời nói xuất phát từ chính bản thân để bày tỏ lòng biết ơn.
Mẹo ghi nhớ nhanh chữ 谢
Hãy tưởng tượng: Cơ thể bạn (身) đang dùng lời nói (讠) để nói lời cảm ơn với ai đó.
Từ vựng cảm ơn tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
谢谢 | xièxie | Cảm ơn cơ bản, dùng trong mọi tình huống thân mật hoặc lịch sự hàng ngày. | 谢谢你的帮助!(Xièxiè nǐ de bāngzhù!) – Cảm ơn bạn đã giúp đỡ! |
感谢 | gǎnxiè | Trang trọng hơn “谢谢”, dùng trong văn viết, nói chuyện trang trọng, cảm ơn sâu sắc hoặc chính thức. | 非常感谢您的支持!(Fēicháng gǎnxiè nín de zhīchí!) – Rất cảm ơn sự ủng hộ của ông/bà! |
多谢 | duōxiè | Cảm ơn “nhiều” hơn, dùng khi muốn nhấn mạnh sự biết ơn, thân mật hoặc bán trang trọng. | 多谢你的邀请!(Duōxiè nǐ de yāoqǐng!) – Cảm ơn nhiều vì lời mời của bạn! |
谢啦 | xiè la | Phiên bản nói giảm nhẹ, thường dùng trong giao tiếp bạn bè, mang tính thân thiết, không trang trọng. | 谢啦,帮我拿这个。(Xiè la, bāng wǒ ná zhège.) – Cảm ơn nhé, giúp tôi cầm cái này. |
非常感谢 | fēicháng gǎnxiè | Rất cảm ơn, rất trang trọng, dùng khi muốn thể hiện sự biết ơn sâu sắc, thường dùng trong email, lời phát biểu. | 非常感谢您的帮助。(Fēicháng gǎnxiè nín de bāngzhù.) – Rất cảm ơn sự giúp đỡ của ông/bà. |
谢谢你们 | xièxie nǐmen | Cảm ơn nhóm người, dùng trong cả giao tiếp thân mật và trang trọng. | 谢谢你们今天的努力!(Xièxiè nǐmen jīntiān de nǔlì!) – Cảm ơn các bạn vì sự cố gắng hôm nay! |
感激不尽 | gǎnjī bùjìn | Cảm kích không hết, rất biết ơn sâu sắc, dùng trong trường hợp vô cùng cảm kích, trang trọng. | 我对您的帮助感激不尽。(Wǒ duì nín de bāngzhù gǎnjī bù jìn.) – Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của ông/bà. |
多亏了你 | duō kuī le nǐ | Nhấn mạnh “nhờ có bạn” trong việc giúp đỡ, thường dùng khi muốn thể hiện sự biết ơn về một kết quả tốt. | 多亏了你,我们才能完成任务。(Duō kuī le nǐ, wǒmen cáinéng wánchéng rènwu.) – Nhờ có bạn, chúng tôi mới hoàn thành nhiệm vụ. |
谢谢你的关心 | xièxiè nǐ de guānxīn | Cảm ơn sự quan tâm, dùng khi ai đó hỏi thăm, chăm sóc bạn. | 谢谢你的关心,我没事。(Xièxiè nǐ de guānxīn, wǒ méishì.) – Cảm ơn bạn đã quan tâm, tôi không sao rồi. |
衷心感谢 | zhōngxīn gǎnxiè | Cảm ơn từ tận đáy lòng, rất trang trọng, dùng trong thư từ hoặc phát biểu quan trọng. | 衷心感谢大家的支持。(Zhōngxīn gǎnxiè dàjiā de zhīchí.) – Chân thành cảm ơn sự ủng hộ của mọi người. |
感谢不尽 | gǎnxiè bùjìn | Biết ơn không cùng, tương tự 感激不尽, dùng trong tình huống cực kỳ trang trọng và sâu sắc. | 我对您的帮助感谢不尽。(Wǒ duì nín de bāngzhù gǎnxiè bù jìn.) – Tôi biết ơn sự giúp đỡ của ông/bà vô hạn. |
多谢大恩 | duōxiè dà ēn | Cảm ơn vì ân huệ lớn, dùng khi người khác giúp đỡ rất nhiều hoặc cứu giúp lớn. | 多谢大恩,我永远不会忘记。(Duō xiè dà ēn, wǒ yǒngyuǎn bú huì wàngjì.) – Cảm ơn ân huệ lớn, tôi sẽ không bao giờ quên. |
谢谢款待 | xièxie kuǎndài | Cảm ơn sự chiêu đãi, thường dùng khi được người khác mời ăn uống, tiếp đón. | 谢谢你的款待,菜很好吃!(Xièxiè nǐ de kuǎndài, cài hěn hǎo chī!) – Cảm ơn bạn đã chiêu đãi, món ăn rất ngon! |
Mẫu câu đáp lại lời cảm ơn tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
不客气 | bù kèqì | Phổ biến nhất, dùng khi muốn nói “Không có gì” để đáp lại lời cảm ơn một cách lịch sự, thân thiện. | A: 谢谢你帮我!(Xièxiè nǐ bāng wǒ!) – Cảm ơn bạn đã giúp tôi!B: 不客气!(Bù kèqì!) – Không có gì! |
没关系 | méi guānxi | Ý là “Không sao đâu”, thường dùng khi muốn thể hiện rằng việc giúp đỡ không gây phiền hà. | A: 对不起,麻烦你了!(Duìbuqǐ, máfan nǐ le!) – Xin lỗi đã làm phiền bạn!B: 没关系!(Méi guānxi!) – Không sao đâu! |
应该的 | yīng gāi de | Mang nghĩa “Đó là việc nên làm”, thể hiện thái độ khiêm nhường, nhấn mạnh rằng giúp đỡ là nghĩa vụ hoặc điều đương nhiên. | A: 谢谢你今天陪我。(Xièxiè nǐ jīntiān péi wǒ.) – Cảm ơn bạn hôm nay đã ở bên tôi.B: 应该的!(Yīng gāi de!) – Đó là việc nên làm! |
哪里哪里 | nǎlǐ nǎlǐ | Câu nói khiêm nhường, dùng để phủ nhận lời khen hoặc cảm ơn một cách lịch sự và trang nhã. | A: 你做得很好!(Nǐ zuò de hěn hǎo!) – Bạn làm rất tốt!B: 哪里哪里!(Nǎlǐ nǎlǐ!) – Không dám nhận! |
不用谢 | bù yòng xiè | Ý “Không cần cảm ơn”, câu đáp trả thân thiện, nhẹ nhàng, dùng khi giúp đỡ không muốn người khác cảm thấy áy náy. | A: 谢谢你!(Xièxiè nǐ!) – Cảm ơn bạn!B: 不用谢!(Bù yòng xiè!) – Không cần cảm ơn! |
辛苦了 | xīnkǔ le | Thường dùng để nói cảm ơn một cách trân trọng đối với sự vất vả, nỗ lực của người khác. | A: 你今天工作很辛苦!(Nǐ jīntiān gōngzuò hěn xīnkǔ!) – Bạn hôm nay làm việc rất vất vả!B: 辛苦了,谢谢!(Xīnkǔ le, xièxiè!) – Cảm ơn bạn! |
多谢 | duōxiè | Cảm ơn nhiều, dùng khi muốn nhấn mạnh sự biết ơn. | A: 多谢你的帮助!(Duō xiè nǐ de bāngzhù!) – Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn!B: 不客气!(Bù kèqì!) – Không có gì! |
谢谢您 | xièxie nín | Cách nói lịch sự, trang trọng hơn “谢谢”, thường dùng với người lớn tuổi hoặc cấp trên. | A: 谢谢您的指导!(Xièxiè nín de zhǐdǎo!) – Cảm ơn sự chỉ dẫn của ông/bà!B: 不用谢!(Bù yòng xiè!) – Không cần cảm ơn! |
Tổng kết
Việc biết cách nói “cảm ơn” trong tiếng Trung không chỉ giúp thể hiện sự lịch sự mà còn tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp trong giao tiếp hàng ngày. Cảm ơn là cầu nối gắn kết lòng biết ơn và sự tôn trọng, góp phần xây dựng môi trường giao tiếp thân thiện và hài hòa. Hanki tin rằng, việc thành thạo các cách nói cảm ơn sẽ giúp bạn tự tin và khéo léo hơn trong mọi tình huống, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp tiếng Trung của mình!
Đăng ký ngay khoá học tại tiếng Trung Hanki để chinh phục hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa đầy thú vị!