Học cách hỏi – trả giá – đọc số tiền bằng tiếng Trung chính xác, chuẩn phát âm, kèm ví dụ thực tế. Cực hữu ích khi thi HSK, đi du học hoặc giao dịch mua bán. Bạn bối rối không biết nói giá tiền sao cho đúng trong tiếng Trung? Tình huống mua sắm, đàm phán, hỏi giá khiến bạn lúng túng? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn “gỡ rối” từ A-Z cách nói giá tiền trong tiếng Trung, kèm theo những ví dụ thực tế và mẹo học hiệu quả, đặc biệt hữu ích cho người luyện thi HSK hoặc chuẩn bị làm việc với người Trung Quốc!
I. Cách nói giá tiền trong tiếng Trung là gì?
Hôm nay Hanki sẽ giúp bạn nắm vững cách nói giá tiền trong tiếng Trung – giúp giao dịch, mua sắm lẫn phỏng vấn HSK trở nên chuyên nghiệp hơn. Trong tiếng Trung, giá tiền = số + đơn vị tiền tệ. Ví dụ phổ biến: 三十元 (30 tệ – trang trọng) và 五十块 (50 tệ – thân mật, dễ nghe) Hiểu đúng cách dùng “元” và “块” giúp bạn dễ dàng thể hiện phong cách Nghe – nói tự nhiên và gần gũi với người đối diện. Khi nói giá dưới 10 tệ, bạn có thể nghe đến đơn vị phụ như 角 (máo) hoặc 分. Ví dụ: 九块三 (9.30元) hoặc 十五块六毛三 (15.63元) – thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và bài thi HSK phần nghe
Việc nắm vững cách nói giá tiền trong tiếng trung không chỉ giúp bạn nhẩm giá nhanh khi mua sắm, mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp, tự tin khi thương lượng hoặc trả lời phần nghe – nói trong HSK.
II. Vì sao cần học cách nói giá tiền trong tiếng Trung?
Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu vì sao cần học cách nói giá tiền trong tiếng Trung – nhất là khi chuẩn bị cho kỳ thi HSK hay những chuyến đi đến Trung Quốc.
- Thi HSK: phần hội thoại thường hỏi giá đồ vật, đòi hỏi bạn nắm vững cách nói giá theo đúng chuẩn: số + đơn vị ¥ (元/块)
- Du lịch – Buôn bán: bạn cần biết hỏi “多少钱?” khi mặc cả, đàm phán hoặc trả tiền nhanh chóng, thể hiện sự tôn trọng và hiểu văn hóa bản địa .
- Phỏng vấn thương mại với đối tác Trung Quốc: việc dùng đúng “元” – “块” tạo ấn tượng chuyên nghiệp, giúp thương lượng hiệu quả hơn.
Hiểu đúng cách nói giá tiền trong tiếng trung, bạn không chỉ nói chuẩn, nghe hiểu đúng mà còn gây thiện cảm, nâng cao kỹ năng giao tiếp và thi cử. Đây là một phần nhỏ nhưng có sức ảnh hưởng lớn đến sự tự tin và kết quả của bạn!
III. Hướng dẫn cách hỏi – trả giá – đàm phán giá bằng tiếng Trung
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa |
这个多少钱? | Zhège duōshǎo qián? | Cái này bao nhiêu tiền? |
可以便宜一点吗? | Kěyǐ piányi yīdiǎn ma? | Có thể rẻ hơn chút không? |
我觉得有点贵 | Wǒ juéde yǒudiǎn guì | Tôi thấy hơi đắt |
批发价是多少? | Pīfā jià shì duōshǎo? | Giá bán sỉ là bao nhiêu? |
IV. Mẹo và lưu ý khi nói giá tiền bằng tiếng Trung
Cùng bạn khám phá những mẹo nhỏ giúp nói giá tiền tiếng Trung chuẩn và gây thiện cảm ngay từ lần đầu – nhờ sự chính xác và tinh tế trong ngôn ngữ. Phát âm rõ “一 (yī)”, tránh gọi là “yāo” để người nghe không hiểu nhầm giá. Đừng quên đơn vị phụ như 角 (hào), 分 (xu) khi giá có thập phân. Ví dụ: “三块八角” (3.80元). Dùng 块 (kuài) thay vì 元 trong giao tiếp quen thuộc, giúp bạn nói tự nhiên, gần gũi.
Ngoài ra, văn hóa mặc cả là yếu tố bạn cần lưu ý: người bán thường đưa giá cao để “chờ bạn trả giá” – đừng ngại hỏi lại. Học qua ví dụ thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu, nói giá trôi chảy và thể hiện bạn hiểu sâu cách nói giá tiền trong tiếng trung.
V. Một số ví dụ thực tế dễ áp dụng
Tình huống | Câu nói | Ghi chú |
Mua quần áo | 这件衣服三百块。 | Áo này 300 tệ |
Mua nhiều món | 这些一共多少钱? | Tất cả này bao nhiêu? |
Mặc cả | 给我便宜二十元吧。 | Giảm cho tôi 20 tệ nha |
Bạn sẽ khám phá những mẹo và lưu ý khi nói giá tiền trong tiếng Trung—giúp giao tiếp mua sắm, mặc cả và thi HSK trở nên tự tin và chuyên nghiệp. Phát âm đúng “一” là yī, tránh đọc là “yāo” để không gây hiểu lầm, đặc biệt với cách nói giá tiền trong tiếng trung . Không quên đơn vị phụ: giá dưới 1 元 cần dùng 角 (hào), 分 (xu)—ví dụ “三块八角” nghĩa là 3.80 元. Sử dụng “块 (kuài)” thay vì 元 khi trò chuyện thân mật, tạo cảm giác gần gũi, dễ nghe.
Thấu hiểu văn hóa mặc cả: người bán thường đưa giá cao ban đầu, bạn nên chuẩn bị sẵn tâm lý để trả giá hợp lý—”giấu bài” khéo léo và đi khảo giá nhiều nơi sẽ giúp bạn có lợi thế Áp dụng những lưu ý này, bạn không chỉ nói đúng chuẩn mà còn thể hiện là người hiểu biết về văn hóa, giúp giao dịch và thi HSK phần nói – nghe trôi chảy, tự nhiên với cách nói giá tiền trong tiếng trung.