Trung Quốc có mấy múi giờ? Giờ chuẩn & cách nói tiếng Trung

Muốn biết Trung Quốc có mấy múi giờ, giờ chuẩn là gì và cách nói giờ bằng tiếng Trung? Bài viết giải thích chi tiết + ví dụ thực tế + mẹo nhớ dễ hiểu. Trung Quốc là quốc gia rộng lớn, trải dài theo nhiều kinh độ. Bạn có từng tự hỏi “Trung Quốc có mấy múi giờ?”, hoặc “Giờ Trung Quốc so với Việt Nam thế nào?”? Trong tiếng Trung, nói “múi giờ” như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất cả: từ lịch sử múi giờ, giờ chuẩn hiện tại, cách nói tiếng Trung đến cách quy đổi giờ cho các thành phố Trung Quốc — tất cả kèm ví dụ và bài tập nhỏ giúp bạn nhớ lâu hơn.

1. Trung Quốc có mấy múi giờ theo lý thuyết địa lý?

Phân chia múi giờ “địa lý” (5 múi giờ tự nhiên)

Bản đồ múi giờ lịch sử Trung Quốc

2. Giờ chính thức hiện nay của Trung Quốc là gì?

China Standard Time = UTC+8 (Giờ Bắc Kinh)

Lý do Trung Quốc sử dụng 1 múi giờ cho toàn quốc
Wikipedia
+2
Time and Date
+2

Không áp dụng giờ mùa hè (DST) từ 1992 trở đi
Wikipedia

3. Các múi giờ từng được sử dụng & lịch sử thay đổi

Giai đoạn 1912–1949: Trung Quốc có 5 múi giờ chính thức
Distractify
+3
Wikipedia
+3
chinaadventure.org
+3

Năm 1949: quyết định sử dụng múi giờ duy nhất UTC+8
Wikipedia
+2
Time and Date
+2

Ví dụ các vùng đặc biệt: Tân Cương sử dụng múi giờ nội bộ (Xinjiang Time UTC+6) song song với giờ Bắc Kinh
Wikipedia
+4
Wikipedia
+4
iRoamly
+4

4. Ảnh hưởng thực tế & thách thức khi dùng 1 múi giờ

Mặt trời mọc / lặn trễ ở vùng Tây Trung Quốc (Xinjiang, Tây Tạng)
TAG Heuer Official Magazine
+4
Time and Date
+4
iRoamly
+4

Người dân tại vùng Tân Cương dùng múi giờ “thực tế” (không chính thức) song song với giờ Bắc Kinh
iRoamly
+3
Wikipedia
+3
Wikipedia
+3

Sự khác biệt trong hoạt động hành chính, lịch tàu, máy bay đều sử dụng giờ Bắc Kinh
iRoamly
+2
Time and Date
+2

5. Cách nói “múi giờ”, “giờ Trung Quốc” bằng tiếng Trung & từ vựng liên quan

“时区” (shíqū) = múi giờ

“北京时间” (Běijīng shíjiān) = Giờ Bắc Kinh

Ví dụ mẫu câu: “中国的标准时间是 UTC+8”, “北京时区是什么?”

Bài tập nhỏ: viết giờ các thành phố Trung Quốc & Việt Nam

6. Cách quy đổi giờ Việt Nam ↔ giờ Trung Quốc / các thành phố Trung Quốc

Việt Nam UTC+7 → Trung Quốc +1 giờ

Ví dụ: Hà Nội 10:00 → Bắc Kinh 11:00

Lưu ý nếu vùng Tân Cương sử dụng giờ nội bộ (nếu có)

Bảng so sánh giờ các thành phố Trung Quốc (Bắc Kinh, Thượng Hải, Tân Cương…)

7. Mẹo nhớ & ứng dụng trong học tiếng Trung / ôn HSK

Ghi nhớ rằng Trung Quốc chỉ dùng 1 múi giờ chính thức

Liên kết giờ & từ vựng múi giờ với chủ đề “thời gian, lịch, múi giờ” trong đề thi HSK

Ứng dụng nhớ: flashcard từ vựng + bài tập nhỏ về quy đổi giờ

Kết luận & gợi ý tiếp theo

Tóm tắt: Trung Quốc có 1 múi giờ chính thức là UTC+8, nhưng lịch sử từng có 5 múi giờ

Gợi nhắc: nếu bạn muốn học sâu hơn chủ đề “thời gian”, mình có bộ khóa học từ vựng & ngữ pháp liên quan (mình nhẹ nhàng gợi giải pháp)

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

Nội Dung

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Hanki sẽ liên hệ tư vấn ngay nha!

Đăng ký HSK
ZaloMes