Tiếng Trung là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi trong những tình huống hàng ngày. Trong bài viết này, Tiếng Trung Hanki sẽ giới thiệu đến bạn những mẫu câu giao tiếp đơn giản, có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Các mẫu câu chào hỏi thông dụng
Đầu tiên, để bắt đầu một cuộc trò chuyện, chúng ta thường sẽ bắt đầu bằng những câu chào hỏi. Các mẫu câu dưới đây có thể giúp bạn tạo ra một không khí giao tiếp thân thiện các tình huống giao tiếp hàng ngày:
你好! | Nǐ hǎo | Xin chào! |
早 / 早上好 / 上午好! | Zǎo/zǎoshanghǎo/shàngwǔ hǎo! | Chào buổi sáng! |
下午好! | Xiàwǔ hǎo! | Chào buổi chiều! |
晚上好! | Wǎnshàng hǎo! | Chào buổi tối! |
老师好! | Lǎoshī hǎo! | Chào thầy/cô ạ! |
哥哥 / 姐姐好! | Gēgē/ jiějiě hǎo! | Chào anh/chị ạ! |
再见! | Zàijiàn! | Tạm biệt! |
Lưu ý: Cấu trúc “Danh xưng + 好” chỉ cần thêm danh xưng vào trước từ 好 thì câu đó sẽ trở thành câu chào hỏi.
Giới thiệu bản thân và hỏi thông tin cá nhân
Sau khi đã chào hỏi cơ bản, giới thiệu bản thân là bước tiếp theo để bạn xây dựng cuộc trò chuyện. Cùng Hanki học ngay cách tự giới thiệu những thông tin quan trọng với một số mẫu câu đơn giản dưới đây:
你叫什么名字? | Nǐ jiào shénme míngzì? | Bạn tên là gì? |
我叫 [Tên]。 | Wǒ jiào [Tên] | Tôi tên là [Tên] |
你是哪国人? | Nǐ shì nǎ guó rén? | Bạn là người nước nào? |
我是[Quốc gia] 人。 | Wǒ shì [Quốc gia] rén | Tôi là người [Quốc gia] |
你来自哪里? | Nǐ láizì nǎlǐ? | Bạn đến từ đâu? |
我来自[Thành phố]。 | Wǒ láizì [Thành phố] | Tôi đến từ [Thành phố] |
你做什么工作? | Nǐ zuò shénme gōngzuò? | Bạn làm nghề gì? |
我是 [Nghề nghiệp]。 | Wǒ shì [Nghề nghiệp] | Tôi làm [Nghề nghiệp] |
Mẫu câu giao tiếp khi mua sắm
Tiếp đến, khi bạn muốn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống mua sắm tại các cửa hàng hoặc siêu thị thì những mẫu câu này sẽ giúp bạn thể hiện rõ nhu cầu của mình, từ đó người bán có thể tư vấn cho bạn những sản phẩm phù hợp:
这个多少钱? | Zhège duōshǎo qián? | Cái này bao nhiêu tiền? |
能不能便宜一点? | Néng bùnéng piányí yīdiǎn? | Có thể giảm giá không? |
如果我买两个,能打折吗? | Rúguǒ wǒ mǎi liǎng gè, néng dǎzhé ma? | Nếu tôi mua 2 cái, có được giảm giá không? |
太贵了! | Tài guì le! | Đắt quá! |
这个是什么颜色的? | Zhège shì shénme yánsè de? | Cái này là màu gì? |
哪种颜色最受欢迎? | Nǎ zhǒng yánsè zuì shòu huānyíng? | Màu nào được ưa chuộng nhất? |
我可以看一下其它颜色吗? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā yánsè ma? | Tôi có thể xem các màu khác không? |
这有大一点的吗? | Zhè yǒu dà yīdiǎn de ma? | Cái này có kích thước lớn hơn không? |
你有小一点的版本吗? | Nǐmen yǒu xiǎo yīdiǎn de bǎn běn ma? | Bạn có phiên bản nhỏ hơn không? |
我穿M码,有吗? | Wǒ chuān M mǎ, yǒu ma? | Tôi mặc size M, có không? |
我能试一下吗? | Wǒ néng shì yīxià ma? | Tôi có thể thử không? |
可以退换吗? | Kěyǐ tuì huàn ma? | Có thể đổi trả không? |
你接受信用卡吗? | Nǐ jiēshòu xìnyòngkǎ ma? | Bạn có nhận thẻ tín dụng không? |
Mẫu câu giao tiếp tại nhà hàng và quán ăn
Một chủ đề khác Hanki cho rằng cũng rất cần trong giao tiếp hàng ngày đó là những mẫu câu được sử dụng tại nhà hàng và quán ăn:
服务员 | Fúwùyuán | Nhân viên phục vụ |
请问,有座位吗? | Qǐngwèn, yǒu zuòwèi ma? | Xin hỏi, có chỗ ngồi không? |
请问,菜单在哪里? | Qǐngwèn, càidān zài nǎlǐ? | Xin hỏi, thực đơn ở đâu? |
你们有特色菜吗? | Nǐmen yǒu tèsè cài ma? | Các bạn có món đặc sản không? |
有没有素食菜? | Yǒu méiyǒu sùshí cài? | Có món ăn chay không? |
这个菜是什么? | Zhège cài shì shénme? | Món này là gì? |
我要这个! | Wǒ yào zhège | Tôi muốn món này |
我能换一个菜吗? | Wǒ néng huàn yīgè cài ma? | Tôi có thể đổi món không? |
这个菜辣吗? | Zhège cài là ma? | Món này có cay không? |
不要辣! | Bùyào là! | Đừng cho cay! |
可以少放盐/糖吗? | Kěyǐ shǎo fàng yán/táng ma? | Có thể bớt muối/đường được không? |
请给我一些水。 | Qǐng gěi wǒ yīxiē shuǐ. | Hãy mang cho tôi ít nước uống. |
我对…过敏。 | Wǒ duì… guòmǐn | Tôi dị ứng với… |
我想付这笔账单。 | Wǒ xiǎng fù zhè bǐ zhàngdān. | Tôi muốn thanh toán hóa đơn này. |
开发票。 | Kāi fāpiào. | Xuất hóa đơn. |
Mẫu câu hỏi đường và chỉ dẫn địa điểm
Khi bạn không quen thuộc với khu vực hoặc thành phố bạn đang ở, du lịch; Hanki sẽ giúp bạn dễ dàng nắm được thông tin về lộ trình, địa chỉ hay phương tiện giao thông để di chuyển bằng những mẫu câu dưới đây:
请问,我现在在哪里? | Qǐngwèn, wǒ xiànzài zài nǎlǐ? | Xin hỏi, bây giờ tôi đang ở đâu? |
去…怎么走? | Qù… zěnme zǒu? | Đi đến… phải đi như thế nào? |
…在哪个方向? | … zài nǎge fāngxiàng? | … ở hướng nào? |
从这里走到…要多久? | Cóng zhèlǐ zǒu dào… yào duōjiǔ? | Từ đây đi đến… mất bao lâu? |
去…应该坐什么车? | Qù… yīnggāi zuò shénme chē? | Đi đến… nên đi xe gì? |
你可以坐地铁/公交车/出租车。 | Nǐ kěyǐ zuò dìtiě/gōngjiāo chē/chūzū chē. | Bạn có thể đi tàu điện ngầm/xe bus/taxi |
左转还是右转? | Zuǒ zhuǎn hái shì yòu zhuǎn? | Rẽ trái hay rẽ phải? |
到了十字路口怎么办? | Dào le shízì lùkǒu zěnme bàn? | Đến ngã tư thì làm thế nào? |
Mẫu câu biểu đạt cảm xúc và ý kiến
Việc biểu đạt cảm xúc và ý kiến trong giao tiếp tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản để thể hiện thái độ, cảm xúc khi giao tiếp:
你感觉怎么样? | Nǐ gǎnjué zěnme yàng? | Bạn cảm thấy thế nào? |
你怎么了? | Nǐ zěnmele? | Chuyện gì xảy ra với bạn vậy? |
太好了! | Tài hǎo le! | Tốt quá! |
我很满意。 | Wǒ hěn mǎnyì. | Tôi rất hài lòng. |
气死我了! | Qì sǐ wǒ le! | Tức chết đi được! |
今天我不开心,觉得很累。 | Jīntiān wǒ bù kāixīn, juédé hěn lèi. | Hôm nay, tôi không vui, cảm thấy rất mệt mỏi. |
我有点担心。 | Wǒ yǒudiǎn dānxīn. | Tôi hơi lo lắng. |
我认为这个主意不错。 | Wǒ rènwéi zhège zhǔyì bùcuò. | Tôi cho rằng ý tưởng này không tệ. |
Mẫu câu sử dụng trong tình huống khẩn cấp
Bên cạnh đó, để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh, Hanki sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu có thể hữu ích trong một số tình huống khẩn cấp:
请帮我打电话给… | Qǐng bāng wǒ dǎ diànhuà gěi… | Làm ơn gọi điện cho… giúp tôi! |
我迷路了。 | Wǒ mílù le. | Tôi bị lạc rồi. |
请帮帮我! | Qǐng bāng bāng wǒ! | Xin hãy giúp tôi! |
最近的警察局 / 医院 在哪里? | Zuìjìn de jǐngchá jú/ yīyuàn zài nǎlǐ? | Đồn cảnh sát / bệnh viện gần nhất ở đâu? |
请帮我叫救护车! | Qǐng bāng wǒ jiào jiùhùchē! | Hãy gọi xe cứu thương giúp tôi! |
请帮我报警! | Qǐng bāng wǒ bàojǐng! | Làm ơn báo cảnh sát giúp tôi! |
有危险! | Yǒu wēixiǎn! | Nguy hiểm! |
我的钱包/手机被偷了! | Wǒ de qiánbāo/shǒujī bèi tōu le! | Ví/Điện thoại của tôi bị trộm rồi! |
Luyện tập và ứng dụng thực tế
Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả, hãy kết hợp nhiều phương pháp học tập khác, như:
– Tham gia, trao đổi kinh nghiệm học tập trên các nhóm học tập trên Facebook & diễn đàn trực tuyến.
– Sử dụng các ứng dụng hỗ trợ học tiếng Trung, như: HelloChinese, Pleco, Hanzii Dict,…
– Cải thiện phản xạ giao tiếp bằng việc thực hành với người bản xứ.
– Xem phim, nghe nhạc tiếng Trung để rèn khả năng nghe hiểu.
Tổng kết
Với những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản này, xây dựng lộ trình học tiếng trung cơ bản cùng tiếng Trung Hanki tin rằng bạn sẽ tự tin hơn khi trò chuyện, nhờ giúp đỡ hoặc xử lý các tình huống khẩn cấp. Hãy lưu lại và thực hành thường xuyên để phản xạ tốt hơn nhé!
Hãy đăng ký khoá học cùng Hanki ngay hôm nay để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!