Trong giao tiếp hàng ngày, xin lỗi là cách thể hiện sự tôn trọng và tinh tế – dù chỉ một câu đơn giản nhưng lại có thể hóa giải hiểu lầm, xoa dịu cảm xúc. Vì thế, hãy cùng Hanki tìm hiểu những mẫu câu xin lỗi thông dụng và tự nhiên nhất trong tiếng Trung ở bài viết này nhé!

Xin lỗi tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, “xin lỗi” thường được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng của tình huống, mối quan hệ giữa hai bên và cảm xúc cần truyền đạt. Dưới đây là ba cách phổ biến nhất:

  1. 对不起 (duì bu qǐ)Xin lỗi
    → Đây là cách nói xin lỗi thông dụng nhất, dùng khi bạn làm sai điều gì đó và muốn thể hiện sự hối lỗi rõ ràng.

  2. 不好意思 (bù hǎo yì si)Ngại quá / Xin lỗi (nhẹ nhàng)
    → Thường dùng trong những tình huống nhẹ nhàng hơn, như vô tình va vào người khác, làm phiền ai đó,…

  3. 抱歉 (bào qiàn)Thành thật xin lỗi
    → Thường dùng trong văn viết, email hoặc các tình huống trang trọng hơn để thể hiện sự tiếc nuối sâu sắc.

Cách nói xin lỗi trong những tình huống cụ thể

Tình huống lịch sự

Những mẫu câu trong nhóm này thường dùng khi bạn vô tình làm phiền, làm gián đoạn người khác hoặc muốn gây chú ý nhẹ nhàng. Sắc thái nhẹ nhàng, lịch thiệp.

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
不好意思。 bùhǎoyìsi Ngại quá. (Dùng khi vô tình làm phiền người khác)
打扰一下。 dǎrǎo yíxià Xin phép làm phiền một chút.
抱歉,打扰您了。 bàoqiàn, dǎrǎo nín le Xin lỗi, đã làm phiền anh/chị rồi.
对不起,我来晚了。 duìbùqǐ, wǒ lái wǎn le Xin lỗi, tôi đến muộn.
不好意思,请再说一遍。 bùhǎoyìsi, qǐng zài shuō yí biàn Xin lỗi, anh/chị có thể nói lại lần nữa được không?

Tình huống hối lỗi 

Khi bạn gây tổn thương, vi phạm quy tắc, làm sai điều gì đó nghiêm trọng hơn, bạn cần những cách nói thể hiện sự ăn năn rõ ràng, sâu sắc.

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
对不起,我真的错了。 duìbùqǐ, wǒ zhēnde cuò le Xin lỗi, tôi thực sự sai rồi.
我不应该那样做。 wǒ bù yīnggāi nàyàng zuò Tôi không nên làm như vậy.
请原谅我。 qǐng yuánliàng wǒ Xin hãy tha thứ cho tôi.
我知道我让你很失望。 wǒ zhīdào wǒ ràng nǐ hěn shīwàng Tôi biết tôi đã làm bạn thất vọng.
是我不对,我愿意承担责任。 shì wǒ búduì, wǒ yuànyì chéng dān zé rèn Là lỗi của tôi, tôi sẵn sàng chịu trách nhiệm.
抱歉,我真的不是故意的。 bàoqiàn, wǒ zhēn de bú shì gù yì de Xin lỗi, tôi thật sự không cố ý.

Lưu ý: “对不起” và “抱歉” đều dùng được, nhưng “对不起” thường mang cảm xúc rõ ràng hơn. “请原谅” là cách nói trang trọng và khi bạn muốn xin tha thứ.

Tình huống nhờ vả 

Trong những tình huống bạn muốn nhờ người khác giúp hoặc yêu cầu điều gì đó có thể làm phiền đối phương, bạn nên thể hiện sự xin lỗi nhẹ nhàng trước để tạo thiện cảm.

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
不好意思,可以麻烦你一下吗? bù hǎo yì si, kě yǐ má fán nǐ yí xià ma? Ngại quá, có thể làm phiền bạn một chút được không?
真不好意思,还得麻烦你。 zhēn bù hǎo yì si, hái děi má fán nǐ Thật ngại quá, lại phải phiền bạn nữa rồi.
抱歉,能帮我一下吗? bào qiàn, néng bāng wǒ yí xià ma? Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi một chút không?
对不起,打扰一下,可以问你个问题吗? duì bù qǐ, dǎ rǎo yí xià, kě yǐ wèn nǐ gè wèn tí ma? Xin lỗi, làm phiền một chút, tôi có thể hỏi bạn một câu không?
不好意思,让你费心了。 bù hǎo yì si, ràng nǐ fèi xīn le Ngại quá, làm bạn phải bận tâm rồi.

Lưu ý: Kết hợp mẫu câu xin lỗi + động từ nhờ vả sẽ giúp lời nói trở nên mềm mại hơn.

Tình huống xin lỗi vì nhầm lẫn

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
抱歉,我没听清楚。 bàoqiàn, wǒ méi tīng qīngchu Xin lỗi, tôi không nghe rõ
对不起,我理解错了。 duìbuqǐ, wǒ lǐjiě cuò le Xin lỗi, tôi hiểu nhầm rồi
不好意思,搞错了。 bùhǎoyìsi, gǎocuò le Xin lỗi, tôi làm sai rồi

Cách đáp lại lời xin lỗi tiếng Trung

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa Tình huống
没关系 Méiguānxi Không sao Phổ biến, dùng khi muốn nhẹ nhàng trả lời
不用担心 Bù yòng dānxīn Không cần lo Thể hiện an ủi, trấn an
没什么大不了的 Méi shénme dàbuliǎo de Không có gì nghiêm trọng Giải tỏa căng thẳng
没事儿 Méishìr Không sao (dạng thân mật) Thường dùng trong giao tiếp gần gũi
没关系,别放在心上 Méiguānxi, bié fàng zài xīn shàng Không sao, đừng để ý Thân mật, an ủi
不要紧 Bù yàojǐn Không sao, không nghiêm trọng Thường dùng để trấn an
我原谅你了 Wǒ yuánliàng nǐ le Tôi tha thứ cho bạn Lời đáp thể hiện sự tha thứ rõ ràng
没关系,我已经忘了 Méiguānxi, wǒ yǐjīng wàng le Không sao, tôi đã quên rồi Khi muốn kết thúc vấn đề
抱歉没关系 Bàoqiàn, méiguānxi Xin lỗi, không sao Khi đối phương xin lỗi bạn
希望以后注意 Xīwàng yǐhòu zhùyì Mong bạn lần sau chú ý hơn Lời nhắc nhở nhẹ nhàng
你不必道歉 Nǐ búbì dàoqiàn Bạn không cần phải xin lỗi Khi không muốn đối phương quá lo lắng
没必要道歉 Méi bìyào dàoqiàn Không cần thiết phải xin lỗi Thể hiện thái độ nhẹ nhàng

Hội thoại mẫu

Tình huống vô tình làm trễ cuộc hẹn với bạn bè:

A: 对不起,我来晚了,路上堵车了。
Duìbùqǐ, wǒ lái wǎn le, lù shàng dǔchē le.
Xin lỗi, tôi đến muộn rồi, đường trên bị kẹt xe.

B: 没关系,我刚到没多久。
Méiguānxi, wǒ gāng dào méi duōjiǔ.
Không sao, tôi vừa mới đến thôi.

A: 真的很抱歉,让你等了这么久。
Zhēn de hěn bàoqiàn, ràng nǐ děng le zhème jiǔ.
Thật sự rất xin lỗi, để bạn đợi lâu như vậy.

B: 没事,下次早点儿出发就好。
Méishì, xiàcì zǎodiǎnr chūfā jiù hǎo.
Không sao, lần sau đi sớm hơn là được.

Tình huống trễ deadline:

A: 你好,王经理,我想跟您说明一下,关于上周的项目报告,我没能按时完成,真的很抱歉。
Nǐhǎo, Wáng jīnglǐ, wǒ xiǎng gēn nín shuōmíng yíxià, guānyú shàng zhōu de xiàngmù bàogào, wǒ méi néng ànshí wánchéng, zhēn de hěn bàoqiàn.
Xin chào, Giám đốc Vương, tôi muốn giải thích với anh/chị một chút, về báo cáo dự án tuần trước, tôi đã không thể hoàn thành đúng hạn, thật sự rất xin lỗi.

B: 我知道了,工作有时候会遇到困难,你尽力了就好。下次注意时间管理。
Wǒ zhīdào le, gōngzuò yǒu shíhòu huì yù dào kùnnán, nǐ jìnlì le jiù hǎo. Xiàcì zhùyì shíjiān guǎnlǐ.
Tôi hiểu rồi, công việc đôi khi sẽ gặp khó khăn, bạn đã cố gắng là được rồi. Lần sau chú ý quản lý thời gian nhé.

A: 谢谢您的理解,我会改进的。
Xièxiè nín de lǐjiě, wǒ huì gǎijìn de.
Cảm ơn sự thông cảm của anh/chị, tôi sẽ cải thiện.

Mẹo nhỏ khi học mẫu câu xin lỗi tiếng Trung

Tổng kết

Trong cuộc sống và công việc hàng ngày, biết cách xin lỗi đúng lúc bằng tiếng Trung giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp và thể hiện sự tôn trọng đối phương. Hanki hy vọng những mẫu câu và tình huống xin lỗi trên sẽ hỗ trợ bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *