Chữ “Tã” (塌) trong tiếng Trung tuy không phổ biến nhưng lại rất quan trọng khi miêu tả sự sụp đổ, xẹp xuống hay gập ghềnh. Trong bài viết dưới đây, Hanki sẽ giúp bạn hiểu rõ từng nét viết, ý nghĩa, cấu tạo và cách sử dụng chữ “Tã” một cách chi tiết và dễ nhớ nhất!
I. Vì sao cần biết cách viết chữ “tã” 塌 trong tiếng Trung
Chữ “Tã” (塌) diễn tả trạng thái sụp đổ, xẹp xuống hay đổ nát – những hình ảnh thường xuất hiện trong miêu tả cảnh vật, tình huống thực tế hoặc trong văn học. Biết cách viết đúng chữ “塌” không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết chữ Hán mà còn mở rộng vốn từ để diễn đạt chính xác và sinh động hơn trong giao tiếp và viết lách.
Hơn nữa, do chữ này có cấu tạo phức tạp, việc luyện viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ thủ và cách kết hợp các thành phần trong chữ Hán, góp phần làm quen với ngôn ngữ một cách bài bản và chuyên sâu hơn.
II. Tổng quan chữ “tã” 塌 trong tiếng Trung
- Phiên âm: tā
- Cấp độ HSK: Bắt đầu xuất hiện từ HSK 3 trở lên, đặc biệt trong các bài đọc kỹ năng trung cấp
Nét nghĩa chính
- Sụp đổ, lún xuống:
- 塌方 (tāfāng) → Sạt lở đất.
- 倒塌 (dǎotā) → Đổ sập (nhà, tường).
- Đổ nát, hư hỏng:
- 塌陷 (tāxiàn) → Sụt lún, lõm xuống.
- Nghĩa bóng:
- 塌台 (tātái) → Sụp đổ (ý chỉ thất bại hoàn toàn).
III. Cách viết chữ 塌 chi tiết
- Tổng nét: 13
- Bộ: thổ 土 (+10 nét)
- Nét bút: 一丨一丨フ一一フ丶一フ丶一
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ 塌 trong tiếng Trung | ![]() |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ 塌 trong tiếng Trung | ![]() |
IV. Cách sử dụng chữ 塌 trong câu tiếng Trung (ví dụ + phân tích)
- 塌 thường đứng sau chủ ngữ, chỉ trạng thái sụp xuống của vật gì đó.
- Có thể dùng với các trạng từ hoặc cụm từ biểu thị mức độ, thời gian.
- Thường đi kèm với các động từ phụ trợ như “了” (biểu thị hoàn thành).
Ví dụ:
- 墙塌了,需要修理。(Qiáng tā le, xūyào xiūlǐ.) – Tường bị sập rồi, cần phải sửa chữa.
- 这个坑太深,地面塌了一个大洞。(Zhège kēng tài shēn, dìmiàn tā le yí ge dà dòng.) – Cái hố này rất sâu, mặt đất sụp một cái lỗ to.
- 屋顶因为暴风雨而塌了。(Wūdǐng yīnwèi bàofēngyǔ ér tā le.) – Mái nhà bị sập vì cơn bão.
- 他一跳,桥面塌下去了。(Tā yī tiào, qiáomiàn tā xiàqù le.) – Anh ta vừa nhảy, mặt cầu sụp xuống.
V. Các từ vựng chứa 塌 thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
塌陷 | tāxiàn | sụp xuống, lún (đất, mặt đất) |
倒塌 | dǎotā | đổ sập, sụp đổ |
崩塌 | bēngtā | sạt lở, sập (đất đá, núi) |
坍塌 | tāntā | đổ sụp, sập (công trình, địa hình) |
塌实 | tāshi | vững chắc, đáng tin cậy |
塌陷区 | tāxiànqū | khu vực bị sụp lún |
塌方 | tāfāng | sạt lở đất, sụp đất đá |
土塌 | tǔtā | đất sụp, đất sạt lở |
坍塌事故 | tāntā shìgù | tai nạn sập đổ |
VI. Kết luận
Trong bài viết này, Hanki đã chia sẻ ý nghĩa và cách viết chữ “Tã” (塌) trong tiếng Trung một cách chi tiết nhất, giúp người học nắm rõ cấu tạo cũng như cách dùng chữ này trong ngữ cảnh phù hợp. Nắm vững chữ 塌 không chỉ nâng cao kỹ năng viết mà còn mở rộng vốn từ, giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong mọi tình huống giao tiếp!
Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!