Khám phá cách học thời gian trong tiếng Trung dễ nhớ – dễ dùng, giúp bạn cải thiện phản xạ giao tiếp và tăng điểm HSK nhanh chóng.
Bạn thường lúng túng khi nói giờ giấc, lịch hẹn hay mốc thời gian bằng tiếng Trung? Bạn học mãi không nhớ mẫu câu? Nếu bạn đang ôn HSK hoặc học giao tiếp tiếng Trung cơ bản thì “thời gian” chính là chủ đề bắt buộc phải nắm vững. Bài viết này không chỉ giúp bạn biết cách diễn đạt thời gian trôi chảy, mà còn gợi ý cách sắp xếp thời gian học hợp lý để tiến bộ nhanh hơn mỗi ngày.
I. MỞ BÀI: TẠI SAO PHẢI BIẾT SẮP XẾP THỜI GIAN?
Câu hỏi khơi gợi:
– Bạn thường nói mấy giờ rồi trong tiếng Trung như thế nào?
– Học tiếng Trung mỗi ngày mà không hiệu quả, có thể do bạn chưa biết quản lý thời gian học đúng cách.
Vấn đề thường gặp:
– Không nhớ mẫu câu hỏi giờ
– Lẫn lộn cách nói ngày, tháng, năm
– Học dồn vào phút chót, không hiệu quả
– Học mãi không lên trình vì không có kế hoạch rõ ràng
Giới thiệu nội dung bài viết:
– Trong bài viết/video này, bạn sẽ học:
✅ Cách nói về thời gian trong tiếng Trung
✅ Mẫu câu phổ biến theo chủ đề thời gian
✅ Cách sắp xếp thời gian học tiếng Trung & luyện thi HSK thông minh
✅ Gợi ý công cụ & khóa học giúp bạn học ít mà nhớ lâu
II. MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG VỀ THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG
📌 Chia theo nhóm nội dung + ví dụ minh họa rõ ràng
Hỏi giờ trong tiếng Trung
现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?) – Bây giờ là mấy giờ?
现在七点半。– Bây giờ là 7 giờ 30.
Lưu ý: 半 = 30 phút, 一刻 = 15 phút, 差一刻 = kém 15 phút
Hỏi ngày / tháng / năm
今天几号?(Jīntiān jǐ hào?) – Hôm nay ngày bao nhiêu?
今天是五月七号。– Hôm nay là ngày 7 tháng 5.
Cách nói thứ trong tuần
星期一 / 二 / 三…
Chủ nhật: 星期天 hoặc 星期日
Nói về thời điểm
上午 (buổi sáng), 下午 (chiều), 晚上 (tối), 凌晨 (sáng sớm)
早上六点 – 6 giờ sáng
晚上九点半 – 9 giờ 30 tối
Từ vựng về khoảng thời gian
一会儿 (một lát), 一天 (1 ngày), 一个小时 (1 tiếng), 三分钟 (3 phút), 以前 (trước), 以后 (sau)…
Cấu trúc ngữ pháp thường dùng
的时候 (lúc), 以前 / 以后 (trước / sau), 从…到… (từ… đến…), 每天/每周/每年…
III. CÁCH ỨNG DỤNG MẪU CÂU TRONG THỰC TẾ
Tình huống 1: Giao tiếp hàng ngày
Hỏi giờ đi học, giờ đi làm, lịch hẹn
Tình huống 2: Trong bài thi HSK
Nghe đoạn hỏi giờ – chọn đúng phương án
Viết đoạn văn mô tả lịch sinh hoạt hàng ngày
Tình huống 3: Du học, đi làm tại Trung Quốc
Giao tiếp với đồng nghiệp, giáo viên, bạn bè
📌 Chèn 1-2 đoạn hội thoại ngắn gợi ý
IV. CÁCH SẮP XẾP THỜI GIAN HỌC TIẾNG TRUNG HIỆU QUẢ (THEO TỪNG MỤC TIÊU)
🎯 Phân nhóm học viên – Lời khuyên tương ứng:
Nhóm học viên | Vấn đề | Giải pháp sắp xếp thời gian |
Học sinh – sinh viên ôn thi HSK | Dễ trì hoãn, nước đến chân mới nhảy | – Lên kế hoạch học mỗi ngày 30 phút – Dành 1–2 ngày/tuần để luyện đề HSK |
Nhân viên văn phòng bận rộn | Không có thời gian cố định | – Học qua app/khoá học có lộ trình cá nhân hóa – Tận dụng 25 phút buổi sáng hoặc 30 phút trước khi ngủ |
Người tự học ở nhà | Mất phương hướng, dễ chán | – Chia nhỏ nội dung học theo chủ đề – Đăng ký lớp có lộ trình cụ thể & hỗ trợ từ giảng viên |
✅ Gợi ý công cụ hỗ trợ:
– Pomodoro timer
– Bảng phân bổ thời gian học (có thể tặng file PDF)
– Flashcard online (Anki, Quizlet)
V. HANKI – LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG TRUNG ĐƯỢC CÁ NHÂN HÓA CHO NGƯỜI BẬN RỘN
🧠 Giới thiệu khóa học một cách khéo léo:
“Nếu bạn cảm thấy việc sắp xếp thời gian học tiếng Trung là thử thách, Hanki có thể giúp bạn. Chương trình học tại Hanki được thiết kế phù hợp với từng người học – từ người mới bắt đầu đến người luyện thi HSK 6 – với giáo trình chia chủ đề rõ ràng, cam kết lộ trình 3–6 tháng tùy cấp độ.”
🎯 Tính năng nổi bật:
Lộ trình học từng ngày
Có giảng viên nhắc học mỗi ngày
Video bài giảng dễ hiểu, học mọi lúc mọi nơi
Ôn thi HSK theo dạng đề bám sát thực tế
Hỗ trợ học viên bận rộn – không cần học quá nhiều mỗi ngày vẫn tiến bộ
VI. KẾT LUẬN & KÊU GỌI HÀNH ĐỘNG
✅ Tóm tắt:
Học cách nói thời gian trong tiếng Trung là nền tảng quan trọng.
Sắp xếp thời gian học hợp lý = hiệu quả nhanh gấp đôi.
Không có thời gian rảnh cũng học được nếu bạn có đúng lộ trình.
📣 CTA (kêu gọi):
👉 Tải ngay file từ vựng + mẫu câu về “thời gian” kèm phiên âm + dịch
👉 Nhận tư vấn lộ trình học HSK phù hợp với thời gian biểu của bạn tại Hanki
👉 Đăng ký khóa học HSK online – cam kết đồng hành 1:1