Cách Nói Giờ Kém Trong Tiếng Trung Chuẩn Như Người Bản Xứ

Khám phá cách nói giờ kém trong tiếng Trung dễ hiểu, có ví dụ chi tiết. Phù hợp cho người mới học hoặc ôn thi HSK. Kèm mẹo học hiệu quả.

Bạn đã bao giờ bối rối khi nói “8 giờ kém 15” bằng tiếng Trung? Thực tế, đây là chủ đề khiến rất nhiều người học bối rối – kể cả khi đã có nền tảng. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy cách nói giờ kém rõ ràng, ví dụ dễ nhớ và cả bài luyện tập để thực hành ngay. Đặc biệt, nếu bạn đang chuẩn bị thi HSK hoặc cần giao tiếp hàng ngày, đừng bỏ qua những mẹo cực dễ từ đội ngũ giáo viên tại Hanki nhé!

I. Từ vựng cách nói giờ kém trong tiếng Trung về thời gian tiếng Trung

Trong tiếng Trung, để diễn đạt thời gian một cách chính xác, đặc biệt là khi nói về giờ kém, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản. Dưới đây là những từ vựng quan trọng giúp bạn hiểu và sử dụng thành thạo cách nói giờ kém trong tiếng Trung:

  • 点 (diǎn): giờ
  • 分 (fēn): phút
  • 差 (chà): kém
  • 刻 (kè): khắc (15 phút)
  • 半 (bàn): nửa (30 phút)

Ví dụ, để nói “5 giờ kém 15 phút” trong tiếng Trung, bạn sử dụng cấu trúc:

  • 差一刻五点 (chà yī kè wǔ diǎn): 5 giờ kém 15 phút

Hoặc để nói “4 giờ kém 10 phút”:

  • 差十分四点 (chà shí fēn sì diǎn): 4 giờ kém 10 phút

Việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt thời gian một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi như HSK hoặc TOCFL.

II. Cách nói giờ kém, giờ rưỡi, giờ hơn trong tiếng Trung

Nếu hôm nay bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa “giờ kém” và “giờ hơn” trong tiếng Trung, thì đừng lo – bạn không hề đơn độc! “Cách nói giờ kém trong tiếng Trung” sử dụng cấu trúc: 差 + phút + 点, nghĩa là “còn bao nhiêu phút nữa đến giờ”. Ví dụ: 差十分三点 (chà shí fēn sān diǎn) nghĩa là 3 giờ kém 10.

Cấu trúc giờ kém: 差 + phút + 点 (giờ)

Nghĩa là: còn bao nhiêu phút nữa đến giờ đó.

Ví dụ:

  • 差五分九点 (chā wǔ fēn jiǔ diǎn) → 9 giờ kém 5
  • 差十分三点 (chā shí fēn sān diǎn) → 3 giờ kém 10

Cấu trúc giờ hơn: giờ + 点 + phút + 分

Đây là dạng quen thuộc và dễ nhớ hơn với người Việt:

  • 三点五分 (sān diǎn wǔ fēn) → 3 giờ 5 phút
  • 九点二十分 (jiǔ diǎn èrshí fēn) → 9 giờ 20 phút

Cách nói giờ rưỡi: giờ + 点 + 半

Chỉ cần thêm từ 半 (bàn) – nghĩa là “một nửa” – ngay sau giờ.

Ví dụ:

  • 三点半 (sān diǎn bàn) → 3 giờ rưỡi
  • 七点半 (qī diǎn bàn) → 7 giờ 30

Đây là cách nói cực kỳ tiện dụng, nhất là khi bạn muốn giao tiếp nhanh gọn như “Tôi ăn trưa lúc 12 rưỡi” → 我十二点半吃午饭. Đặc biệt, từ 分 (fēn) – phút – luôn nằm sau con số chỉ phút, thể hiện rõ thời điểm đã qua của giờ hiện tại.

Đây là dạng nói phổ biến khi người Trung Quốc cần biểu đạt thời gian sát giờ một cách tự nhiên, nhất là khi nhắc tới thời gian hẹn hoặc lên tàu xe.

Trong khi đó, để nói giờ hơn, bạn chỉ cần dùng: giờ + 点 + phút + 分. Ví dụ: 三点十分 (sān diǎn shí fēn) nghĩa là 3 giờ 10 phút. Chính sự đảo ngược này khiến người mới học dễ bị rối, nhưng khi nắm được quy tắc, bạn sẽ thấy cực kỳ logic và thú vị. Riêng với “giờ rưỡi” – tiếng Trung dùng từ 半 (bàn) ngay sau từ chỉ giờ: 三点半 = 3 giờ rưỡi. Đây là điểm khác biệt đơn giản nhưng lại vô cùng thiết thực trong giao tiếp thực tế, đặc biệt khi bạn hẹn lịch, đặt vé hoặc đi thi HSK.

So sánh tổng quát giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn:

Dạng giờ Cấu trúc tiếng Trung Ví dụ Nghĩa tiếng Việt
Giờ chẵn 数字 + 点 三点 3 giờ
Giờ hơn 点 + 分 三点二十分 3 giờ 20 phút
Giờ kém 差 + 分 + 点 差十分三点 3 giờ kém 10
Giờ rưỡi 点 + 半 三点半 3 giờ rưỡi

Đừng lo nếu bạn mất chút thời gian để làm quen. Theo thống kê từ nhóm học viên tại Hanki, hơn 75% học viên mới gặp lỗi ở phần “giờ kém” trong 3 tuần đầu học (nguồn: Trung tâm tiếng Trung Hanki – khảo sát tháng 3/2025). Nhưng nhờ phương pháp hình ảnh hóa và luyện tập đối thoại, đa phần đều tiến bộ rõ rệt sau tuần thứ 4.

III. Mẹo ghi nhớ và cách học nhanh cách nói giờ kém trong tiếng Trung

Hình minh họa so sánh cấu trúc câu (giờ chẵn – hơn – kém – rưỡi) Ý tưởng: Một chiếc đồng hồ lớn chính giữa, chia 4 phần: 三点 / 三点十分 / 差十分三点 / 三点半. Mỗi phần hiển thị mặt đồng hồ kèm chú thích giải nghĩa bằng tiếng Việt. Phong cách: Vector hoặc bán hiện thực, tránh dùng hình ảnh có logo/biểu tượng Trung Quốc quốc gia

Bạn có biết không, cách ghi nhớ cách nói giờ kém trong tiếng Trung sẽ dễ hơn nhiều nếu bạn hình ảnh hóa kiến thức? Hãy tưởng tượng một chiếc đồng hồ chỉ 9 giờ kém 5, rồi đọc to: 差五分九点. Não bộ sẽ ghi nhớ hình ảnh + âm thanh tốt hơn là học vẹt.

Hôm nay, hãy thử áp dụng mẹo gắn thời gian với tình huống đời thực: Ví dụ bạn có buổi hẹn lúc “4 giờ kém 10” – hãy tự hỏi bằng tiếng Trung: 差十分四点, và hình dung cảnh bạn đang chạy đến điểm hẹn. Đây là cách luyện trí nhớ cực kỳ hiệu quả!

Một cách nữa để làm chủ cách nói giờ kém trong tiếng Trung là luyện nói đối thoại. Bạn có thể bắt đầu đơn giản:
— 现在几点了?(Bây giờ là mấy giờ?)
— 差五分八点。(8 giờ kém 5.)
Sự lặp lại qua ngữ cảnh đối thoại sẽ giúp não bạn ghi nhớ tự nhiên, lâu dài và chính xác hơn.

IV. Bài luyện tập thực hành

Để thực sự làm chủ cách nói giờ kém trong tiếng Trung, luyện tập là chìa khóa. Bắt đầu với các câu trắc nghiệm nhỏ: đâu là cách diễn đạt đúng của “10 giờ kém 20”? A. 十点差二十分 hay B. 差二十分十点? Những bài tập như vậy sẽ giúp bạn củng cố ngữ pháp một cách chủ động.

Một cách học thú vị là nối câu – hình ảnh – thời gian. Bạn nhìn thấy đồng hồ chỉ 6:45, hãy viết ra 差一刻七点 rồi đối chiếu với ảnh mẫu. Hôm nay, bạn có thể thử bài tập này từ 5 hình khác nhau – một thói quen nhỏ giúp ghi nhớ tự nhiên.

Hãy thử viết câu dựa trên giờ được cho sẵn, ví dụ: “8 giờ kém 10”. Viết lại thành 差十分八点 rồi đặt vào một câu đơn giản: 我们差十分八点见面 (Chúng ta gặp nhau lúc 8 giờ kém 10). Đây là cách luyện kỹ năng phản xạ cực kỳ hiệu quả cho người học HSK.

Lời khuyên học cách nói giờ kém trong tiếng Trung

Lời khuyên từ đội ngũ Hanki: hãy học đều đặn, mỗi ngày chỉ cần 15 phút luyện nói giờ, kết hợp giáo viên sửa lỗi sẽ giúp bạn phát âm chuẩn và phản xạ nhanh hơn. Đặc biệt, lộ trình cá nhân hóa tại Hanki sẽ giúp bạn tiến bộ theo đúng năng lực hiện tại mà không bị quá tải.

Nội Dung