Hiền lành tiếng Trung là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách viết, cách dùng từ ‘hiền lành’ trong tiếng Trung, kèm ví dụ, từ vựng liên quan và tips học hiệu quả cho ôn thi HSK. Bạn đang học tiếng Trung nhưng gặp khó khăn khi diễn đạt những tính cách, phẩm chất con người? Một từ đơn giản như “hiền lành” trong tiếng Việt khi dịch sang tiếng Trung lại có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ “hiền lành tiếng Trung là gì”, kèm bảng từ vựng liên quan, ví dụ hội thoại và phương pháp học ghi nhớ nhanh để áp dụng vào thi HSK và giao tiếp hằng ngày.
I. Hiền lành tiếng Trung là gì?
Giải thích các cách diễn đạt từ “hiền lành”:
蔼然 / 善良 (ǎirán / shànliáng): hiền lành, thiện lương.
和善 (héshàn): hiền hậu, dễ gần.
老实巴交 (lǎoshíbājiāo): hiền lành, chất phác.
贤淑, 贤惠 (xiánshū, xiánhuì): thường dùng cho nữ, hiền thục.
Bảng so sánh: Từ – Phiên âm – Nghĩa – Ngữ cảnh sử dụng.
II. Ví dụ hội thoại với từ “hiền lành” trong tiếng Trung
Ví dụ 1: 他是个老实巴交的人,从不惹事生非。
(Tā shì gè lǎoshíbājiāo de rén, cóng bù rěshì shēngfēi.)
→ Anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện.
Ví dụ 2: 她是个贤惠的妻子。
(Tā shì gè xiánhuì de qīzi.)
→ Cô ấy là một người vợ hiền thục.
Ví dụ 3: 小王性情和善,大家都喜欢他。
(Xiǎo Wáng xìngqíng héshàn, dàjiā dōu xǐhuān tā.)
→ Tiểu Vương có tính tình hiền lành, ai cũng thích.
III. Từ vựng liên quan đến tính cách hiền lành trong tiếng Trung
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ngữ cảnh |
善良 | shànliáng | Hiền lành, lương thiện | Miêu tả tính cách chung |
和善 | héshàn | Hiền hậu, dễ gần | Người lớn tuổi, người đáng kính |
老实巴交 | lǎoshíbājiāo | Hiền lành, thật thà | Người chất phác |
贤惠 | xiánhuì | Hiền thục, đảm đang | Nữ giới, vợ, mẹ |
温和 | wēnhé | Hiền hòa, ôn tồn | Tính tình mềm mỏng |
IV. Tips/cách học từ “hiền lành” trong tiếng Trung hiệu quả
Học theo cụm từ + ví dụ, không học nghĩa đơn lẻ.
So sánh các từ đồng nghĩa để hiểu cách dùng khác nhau.
Luyện đặt câu liên quan đến tính cách bạn bè/người thân → giúp nhớ lâu.
Ứng dụng vào đề HSK phần đọc – viết.
👉 Giải pháp từ sản phẩm: Tài liệu/khoá học của bạn sẽ giúp hệ thống lại nhóm từ vựng “tính cách – phẩm chất con người” kèm ví dụ, giúp người học ôn thi nhanh, nhớ lâu, áp dụng giao tiếp tự nhiên.
Kết luận
“Hiền lành” trong tiếng Trung có nhiều cách diễn đạt: 善良, 和善, 老实巴交, 贤惠…
Mỗi cách dùng có ngữ cảnh riêng, cần học kèm ví dụ.
Nếu muốn học hiệu quả và nhớ lâu, bạn nên học theo chủ đề tính cách, có ví dụ cụ thể – giống như cách sản phẩm/tài liệu của bạn đang cung cấp.