Số đếm trong tiếng Trung nghe thì đơn giản, nhưng nếu học không đúng cách, bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn giữa cách đọc số, cách dùng số và cách ghi số. Chính vì thế, trong bài viết dưới đây, Hanki đã tổng hợp một phương pháp học số đếm đơn giản, trực quan để bạn học có thể ghi nhớ nhanh chóng, dễ dàng hơn!
Cách đọc số đếm từ 0 đến 10 trong tiếng Trung
Cách đọc số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung
Quy tắc: Ghép số hàng chục (cột dọc) + số hàng đơn vị (hàng ngang)
一 (1) | 二 (2) | 三 (3) | 四 (4) | 五 (5) | 六 (6) | 七 (7) | 八 (8) | 九 (9) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
十 (10) | 十一 | 十二 | 十三 | 十四 | 十五 | 十六 | 十七 | 十八 | 十九 |
二十 (20) | 二十一 | 二十二 | 二十三 | 二十四 | 二十五 | 二十六 | 二十七 | 二十八 | 二十九 |
三十 (30) | 三十一 | 三十二 | 三十三 | 三十四 | 三十五 | 三十六 | 三十七 | 三十八 | 三十九 |
四十 (40) | 四十一 | 四十二 | 四十三 | 四十四 | 四十五 | 四十六 | 四十七 | 四十八 | 四十九 |
五十 (50) | 五十一 | 五十二 | 五十三 | 五十四 | 五十五 | 五十六 | 五十七 | 五十八 | 五十九 |
六十 (60) | 六十一 | 六十二 | 六十三 | 六十四 | 六十五 | 六十六 | 六十七 | 六十八 | 六十九 |
七十 (70) | 七十一 | 七十二 | 七十三 | 七十四 | 七十五 | 七十六 | 七十七 | 七十八 | 七十九 |
八十 (80) | 八十一 | 八十二 | 八十三 | 八十四 | 八十五 | 八十六 | 八十七 | 八十八 | 八十九 |
九十 (90) | 九十一 | 九十二 | 九十三 | 九十四 | 九十五 | 九十六 | 九十七 | 九十八 | 九十九 |
Mẹo ghi nhớ nhanh
-
Số 11-19:
-
十 (10) + số lẻ
-
Ví dụ:
十 + 一 = 十一 (11)
十 + 九 = 十九 (19)
-
-
Số 20 trở lên:
-
Hàng chục + 十 + hàng đơn vị
-
Ví dụ:
二 (2) + 十 + 三 (3) = 二十三 (23)
五 (5) + 十 + 七 (7) = 五十七 (57)
-
-
Số tròn chục (20, 30, 40…):
-
Chỉ cần hàng chục + 十, bỏ hàng đơn vị.
-
Ví dụ:
二十 (20), 六十 (60), 九十 (90).
-
Cách đọc số từ 100 đến 999 trong tiếng Trung
Quy tắc chung
-
Hàng trăm: Dùng số + 百 (bǎi)
-
Hàng chục: Dùng số + 十 (shí)
-
Hàng đơn vị: Đọc như số thường
Cách đọc
[Số hàng trăm] + 百 + [số hàng chục] + 十 + [số hàng đơn vị]
Các trường hợp cụ thể:
Trường hợp 1: Số tròn trăm
Ví dụ:
-
100 = 一百 (yì bǎi)
-
300 = 三百 (sān bǎi)
-
900 = 九百 (jiǔ bǎi)
Trường hợp 2: Có hàng chục và/hoặc đơn vị
Ví dụ:
-
123 = 一百二十三 (yì bǎi èr shí sān)
-
456 = 四百五十六 (sì bǎi wǔ shí liù)
-
789 = 七百八十九 (qī bǎi bā shí jiǔ)
Trường hợp 3: Hàng chục là 0 → Phải dùng “零 (líng)”
Ví dụ:
-
105 = 一百零五 (yì bǎi líng wǔ)
-
408 = 四百零八 (sì bǎi líng bā)
Trường hợp 4: Hàng đơn vị là 0
-
120 = 一百二十 (yì bǎi èr shí)
-
340 = 三百四十 (sān bǎi sì shí)
Trường hợp 5: Hàng chục và hàng đơn vị đều là 0
-
400 = 四百 (sì bǎi)
Cách đọc số từ 1000 trở lên trong tiếng Trung
Quy tắc chung
-
千 (qiān) — hàng nghìn (1,000)
-
万 (wàn) — hàng vạn (10,000)
-
亿 (yì) — hàng trăm triệu (100,000,000)
- Nếu ở giữa số đó có số 0 thì ta chỉ cần đọc vế sau, và thêm chữ 零 – líng (lẻ).Ví dụ 1: 1000 đọc là yìqiānVí dụ 2: 1010 = 1000 lẻ 10, đọc là yìqiān língshí
2. Cách đọc số dựa trên quy tắc
Số từ 1,000 – 9,999 (Hàng nghìn)
-
Cách đọc: [Hàng nghìn] + 千 + [Hàng trăm] + 百 + [Hàng chục] + 十 + [Hàng đơn vị]
-
Ví dụ:
-
1,000 = 一千 (yī qiān)
-
2,500 = 两千五百 (liǎng qiān wǔ bǎi)
-
3,048 = 三千零四十八 (sān qiān líng sì shí bā) (Lưu ý: Có số 0 ở giữa phải thêm “零”)
-
Số từ 10,000 trở lên (Hàng vạn)
-
1 vạn (万) = 10.000
-
Đọc tách thành “phần trên 10,000” + “phần dưới 10,000”.
-
Ví dụ:
-
10,000 = 一万 (yī wàn)
-
35,000 = 三万五千 (sān wàn wǔ qiān)
-
1,234,567 = 一百二十三万四千五百六十七
*(123 * 10,000 + 4,567)*
-
Số từ 100,000,000 trở lên (Hàng trăm triệu)
-
Dùng 亿 (yì) để biểu thị hàng trăm triệu, 1 "亿" = 100,000,000.
-
Vì có trăm triệu nên ta tách trăm triệu ra trước, sau đó mới tách vạn.
-
Ví dụ:
100,000,000 = 一亿 (yī yì)
1,230,000,000 = 十二亿三千万
*(12 * 100,000,000 + 3,000 * 10,000)*
Lưu ý: Cách dùng “两” (liǎng) và “二” (èr) trong tiếng Trung
1. Khi nào dùng “两” (liǎng)?
-
Khi có lượng từ (danh từ đếm được) đứng sau:
Ví dụ: 两个人 (liǎng gè rén) – 2 người
-
Khi đứng trước các đơn vị lớn (百, 千, 万, 亿):
-
200 = 两百 (liǎng bǎi) (thường dùng) hoặc 二百 (èr bǎi) (ít dùng hơn)
-
2,000 = 两千 (liǎng qiān) *(không dùng ~~二千~~ trừ trường hợp cụ thể như năm 2024 = 二〇二四)*
-
20,000 = 两万 (liǎng wàn)
-
200,000,000 = 两亿 (liǎng yì)
-
2. Khi nào dùng “二” (èr)?
-
Khi đọc số thứ tự, số đếm thông thường:
-
Số 2 đơn lẻ: 二 (èr)
-
Ví dụ: 12 = 十二 (shí èr), 22 = 二十二 (èr shí èr)
-
-
Số thứ tự:
-
Ví dụ: Ngày 2 = 二号 (èr hào), Lầu 2 = 二楼 (èr lóu)
-
-
Trong số điện thoại, năm, mã số:
-
Ví dụ: 2024 = 二零二四 (èr líng èr sì)
Cách đọc số lẻ, phân số, phần trăm trong tiếng Trung
Số lẻ (小数 – xiǎoshù)
Tức là số thập phân – gồm phần nguyên và phần sau dấu phẩy.
Cách đọc
Phần nguyên + 点 (diǎn) + từng chữ số sau dấu thập phân
Ví dụ:
-
3.14 → 三点一四 (sān diǎn yī sì)
-
0.56 → 零点五六 (líng diǎn wǔ liù)
-
12.005 → 十二点零零五 (shí èr diǎn líng líng wǔ)
Lưu ý: Các chữ số sau 点 sẽ được đọc một cách độc lập.
Phân số (分数 – fēnshù)
Cách đọc: Đảo ngược thứ tự – đọc mẫu số trước, tử số sau.
Cách đọc
[Mẫu số] + 分之 + [Tử số]
Ví dụ:
-
1/2 → 二分之一 (èr fēn zhī yī)
-
3/4 → 四分之三 (sì fēn zhī sān)
-
5/8 → 八分之五 (bā fēn zhī wǔ)
Phần trăm (百分比 – bǎi fēnbǐ)
Cách đọc
百分之 + [số phần trăm]
Ví dụ:
-
20% → 百分之二十 (bǎi fēn zhī èr shí)
-
5% → 百分之五 (bǎi fēn zhī wǔ)
-
100% → 百分之一百 (bǎi fēn zhī yī bǎi)
Ứng dụng số đếm tiếng Trung vào thực tế
Đọc ngày, tháng, năm trong tiếng Trung
Cách đọc
[Năm] + 年 (nián) + [Tháng] + 月 (yuè) + [Ngày] + 日 (rì)
Lưu ý: Năm đọc từng chữ số riêng lẻ
Ví dụ:
-
Ngày 1/9/2023 → 二零二三年九月一日
(èr líng èr sān nián jiǔ yuè yī rì) -
Ngày 15/6/2000 → 二零零零年六月十五日
(èr líng líng líng nián liù yuè shí wǔ rì)
Đọc số điện thoại Trung Quốc
Cách đọc
-
Đọc từng chữ số riêng lẻ.
-
Số “1” thường đọc là yāo (幺) để dễ phân biệt khi giao tiếp.
Ví dụ:
-
138-1234-5678 →
一三八 一二三四 五六七八
(yī sān bā yī èr sān sì wǔ liù qī bā)
Hoặc: 幺三八 一二三四 五六七八 (yāo sān bā…)
Đọc địa chỉ nhà, phòng, tầng
Từ vựng cần biết:
-
房间 (fángjiān): phòng
-
楼 (lóu): tầng
-
号 (hào): số
Ví dụ:
-
Tầng 5, phòng 302 → 五楼三零二号房间
(wǔ lóu sān líng èr hào fángjiān) -
Số nhà 18 → 十八号 (shí bā hào)
Cách nói tuổi trong tiếng Trung
Cách đọc
[Số tuổi] + 岁 (suì)
Ví dụ:
-
Tôi 25 tuổi → 我二十五岁
(wǒ èr shí wǔ suì) -
Con trai tôi 3 tuổi → 我儿子三岁
(wǒ érzi sān suì)
Tổng kết
Số đếm là một trong những kiến thức căn bản nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào – và tiếng Trung cũng không ngoại lệ. Ngay từ những tình huống giao tiếp đơn giản nhất như hỏi giá, nói số điện thoại, đặt món ăn, đặt lịch hẹn, đếm số người… bạn đã cần dùng đến số đếm.
Không chỉ vậy, tiếng Trung lại có nhiều cách đọc số tùy ngữ cảnh: số đếm trong đàm thoại hàng ngày, số đọc trong điện thoại, mã số, số nhà, hay trong các văn bản chính thức. Nếu không học kỹ từ đầu, người học rất dễ bị “rối” và nhầm lẫn khi áp dụng. Hiểu được tầm quan trọng đó, Hanki tin rằng việc nắm vững cách đọc và sử dụng số đếm không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện, mà còn tạo nền tảng để học các kỹ năng khác như nghe – đọc – viết một cách chính xác!
Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!