Trong tiếng Trung, 就 (jiù) là một từ thường xuyên xuất hiện và mang nhiều ý nghĩa đa dạng tùy vào ngữ cảnh. Trong bài viết dưới đây, Hanki sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng 就 để bạn có thể diễn đạt chính xác hơn khi nói về sự nhấn mạnh, điều kiện, kết quả hay thời gian trong câu tiếng Trung.
I. Từ 就 trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, 就 (jiù) là một từ đa chức năng có thể đóng vai trò là phó từ, giới từ hoặc liên từ tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ 就 thường được dùng để nhấn mạnh các yếu tố như thời gian, kết quả, mức độ, sự chuyển tiếp, hoặc sự chắc chắn, giúp câu văn trở nên rõ ràng và sắc thái hơn trong diễn đạt.
II. Cách dùng 就 (jiù) trong tiếng Trung
Từ 就 (jiù) có nhiều cách dùng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây Hanki sẽ hướng dẫn bạn những cách dùng phổ biến nhất:
Cách dùng | Tác dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Làm Phó từ | (1) Nhấn mạnh thời gian: “Ngay, sớm, đã”: Diễn tả hành động xảy ra sớm/nhanh hơn dự kiến.
(2) Nhấn mạnh kết quả: “Thì, sẽ, liền”: Dùng trong câu điều kiện hoặc chỉ kết quả tất yếu. (3) Nhấn mạnh mức độ: “Chỉ, mỗi”: Nhấn mạnh sự ít ỏi/đơn giản. (4) Biểu thị sự chắc chắn: “Nhất định, quyết”: Thể hiện thái độ kiên quyết. |
(1) 他就来了。 (Tā jiù lái le.) Anh ấy đã đến rồi (nhanh hơn tưởng).(2) 你努力,就会成功。 (Nǐ nǔlì, jiù huì chénggōng.) Bạn chăm chỉ, ắt sẽ thành công.(3) 我就要一杯水。 (Wǒ jiù yào yī bēi shuǐ.) Tôi chỉ cần một ly nước.(4) 我就不信! (Wǒ jiù bù xìn!) Tôi nhất định không tin! |
Làm Liên từ: “Thì” | Kết hợp với 如果/要是 (nếu) để nối 2 vế câu điều kiện. | 如果下雨,我就不去。 (Rúguǒ xià yǔ, wǒ jiù bù qù.) Nếu trời mưa, tôi thì không đi. |
Làm Giới từ: “Ngay tại, theo” | Chỉ địa điểm/phương hướng cụ thể. | 我们就这里见面吧。 (Wǒmen jiù zhèlǐ jiànmiàn ba.) Chúng ta gặp nhau ngay tại đây nhé. |
Sử dụng sau từ chỉ thời gian, số lượng từ | Biểu thị thời gian muộn, số lượng nhiều hoặc tuổi tác lớn hơn. | 他晚上九点就睡觉了。(Tā wǎnshang jiǔ diǎn jiù shuìjiào le.) Đến tận 9 giờ tối anh ấy mới đi ngủ. |
Dùng giữa hai thành phần tương đồng | Biểu thị ý nhường nhịn. | 他不去,我就自己去。(Tā bù qù, wǒ jiù zìjǐ qù.) Anh ấy không đi, tôi đành tự đi vậy.贵就贵吧,我买了!(Guì jiù guì ba, wǒ mǎi le!) Đắt thì đắt vậy, tôi mua rồi! |
Cấu trúc đặc biệt với 就
(1) 一…就… (Vừa… đã…)
Ví dụ: 他一回家就睡觉。 (Tā yī huí jiā jiù shuìjiào.)
Anh ấy vừa về nhà đã đi ngủ.
(2) 就是 (jiùshì): “Chính là, chỉ là”
Ví dụ: 这就是我的答案。 (Zhè jiùshì wǒ de dá’àn.)
Đây chính là câu trả lời của tôi.
III. Phân biệt 就 (jiù) và 才 (cái) trong tiếng Trung
才 (cái) trong tiếng trung là gì?
Trong tiếng Trung, 才 (cái) là một phó từ dùng để nhấn mạnh thời điểm muộn, số lượng ít hoặc điều kiện đủ mới xảy ra hành động. Nó thường mang sắc thái chậm trễ, giới hạn hoặc nhấn mạnh sự chính xác.
Ví dụ:
-
他九点才来。
Tā jiǔ diǎn cái lái.
→ Anh ấy mãi đến 9 giờ mới đến. (→ đến muộn)
Phân biệt 就 (jiù) và 才 (cái) trong tiếng Trung
Tiêu chí | 就 (jiù) | 才 (cái) |
---|---|---|
Sắc thái thời gian | Sớm, nhanh, đúng lúc | Muộn, trễ hơn dự kiến |
Ý nghĩa chính | Nhấn mạnh sự dễ dàng, nhanh chóng, kết quả rõ ràng | Nhấn mạnh sự chậm trễ, khó khăn, mất nhiều thời gian |
Tâm lý người nói | Có xu hướng tích cực, thuận lợi, kỳ vọng xảy ra sớm | Có cảm giác chậm trễ, khó chịu, xảy ra muộn hơn dự đoán |
Ví dụ | 我六点就起床了。Wǒ liù diǎn jiù qǐchuáng le.→ Tôi đã dậy từ 6 giờ (sớm). | 我六点才起床。Wǒ liù diǎn cái qǐchuáng.→ Tôi mãi đến 6 giờ mới dậy (muộn). |
他三岁就会写字了。→ Mới 3 tuổi mà đã biết viết chữ. | 他三岁才会说话。→ Mãi đến 3 tuổi mới biết nói. | |
Kết hợp với thời gian | Thường đi với thời gian ngắn / sớm (rất nhanh) | Thường đi với thời gian muộn / dài (rất chậm) |
Kết hợp với điều kiện | Nếu… thì… 就… → nhấn mạnh kết quả xảy ra ngay lập tức | Ít dùng trong mẫu điều kiện – thường không mang tính phản ứng nhanh |
IV. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền 就 hoặc 才 vào chỗ trống:
1. 他七点______起床了,非常早。
2. 我昨天______睡了三个小时。
3. 妈妈______回家,现在正在做饭。
4. 你______说一遍,我就记住了。
5. 现在______八点,不用着急。
Đáp án:
1. 就 (Anh ấy dậy sớm lúc 7h)
2. 才 (Tôi chỉ ngủ 3 tiếng – nhấn mạnh ít)
3. 才 (Mẹ mới về nhà – muộn hơn bình thường)
4. 就 (Bạn chỉ nói 1 lần, tôi nhớ ngay – kết quả nhanh)
5. 才 (Mới có 8h – nhấn mạnh thời gian còn sớm)
V. Kết luận
Từ 就 (jiù) trong tiếng Trung là một phó từ linh hoạt, thường dùng để nhấn mạnh sự sớm, kết quả nhanh chóng hoặc mức độ chắc chắn trong câu. Hanki tin rằng, việc nắm rõ cách dùng 就 giúp người học diễn đạt chính xác ý nghĩa về thời gian, điều kiện và thái độ trong giao tiếp hàng ngày!
Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!