Tìm hiểu các thán từ trong tiếng Trung: định nghĩa, cách dùng, phân loại và ví dụ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và ôn thi HSK hiệu quả. Bạn học tiếng Trung nhưng hay bối rối khi nghe người bản xứ nói “啊, 哎呀, 哈哈”? Đó chính là thán từ – yếu tố giúp giao tiếp tự nhiên và sinh động hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các thán từ phổ biến nhất trong tiếng Trung, cách dùng, ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ nhanh dành cho người ôn HSK.
I. Thán từ trong tiếng Trung là gì?
Khái niệm, đặc điểm (từ loại đặc biệt, biểu cảm, không kết nối cú pháp)
Tầm quan trọng trong giao tiếp & đề thi HSK
Ví dụ minh họa đơn giản
II. Phân loại thán từ phổ biến trong tiếng Trung
Loại cảm xúc
Ví dụ tiêu biểu
Nghĩa tiếng Việt
Ngữ cảnh
Ngạc nhiên – Khen ngợi
啊 (ā), 哟 (yō), 嗬 (hē)
Chà, ôi, ồ
Khi thấy điều bất ngờ
Buồn, tiếc nuối
唉 (ài), 哎呀 (āiyā)
Ôi, than ôi
Khi thất vọng
Phẫn nộ, khinh bỉ
呸 (pēi), 哼 (hēng)
Hừ, xì
Khi tức giận, bất mãn
Gọi – nhắc nhở
嘿 (hēi), 喂 (wèi)
Này, alo
Khi gọi người khác
Vui vẻ – Đắc ý
哈哈 (hāhā), 嘻嘻 (xīxī)
Haha, hihi
Khi cười, vui mừng
III. Cách dùng thán từ trong giao tiếp và bài thi HSK
Mẹo phân biệt âm điệu 啊 (ā/á/ǎ/à)
Cách sử dụng phù hợp với ngữ cảnh (tránh dùng sai)
Các ví dụ thường gặp trong phần nghe – nói HSK 3–5
IV. Ví dụ thực tế – hội thoại sử dụng thán từ
A: 哎呀!我忘记带钱包了!
(Ôi, tôi quên ví mất rồi!)
B: 哈哈,没事儿,我请你!
(Haha, không sao, để tôi mời!)
👉 Giải thích: 哎呀 thể hiện ngạc nhiên + tiếc nuối, 哈哈 thể hiện sự vui vẻ, tự nhiên.
V. Mẹo học và ghi nhớ thán từ hiệu quả
Phương pháp “nghe lặp – nói theo”
Tạo flashcard âm thanh
Học qua phim, video hội thoại
Sử dụng tài liệu “Các thán từ trong tiếng Trung PDF” để tổng hợp và ôn luyện dễ dàng
VI. Kết luận
Thán từ tuy nhỏ nhưng là “gia vị” quan trọng giúp tiếng Trung tự nhiên.
Nếu bạn đang ôn HSK hoặc học giao tiếp, hãy học kỹ phần này để tránh mất điểm ngữ cảm.
Tài liệu PDF “Các thán từ trong tiếng Trung” sẽ giúp bạn hệ thống, ghi nhớ nhanh, ứng dụng hiệu quả.