Kính gửi” tiếng Trung là gì? Học cách dùng 尊敬的, 亲爱的, 您好 trong thư/email trang trọng và thân mật, kèm ví dụ dễ hiểu cho HSK và công việc. Khi viết thư hay email bằng tiếng Trung, nhiều người thường bối rối không biết dùng “kính gửi” thế nào cho đúng. Trong tiếng Việt, chúng ta quen viết “Kính gửi Ông/Bà…”, nhưng trong tiếng Trung sẽ có nhiều lựa chọn khác nhau như 尊敬的 (zūnjìng de), 亲爱的 (qīn ài de) hay 您好 (nín hǎo) tùy tình huống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng từng từ trong ngữ cảnh trang trọng và thân mật, đồng thời chia sẻ ví dụ mẫu để áp dụng ngay vào kỳ thi HSK hoặc công việc thực tế.
I. Kính gửi tiếng Trung là gì?
Giới thiệu 尊敬的 (zūnjìng de) – dùng trong thư/email trang trọng
Giới thiệu 亲爱的 (qīn ài de) – dùng trong thư/email thân mật
Giới thiệu 您好 (nín hǎo), 先生 (xiānshēng), 女士 (nǚshì) – các cách thay thế khác
II. Tại sao cần biết cách dùng “kính gửi” đúng khi học và làm việc?
Liên quan đến phần viết thư trong HSK3–4
Gây ấn tượng chuyên nghiệp trong email công việc, du học, xin học bổng
III. Hướng dẫn cách dùng “kính gửi” trong tiếng Trung theo ngữ cảnh
Trang trọng: 尊敬的 + họ + chức danh (尊敬的王老师)
Thân mật: 亲爱的 + tên (亲爱的明明)
Trung tính: 您好 / 先生 / 女士
IV. Tips ghi nhớ và áp dụng nhanh
Nhớ bằng cặp đối lập: 尊敬的 ↔ 亲爱的
Liên hệ ngữ cảnh: công việc ↔ gia đình/bạn bè
Dùng flashcard + mẫu thư luyện tập
V. Ví dụ/mẫu câu “kính gửi” trong tiếng Trung
尊敬的李先生:… (Kính gửi Ông Lý)
亲爱的王明:… (Thân gửi Vương Minh)
您好:… (Xin chào)
VI. Giải pháp học cùng Hanki (lồng ghép tự nhiên)
Bộ tài liệu luyện viết thư HSK có sẵn mẫu mở đầu chuẩn
Video ngắn phân biệt “尊敬的” và “亲爱的” trong thực tế
Chữa bài viết cho học viên → giúp sửa lỗi dùng sai xưng hô/email
Kết luận
Nắm chắc cách dùng “kính gửi” = giao tiếp chuẩn + thi HSK tự tin
Lời khuyên: luyện tập qua email giả định và đề thi thử để nhớ lâu