Không còn nhầm lẫn khi dùng 不 (bù) và 没 (méi)! Bài viết giúp bạn phân biệt nhanh, nhớ lâu và áp dụng đúng vào đề thi HSK với mẹo học hiệu quả & bài tập có đáp án.
Bạn từng gặp khó khăn khi dùng 不 (bù) và 没 (méi)? Dù đều là phó từ phủ định, nhưng nếu dùng sai, bạn có thể mất điểm HSK đáng tiếc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu bản chất, ghi nhớ nhanh và ứng dụng chính xác hai từ này trong mọi tình huống – từ giao tiếp hằng ngày đến đề thi HSK. Cuối bài còn có bài tập và lời giải để bạn kiểm tra ngay kiến thức!
1. 不 (bù) và 没 (méi) là gì? Sự khác biệt cơ bản
不 (bù) | 没 (méi) |
Phủ định hành vi, trạng thái, ý chí chủ quan | Phủ định hành động, trạng thái khách quan đã xảy ra |
Dùng với hiện tại, tương lai | Chủ yếu dùng trong quá khứ |
Đi được với động từ năng nguyện | Không dùng với động từ năng nguyện |
Ví dụ:
我不去北京。(Tôi không đi Bắc Kinh – quyết định chủ quan)
我没去北京。(Tôi đã không đi Bắc Kinh – thực tế quá khứ)
Cách tránh nhầm lẫn 不 và 没 khi làm bài HSK
Tình huống đề thi HSK hay gài bẫy:
你昨天______去图书馆?
☑️ A. 不 ☑️ B. 没
→ Đáp án đúng là: 没 (vì hành động đã xảy ra trong quá khứ)
Tips Hanki:
Quá khứ có thời gian rõ ràng → dùng 没
Phủ định thói quen → dùng 不
Động từ năng nguyện đi cùng thời điểm → dùng 不 nếu là chủ quan
2. Bài tập phân biệt 没 và 不 (có lời giải)
Điền vào chỗ trống với “没” hoặc “不”:
他今天_____来上课。
这个菜_____好吃。
昨天我_____想去。
他_____是我的老师。
我_____有时间复习。
Đáp án: 1. 没 2. 不 3. 没 4. 不 5. 没