Bạn có biết “骄傲” vừa mang nghĩa tự hào, vừa có thể là kiêu ngạo? Bài viết này giúp bạn phân biệt rõ, ghi nhớ dễ, học hiệu quả cho kỳ thi HSK.

Từ vựng “骄傲” khiến nhiều người học HSK bối rối: lúc thì mang ý tích cực là tự hào, lúc lại tiêu cực như kiêu căng, ngạo mạn. Trong bài viết này, hãy cùng Hanki phân biệt nhanh 2 sắc thái ý nghĩa, ghi nhớ bằng ví dụ thực tế – từ hội thoại đời thường đến bài hát Trung hot nhất – để không bị mất điểm oan trong kỳ thi HSK nhé!

I. Giới thiệu từ vựng “骄傲” – Một từ, hai thái cực cảm xúc
Là một từ đa nghĩa, tùy ngữ cảnh mà mang nghĩa tích cực (tự hào) hoặc tiêu cực (kiêu ngạo).

Là từ nằm trong danh sách tần suất cao HSK3–HSK4.

II. Nghĩa 1: 骄傲 – Tự hào (tích cực)
📌 Định nghĩa: Cảm giác tự hào về bản thân, người khác, tổ chức hoặc thành tích nào đó.

📚 Cấu trúc thường dùng:

为 + đối tượng + 感到骄傲: Tôi tự hào về ai đó

他让我很骄傲。

✔ Ví dụ:

妈妈为你感到骄傲。→ Mẹ tự hào về con.

我很骄傲能成为这个团队的一员。→ Tôi tự hào là một phần của nhóm này.

🧠 Mẹo ghi nhớ: Hãy liên hệ với cảm xúc khi vượt qua kỳ thi HSK.

III. Nghĩa 2: 骄傲 – Kiêu ngạo, ngạo mạn (tiêu cực)
📌 Định nghĩa: Coi thường người khác, không biết khiêm tốn.

📚 Cách dùng:

他太骄傲了,不愿意听别人的意见。→ Anh ta quá kiêu ngạo, không muốn nghe ý kiến người khác.

❌ Tình huống HSK hay gài bẫy: dùng “骄傲” trong bài đọc khiến bạn hiểu sai ý.

🧠 Cách phân biệt:

Có thêm “得意” hoặc “太” thường mang nghĩa tiêu cực.

Nếu có “为…感到骄傲” thường là nghĩa tích cực.

IV. Bài tập luyện thi HSK (lồng ghép)
✅ Chọn nghĩa đúng của từ “骄傲” trong đoạn văn.

✅ Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Trung có sử dụng từ “骄傲” đúng sắc thái.

✅ Luyện viết câu dùng “骄傲” ở cả 2 nghĩa.

V. Học từ “骄傲” qua bài hát – kết hợp cảm xúc và từ vựng
🎵 Bài hát: 《骄傲》 – ca sĩ A-Lin (hoặc bản đang viral)

🌟 Lời bài hát thể hiện rõ 2 sắc thái: đau đớn vì người kiêu ngạo, và bản thân từng tự hào khi yêu.

📌 Phân tích một số từ vựng hay trong lời:

残忍 (tàn nhẫn), 天使 (thiên thần), 魔鬼 (ma quỷ), 绝对 (tuyệt đối)…

VI. Kết luận – Học từ vựng hiệu quả bằng cảm xúc & ngữ cảnh
💡 Từ “骄傲” là minh chứng rõ ràng rằng ngữ cảnh quyết định nghĩa từ.

🎯 Khi học từ vựng HSK, không nên học đơn lẻ, mà nên học theo ngữ cảnh, bài hát, câu chuyện.

📝 Gợi ý: Tải về file tổng hợp 10 từ vựng dễ gây hiểu sai như “骄傲” trong thi HSK (gắn CTA cuối bài, miễn phí).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *