Học cách phân biệt “的 /得 /地” cách dùng chữ de trong tiếng Trung với ví dụ thực tế, mẹo ghi nhớ dễ hiểu, giúp bạn tránh sai ngữ pháp khi ôn thi HSK
Bạn thường bối rối khi gặp “的”, “得” và “地” trong tiếng Trung? Mặc dù cùng phát âm là “de”, nhưng mỗi chữ lại có cách dùng khác nhau và ảnh hưởng lớn đến ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt 3 chữ này dễ hiểu, dễ nhớ – kèm mẹo học và ví dụ sát đề HSK.
I. “De” là gì trong tiếng Trung? (Góc nhìn nhập môn)
Giới thiệu ba từ thường đọc là “de”: 的, 得, 地
Vì sao dễ nhầm lẫn? Vì phát âm giống nhau, nhưng chức năng khác nhau
II. Phân biệt cách dùng “的 /得 /地” Cách dùng de trong tiếng Trung
Chữ “De” | Chức năng | Ví dụ minh họa | Mẹo nhớ |
的 | Định ngữ – bổ nghĩa cho danh từ | 漂亮的衣服 (Chiếc áo đẹp) | 的 đi với danh từ |
得 | Bổ ngữ – bổ sung cho động từ | 她跑得很快 (Cô ấy chạy rất nhanh) | 得 đi với động từ + mức độ |
地 | Trạng ngữ – bổ nghĩa cho động từ | 她认真地学习 (Cô ấy học tập chăm chỉ) | 地 đi với tính từ + động từ |
III. Mẹo học và ghi nhớ nhanh ba chữ “De”
So sánh bằng sơ đồ
Gắn ví dụ với hình ảnh minh họa
Các lỗi thường gặp (ví dụ dùng nhầm 的 trong câu cần 地)
Mẹo tạo flashcard: Mỗi chữ “de” – 1 câu – 1 hình ảnh
IV. Ứng dụng “De” trong đề thi HSK
Các dạng bài thường gặp: điền từ, sửa lỗi
Ví dụ trích từ đề thi thật (HSK 2–4)
Phân tích câu sai – câu đúng
V. Bài tập thực hành
Dạng bài | Yêu cầu | Ví dụ |
Điền chữ đúng (的 /得 /地) | Điền vào chỗ trống | 他唱__很好听。→ 得 |
Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Trung | Dùng đúng “de” | Chiếc xe màu đỏ → 红色的车 |
Chọn câu đúng | Phân biệt lỗi ngữ pháp | 哪句是对的? |
VI. Tổng kết – Giải pháp học hiệu quả cùng Hanki
Tóm tắt 3 điểm cần nhớ
Gợi ý dùng bài giảng video hoặc hệ thống bài học phân cấp của Hanki
Học thông qua thực hành (từ vựng → ví dụ → ứng dụng → bài tập)