Hướng dẫn viết chữ “bận” 忙 (máng) trong tiếng Trung chuẩn từng nét, kèm mẹo ghi nhớ hiệu quả. Tìm hiểu cấu tạo chữ, mở rộng từ vựng HSK dễ dàng.
Bạn đang học tiếng Trung và bối rối không biết viết chữ “bận” như thế nào cho đúng? Việc nhớ từng nét, từng bộ của chữ Hán khiến bạn mệt mỏi? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ chữ “bận” 忙 (máng) từ cấu tạo, cách viết cho đến các mẹo ghi nhớ hiệu quả, giúp bạn học từ vựng HSK dễ dàng hơn. Cùng bắt đầu nhé!
I. Chữ “bận” trong tiếng Trung là gì?
Chữ “bận” trong tiếng Trung là 忙 (máng), mang nghĩa “bận rộn, vội vàng”.
Đây là từ thông dụng, xuất hiện từ trình độ HSK1 trở lên.
II. Cách viết chữ 忙 (máng) – Hướng dẫn từng nét
Nét thứ tự | Ký hiệu | Tên nét tiếng Việt |
1 | 丶 | Chấm |
2 | 一 | Ngang |
3 | 丿 | Phẩy |
4 | 丨 | Sổ |
5 | 又 | Hựu |
Gợi ý học: Sử dụng các app luyện viết (Skritter, Pleco) hoặc sổ tập viết để ghi nhớ chữ lâu hơn.
III. Giải nghĩa cấu tạo chữ 忙 – Hiểu sâu để nhớ lâu
忄 (tâm): trái tim, cảm xúc, tinh thần
亡 (vong): mất, không còn
➡ Khi quá bận, tâm trí như bị mất đi sự yên bình – đó chính là ý nghĩa sâu xa của chữ 忙.
Mẹo nhớ: “Bận là khi trong tim không còn gì khác nữa.”
IV. Ví dụ từ vựng chứa chữ 忙
Từ ghép | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
忙碌 | máng lù | Bận bịu |
匆忙 | cōng máng | Vội vàng |
忙着做功课 | máng zhe zuò gōngkè | Bận làm bài tập |
忙不过来 | máng bù guò lái | Bận không xuể |
Ghi nhớ trong ngữ cảnh giúp từ vựng dễ đi vào trí nhớ hơn.
V. Ứng dụng phương pháp này vào học HSK hiệu quả
Phân tích từng chữ Hán giống như chữ 忙
Học theo cụm từ đi kèm ví dụ
Luyện viết đi đôi với luyện đọc hiểu để tăng phản xạ
📌 Khóa học Hanki – Học từ vựng tiếng Trung theo cấu tạo chữ Hán + ví dụ HSK
Giúp bạn không chỉ học thuộc, mà còn học hiểu, học nhanh, nhớ lâu.