Trong tiếng Trung, cách viết và ghi nhớ từ vựng theo chủ đề gia đình là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Trong bài viết dưới đây, Hanki sẽ hướng dẫn bạn cách viết chữ “anh trai” (哥哥) trong tiếng Trung một cách dễ hiểu và chi tiết nhất!
I. Từ “Anh Trai” Trong Tiếng Trung Là Gì?
Chữ Hán: 哥哥
Phiên âm: gēge
Nghĩa: Anh trai ruột – người con trai lớn tuổi hơn bạn trong cùng một gia đình.
Loại từ: Danh từ
Lượng từ đi kèm: 个 / 位
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng, người Trung cũng có thể dùng từ:
- 兄长 (xiōngzhǎng): huynh trưởng (lịch sự, trang trọng)
- 兄弟 (xiōngdì): huynh đệ (anh em nói chung, đôi khi không phân biệt tuổi)
II. Cách Viết Chữ “Anh Trai” (哥哥) Trong Tiếng Trung
Chữ 哥 gồm hai phần giống nhau, biểu thị hình ảnh lặp lại của chữ 可 – mang hàm ý về tiếng nói (liên quan đến việc người anh có tiếng nói, vai trò trong gia đình).
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨一丨フ一丨
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ “Anh trai” trong tiếng Trung | ![]() |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ “Anh trai” trong tiếng Trung
|
![]() |
III. Từ vựng có chứa chữ “Anh trai” (哥) trong tiếng Trung
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
哥哥 | gēge | Anh trai (gọi thân mật) |
大哥 | dàgē | Anh cả, đại ca (thứ bậc hoặc xã hội) |
二哥 | èrgē | Anh hai |
三哥 | sāngē | Anh ba |
表哥 | biǎogē | Anh họ (con trai của dì/cậu) |
堂哥 | tánggē | Anh họ (con trai của chú/bác ruột) |
哥们 / 哥们儿 | gēmen / gēmenr | Anh em bạn bè (thân thiết, như “bồ tèo”) |
哥嫂 | gēsǎo | Anh trai và chị dâu |
男哥 | nángē | Cách gọi thân mật, hài hước cho “anh đẹp trai” |
哥特风格 | gētè fēnggé | Phong cách Gothic (văn hóa phương Tây) |
IV. Kết luận
Trong bài viết này, Hanki đã hướng dẫn cách viết chữ 哥哥 (anh trai) một cách dễ hiểu, giúp người học nắm rõ từng nét và cấu tạo chữ. Việc thành thạo chữ 哥哥 không chỉ nâng cao kỹ năng viết mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Trung tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!