Khi bước vào giai đoạn học tiếng Trung trung cấp, bạn sẽ bắt đầu nhận ra rằng chỉ biết từ vựng và ngữ pháp cơ bản là chưa đủ để nói hay, viết chuẩn. Trong bài viết này, Hanki sẽ cùng bạn tìm hiểu trọn bộ các loại bổ ngữ thông dụng – công cụ giúp bạn diễn đạt hành động, cảm xúc và mức độ một cách tự nhiên, chính xác như người bản xứ.
I. Bổ ngữ là gì?
Trong tiếng Trung, bổ ngữ (补语) là thành phần đứng sau động từ hoặc tính từ để bổ sung ý nghĩa cho hành động, trạng thái hoặc mức độ. Nó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn điều gì đã xảy ra, xảy ra đến mức độ nào, có thể xảy ra hay không, kéo dài bao lâu, theo hướng nào,…
Ví dụ:
-
他说得很清楚。→ Anh ấy nói rất rõ ràng.
-
我学不会这个字。→ Tôi không học nổi chữ này.
Nếu thiếu phần bổ ngữ, câu có thể vẫn đúng về ngữ pháp nhưng thiếu ý hoặc không truyền đạt đầy đủ thông tin.
II. Các Loại Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung
1. Bổ ngữ kết quả (结果补语)
Dùng để chỉ kết quả của hành động: đứng sau động từ chính để cho biết hành động đã hoàn thành hay có tác động gì.
Cấu trúc:
Khẳng định | Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ + tân ngữ |
Phủ định | Chủ ngữ + 没(没有)động từ + bổ ngữ + tân ngữ |
Nghi vấn | Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ + tân ngữ + (了) 吗?
Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ + tân ngữ + (了) 没? |
- Một số bổ ngữ kết quả thường gặp: 完 (wán – xong), 见 (jiàn – thấy), 到 (dào – đến/đạt), 懂 (dǒng – hiểu), 开 (kāi – mở), 住 (zhù – giữ), 好 (hǎo – tốt/xong), 错 (cuò – sai), 干净 (gānjìng – sạch)…
-
Không thể thêm trợ từ 了, 着, 过 vào giữa động từ và bổ ngữ.
Ví dụ:
他 做完了 作业。
Tā zuò wán le zuòyè.
(Anh ấy làm xong bài tập.)
妹妹 没有听懂 老师的问题。
Mèimei méiyǒu tīng dǒng lǎoshī de wèntí.
(Em gái không nghe hiểu câu hỏi của giáo viên.)
你 写完了 报告 吗?
Nǐ xiě wán le bàogào ma?
(Bạn viết xong báo cáo chưa?)
2. Bổ ngữ trình độ (程度补语)
Dùng để miêu tả mức độ, trạng thái của tính từ hoặc động từ.
Thường dùng các từ như: 极了 (jí le – cực kỳ), 死了 (sǐ le – chết đi được), 透了 (tòu le – thấu đáo), 不得了 (bùdéliǎo – kinh khủng)…
Ví dụ:
-
今天 热得 不得了!
Jīntiān rè de bùdéliǎo!
(Hôm nay nóng kinh khủng!) -
他 累得 要死了。
Tā lèi de yào sǐ le.
(Anh ấy mệt chết đi được.)
3. Bổ ngữ khả năng (可能补语)
Diễn tả một hành động có thể hoặc không thể xảy ra.
Cấu trúc:
Khẳng định | Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng |
Phủ định | Chủ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ khả năng |
Nghi vấn | Chủ ngữ + Động từ +得+ BNKN + Động từ + 不+ BNKN? |
-
得 (de) = có thể
-
不 (bù) = không thể
-
Thường dùng với các bổ ngữ kết quả như: 完, 懂, 到, 见, 下, 动, 起, 住,…
Ví dụ:
他 听得懂 中文新闻。
(Tā tīng de dǒng Zhōngwén xīnwén.)
→ Anh ấy có thể nghe hiểu tin tức tiếng Trung.
她 听不懂 法语。
(Tā tīng bù dǒng Fǎyǔ.)
→ Cô ấy không thể nghe hiểu tiếng Pháp.
他 听得懂 听不懂 四川话?
(Tā tīng de dǒng tīng bù dǒng Sìchuān huà?)
→ Anh ấy có nghe hiểu tiếng Tứ Xuyên không?
4. Bổ ngữ động lượng (趋向补语)
Là thành phần đứng sau động từ, dùng để chỉ số lần hành động được thực hiện, hay nói cách khác, nó cho biết tần suất của hành động đó.
Nó thường gồm: Số từ + Lượng từ hành động (次、下、遍、回…)
Ngoài ra, trong câu có bổ ngữ động lượng thì có thể mang trợ từ động thái 了 và 过(đặt sau động từ và trước bổ ngữ động lượng.)
Cấu trúc:
- Trường hợp 1: Động từ không có tân ngữ
Chủ ngữ + Động từ + (了/过) + Bổ ngữ động lượng
我见过一次。
(Wǒ jiàn guò yī cì.)
→ Tôi đã gặp một lần rồi.
他来过两次。
(Tā lái guò liǎng cì.)
→ Anh ấy đã đến hai lần.
Trong trường hợp này, động từ đi liền với bổ ngữ số lượng, không có tân ngữ xen vào.
- Trường hợp 2: Động từ có tân ngữ
1. Tân ngữ là danh từ chỉ vật: bổ ngữ động lượng sẽ đứng trước tân ngữ.
Chủ ngữ + Động từ + (了/过) + Bổ ngữ động lượng + Tân ngữ
Ví dụ:
他看了一遍书。
(Tā kàn le yī biàn shū.)
→ Anh ấy đã đọc sách một lượt.
我听了三次这首歌。
(Wǒ tīng le sān cì zhè shǒu gē.)
→ Tôi đã nghe bài hát này ba lần.
2. Tân ngữ là danh từ chỉ người: bổ ngữ động lượng đứng phía sau tân ngữ.
Chủ ngữ + Động từ + (了/过) + Tân ngữ + Bổ ngữ động lượng
Ví dụ:
我 找了 他 三次,他都不在家。
(Wǒ zhǎo le tā sān cì, tā dōu bù zàijiā.)
→ Tôi tìm anh ấy 3 lần rồi, anh ấy đều không có nhà.
你 应该见 王老师 一面。
(Nǐ yīnggāi jiàn Wáng lǎoshī yī miàn.)
→ Bạn nên gặp thầy Vương một lần.
3. Tân ngữ là danh từ chỉ nơi chốn: bổ ngữ động lượng có thể đứng trước hoặc sau tân ngữ.
S + V + (了/过) + danh từ chỉ nơi chốn + bổ ngữ động lượng
Hoặc:
S + V + (了/过) + bổ ngữ động lượng + danh từ chỉ nơi chốn
Ví dụ:
他 住过 上海 两年。
(Tā zhù guo Shànghǎi liǎng nián.)
→ Anh ấy đã từng sống ở Thượng Hải 2 năm.
他 住过 两年 上海。
(Tā zhù guo liǎng nián Shànghǎi.)
5. Bổ ngữ thời lượng (时量补语)
Là thành phần đi sau động từ, biểu thị thời gian của trạng thái hoặc diễn tả thời gian kéo dài của hành động đó.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ (了/过) + bổ ngữ thời lượng + tân ngữ
Ví dụ:
我 学了 三年 汉语。
(Wǒ xué le sān nián Hànyǔ.)
→ Tôi đã học tiếng Trung 3 năm.
6. Bổ ngữ xu hướng (趋向补语)
Là phần bổ sung sau động từ để diễn tả hướng di chuyển của hành động — có thể là đi vào, ra, lên, xuống, về, qua…
Có hai loại chính: Bổ ngữ xu hướng đơn và bổ ngữ xu hướng kép.
Bổ ngữ xu hướng đơn (单一趋向补语)
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + 来/去
-
来 (lái): hướng về phía người nói
-
去 (qù): hướng rời xa người nói
- Tân ngữ địa điểm đứng trước “去/ 来”, tân ngữ chỉ sự vật có thể đứng trước hoặc sau “去/ 来”
Ví dụ:
他跑来我家了。
(Tā pǎo lái wǒ jiā le.)
→ Anh ấy chạy đến nhà tôi rồi.
老师走去了。
(Lǎoshī zǒu qù le.)
→ Thầy giáo đi mất rồi.
Bổ ngữ xu hướng kép (合成趋向补语)
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + 上、下、进、出、回、过、起 + 去/ 来
Ví dụ:
他 跑上来 了。
(Tā pǎo shànglái le)
→ Anh ấy chạy lên đây rồi.
孩子 跑下楼去 玩了。
(Háizi pǎo xiàlóu qù wán le)
→ Đứa trẻ chạy xuống tầng dưới chơi rồi.
III. Một số lưu ý khi sử dụng bổ ngữ trong tiếng Trung
1. Với dạng phủ định:
Bổ ngữ trình độ không có dạng phủ định
Bổ ngữ trình độ được dùng để miêu tả mức độ của hành động đã xảy ra, nên nó chỉ dùng trong ngữ cảnh khẳng định, mô tả thực tế. Khi một hành động chưa xảy ra hoặc không xảy ra, thì không thể có “mức độ” để đánh giá.
Ví dụ:
他说得很快。 Tā shuō dé hěn kuài.
→ Anh ấy nói rất nhanh.
他说得不快。
Tā shuō dé bùkuài.
→ Sai
Bổ ngữ kết quả/khả năng: Dùng 没(有)
Ví dụ:
我没听懂 (Đúng)
我不听懂 (Sai)
2. Trong một câu vừa có bổ ngữ khả năng và tân ngữ, có 2 cách:
Cách 1: Đưa tân ngữ đứng trước động từ
Ví dụ:
这本书你看得懂吗?
→ Cuốn sách này bạn đọc hiểu được không?
四川话他听不懂。
→ Anh ấy nghe không hiểu tiếng Tứ Xuyên.
Lưu ý: Cách này thường dùng trong khẩu ngữ, hội thoại tự nhiên.
Cách 2: Lặp lại động từ trước tân ngữ
Ví dụ:
他记不住记这些复杂的单词。
→ Anh ấy không thể nhớ nổi những từ vựng phức tạp này.
V. Kết Luận
Bổ ngữ là phần ngữ pháp quan trọng giúp câu tiếng Trung trở nên rõ ràng, mạch lạc và thể hiện đầy đủ ý nghĩa của hành động. Khi sử dụng đúng, bạn sẽ thấy việc diễn đạt trở nên tự nhiên và sinh động hơn rất nhiều. Trong bài viết này, Hanki đã cùng bạn đi qua từng loại bổ ngữ như bổ ngữ kết quả, khả năng, trình độ, động lượng, thời lượng và xu hướng – kèm theo ví dụ cụ thể, dễ hiểu, giúp bạn nắm chắc cách dùng trong từng ngữ cảnh.
Việc hiểu và sử dụng thành thạo các loại bổ ngữ không chỉ giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp, mà còn là bước đệm quan trọng để nâng cao khả năng nghe – nói – đọc – viết trong quá trình chinh phục tiếng Trung trung cấp và cao cấp.
Đăng ký ngay khoá học tại tiếng Trung Hanki để chinh phục hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa đầy thú vị!