Cách viết ngày tháng năm sinh trong tiếng Trung đúng chuẩn

Hướng dẫn viết ngày tháng năm sinh bằng tiếng Trung chính xác, phù hợp ôn luyện HSK và giao tiếp thực tế. Có ví dụ, mẫu câu và công cụ hỗ trợ học từ Hanki.

Việc viết ngày tháng năm sinh đúng chuẩn trong tiếng Trung là kiến thức nền tảng quan trọng với bất kỳ ai đang học giao tiếp hoặc ôn thi HSK. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường nhầm lẫn thứ tự hoặc viết sai dạng số. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng dễ dàng cách viết ngày tháng năm sinh trong tiếng Trung, đi kèm với ví dụ, mẫu câu thực tế và công cụ học tập hỗ trợ từ Hanki.

I. Từ vựng cơ bản về thời gian trong tiếng Trung

年 (nián): năm

月 (yuè): tháng

日 / 号 (rì / hào): ngày

星期 (xīngqī): thứ

👉 Gợi ý học nhanh: Tạo nhóm từ theo cấu trúc thời gian như:

2024年3月18日

星期一(thứ Hai)

II. Quy tắc viết ngày tháng năm sinh trong tiếng Trung

Thứ tự đúng: 年 → 月 → 日

Ví dụ: 2001年6月12日

Lưu ý:

Viết năm bằng từng chữ số:
2001 → 二〇〇一年 (yīng dùng trong thi viết HSK)

Không viết theo dạng rút gọn như 20年01月…

✍️ Lưu ý ôn thi: HSK cấp 1–2 thường kiểm tra ngày sinh trong bài đọc/điền form.

III. Cách đọc năm sinh chuẩn tiếng Trung

Đọc từng số:
Ví dụ: 1997 = 一九九七年 (yī jiǔ jiǔ qī nián)
2005 = 二〇〇五年 (èr líng líng wǔ nián)

Luyện nghe số năm giúp nhận biết nhanh trong bài thi HSK

🎧 Gợi ý: Nghe audio mẫu trên YouTube hoặc app học tiếng Trung uy tín.

IV. Cách viết ngày sinh trong mẫu câu giao tiếp thực tế

Câu tiếng Việt Câu tiếng Trung Ghi chú
Tôi sinh ngày 6 tháng 3 năm 2000 我出生于2000年3月6日。 Thường dùng trong CV, khai form
Tôi sinh năm 2001 我是2001年出生的。 Dạng ngắn gọn
Ngày sinh của bạn là khi nào? 你的生日是什么时候? Câu hỏi thường gặp
Sinh nhật tôi là 7 tháng 7 我的生日是7月7号。 Giao tiếp hằng ngày

Lồng ghép bài tập: Viết đoạn giới thiệu bản thân có nêu rõ ngày sinh (Hanki cung cấp form).

V. Ứng dụng trong luyện thi HSK & giao tiếp

HSK cấp 1–2: có phần bài đọc liên quan đến thời gian/sinh nhật

Bài luyện nghe: “她是哪年出生的?”

Ứng dụng khi điền phiếu thông tin, đặt vé, mua hàng Trung Quốc.

📘 Tài liệu hỗ trợ:

PDF “30 ngày luyện viết từ vựng theo chủ đề thời gian”

Flashcard online chủ đề ngày tháng năm (trên web/app Hanki)

VI. Sai lầm thường gặp & mẹo học nhanh

Sai lầm:

Viết sai thứ tự: ngày – tháng – năm (theo kiểu Việt)

Viết năm theo dạng gộp (e.g. 2024 thành 二千二十四)

Không phân biệt 日 và 号

Mẹo nhớ nhanh:

Tưởng tượng sắp xếp theo kim tự tháp: lớn (năm) – vừa (tháng) – nhỏ (ngày)

Đọc to kết hợp viết lặp lại 5 lần/ngày → nhớ lâu

VII. Tổng kết & định hướng học tiếp

Ghi nhớ: năm – tháng – ngày là cấu trúc bắt buộc

Học từ vựng + luyện nghe + luyện viết = trọn vẹn

Gợi ý học tiếp:

Mẫu câu giới thiệu bản thân tiếng Trung

Chủ đề “Thời gian” trong giáo trình HSK

📌 LỒNG GHÉP GIẢI PHÁP (tự nhiên – không PR quá đà)

Nếu bạn đang luyện thi HSK hoặc cần giao tiếp thực tế, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu của Hanki như video luyện nghe – đọc về chủ đề “thời gian”, hay flashcard online học từ vựng ngày sinh. Việc kết hợp nghe – nói – viết cùng lúc sẽ giúp bạn nhớ lâu và ứng dụng hiệu quả.

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

Nội Dung