Bạn có biết cách hỏi và đọc số điện thoại bằng tiếng Trung sao cho nhanh chóng và chính xác? Trong bài viết này, Hanki sẽ hướng dẫn bạn những cách đơn giản, dễ nhớ để tự tin sử dụng số điện thoại trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày!
Từ vựng về chủ đề số điện thoại tiếng Trung
Từ vựng | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Số điện thoại | 电话号码 | diànhuà hàomǎ |
Số | 数字 | shùzì |
Đầu số điện thoại | 电话区号 | diànhuà qūhào |
Tổng đài điện thoại | 电话交换机 | diànhuà jiāohuànjī |
Gọi điện thoại | 打电话 | dǎ diànhuà |
Nhắn tin | 发短信 | fā duǎnxìn |
Lặp lại (nhấn lại) | 重复 | chóngfù |
Gọi không được | 打不通 | dǎ bùtōng |
Gọi nhỡ | 未接电话 | wèi jiē diànhuà |
Mã vùng | 区号 | qūhào |
Mạng di động | 手机 | shǒujī |
Điện thoại bàn | 固定电话 | gùdìng diànhuà |
Ấn nhầm số | 拨错号 | bō cuò hào |
Đường dây bận | 占线 | zhànxiàn |
Cách hỏi số điện thoại bằng tiếng Trung
1. Cấu trúc chuẩn, lịch sự:
你能告诉我你的电话号码吗?
Nǐ néng gàosu wǒ nǐ de diànhuà hàomǎ ma?
→ Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn không?
Cấu trúc:
你能 + 告诉我 + 你的电话号码 + 吗?
[Bạn có thể] + [nói cho tôi biết] + [số điện thoại của bạn] + [không]?
2. Cấu trúc thân mật, đơn giản hơn:
你的电话号码是多少?
Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo?
→ Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
Cấu trúc:
你的电话号码 + 是 + 多少?
[Số điện thoại của bạn] + là + bao nhiêu?
3. Với số di động cụ thể hơn:
你的手机号码是多少?
Nǐ de shǒujī hàomǎ shì duōshǎo?
→ Số di động của bạn là gì?
Ghi chú:
-
电话号码 (diànhuà hàomǎ): số điện thoại (nói chung)
-
手机号码 (shǒujī hàomǎ): số điện thoại di động
4. Cách hỏi khi điền thông tin hoặc làm quen:
Đây là cấu trúc mở rộng, mềm mại hơn, thích hợp khi nói chuyện khéo léo, mang tính xã giao:
方便留个联系方式吗?
Fāngbiàn liú gè liánxì fāngshì ma?
→ Bạn có tiện để lại cách liên lạc không?
Cách đọc số điện thoại tiếng Trung từ 0 – 9
Số | Chữ Hán | Phiên âm |
---|---|---|
0 | 零 | líng |
1 | 一 | yī
Cách đọc này áp dụng khi đọc số điện thoại, còn khi đọc số đếm bình thường thì số 1 đọc là “yī” |
2 | 二 | èr |
3 | 三 | sān |
4 | 四 | sì |
5 | 五 | wǔ |
6 | 六 | liù |
7 | 七 | qī |
8 | 八 | bā |
9 | 九 | jiǔ |
Lưu ý:
Có thể nhóm số theo 3 – 4 số một nhóm có thể dễ nghe và rõ ràng hơn:
Ví dụ: 135-2808-4479 → yāo sān wǔ – èr bā líng bā – sì sì qī jiǔ
Cách trả lời số điện thoại tiếng Trung
1. Trả lời đơn giản, trực tiếp:
我的电话号码是……
Wǒ de diànhuà hàomǎ shì…
→ Số điện thoại của tôi là…
Ví dụ:
我的电话号码是 13084661975。
Wǒ de diànhuà hàomǎ shì yāo sān líng bā sì liù liù yāo jiǔ qī wǔ.
2. Nếu là số di động (dùng phổ biến hiện nay):
我的手机号码是……
Wǒ de shǒujī hàomǎ shì…
→ Số di động của tôi là…
Ví dụ:
我的手机号码是 0987654321。
Wǒ de shǒujī hàomǎ shì líng jiǔ bā qī liù wǔ sì sān èr yāo.
3. Trả lời tự nhiên, thân thiện hơn:
你记一下吧,这是我的号码:……
Nǐ jì yīxià ba, zhè shì wǒ de hàomǎ:
→ Bạn ghi lại nhé, đây là số của mình:…
4. Nếu muốn trả lời bằng tin nhắn (chat, viết):
我的微信/电话是:……
Wǒ de Wēixìn / diànhuà shì: …
→ WeChat/số điện thoại của mình là: …
Cách đọc số đường dây nóng trong tiếng Trung
Trong cuộc sống hàng ngày hay khi đi du lịch, bạn sẽ không ít lần bắt gặp các số điện thoại đường dây nóng bằng tiếng Trung. Để không bị lúng túng khi cần gọi hỗ trợ, cùng Hanki tìm hiểu cách đọc và sử dụng các số hotline (热线) một cách chính xác nhất nhé!
Từ vựng: Đường dây nóng tiếng Trung
Từ tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Đường dây nóng | 热线电话 | rèxiàn diànhuà |
Hotline | 热线 / 热线服务 | rèxiàn / rèxiàn fúwù |
Tổng đài hỗ trợ | 客服热线 / 客服中心 | kèfú rèxiàn / kèfú zhōngxīn |
Số điện thoại khẩn cấp tại Việt Nam
Dịch vụ khẩn cấp | Số điện thoại | Phiên âm |
---|---|---|
Bảo vệ trẻ em | 111 | yāo yāo yāo |
Cứu hộ, tìm kiếm cứu nạn | 112 | yāo yāo èr |
Công an – Cảnh sát an ninh | 113 | yāo yāo sān |
Cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy | 114 | yāo yāo sì |
Cấp cứu y tế (gọi quốc tế) | 115 | yāo yāo wǔ |
Số điện thoại khẩn cấp tại Trung Quốc
Dịch vụ khẩn cấp | Số điện thoại | Phiên âm |
---|---|---|
Cảnh sát | 110 | yāo yāo líng |
Cứu hỏa (sở cứu hỏa) | 119 | yāo yāo jiǔ |
Xe cấp cứu | 120 | yāo èr líng |
Cứu hộ tai nạn giao thông | 122 | yāo èr èr |
Kết luận
Hiểu cách hỏi và đọc số điện thoại tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và thuận tiện hơn trong cuộc sống hàng ngày. Khi biết cách đọc từng con số và đặt câu hỏi đúng, bạn sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng số điện thoại một cách chính xác. Hanki tin rằng, đây là kỹ năng đơn giản nhưng rất hữu ích cho mọi người khi học tiếng Trung để giao tiếp hằng ngày!
Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!