Cách dùng guò trong tiếng Trung: (过) Phân biệt với “le” chi tiết kèm ví dụ dễ hiểu

Nhiều người học HSK và giao tiếp tiếng Trung nhầm lẫn giữa “了” và “过”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng guò – qua bảng so sánh, ví dụ và bài tập áp dụng thực tế. Bạn từng phân vân khi nào dùng 了, khi nào dùng 过 trong tiếng Trung? Nhiều học viên HSK mất điểm vì lỗi nhỏ mà dai dẳng này. Trong bài viết dưới đây, Hanki sẽ giúp bạn nắm rõ cách dùng “过 (guo)” – chỉ trong 1 bài học ngắn gọn, có ví dụ, mẹo nhớ và cả bài tập áp dụng thực tế.

1. 过 (guo) là gì trong tiếng Trung? Ý nghĩa & vị trí trong câu

過 (guo) là gì trong tiếng Trung? 过 là trợ từ động thái, diễn tả rằng một hành động đã từng xảy ra trong quá khứ, nhưng không nhấn mạnh thời điểm cụ thể. Ví dụ: 我去过中国 (Tôi đã từng đến Trung Quốc) – cho thấy trải nghiệm, chứ không phải vừa rồi. Việc dùng cách phát âm cách phát âm guo trong tiếng trung đúng giúp bạn tránh nhầm lẫn ngữ nghĩa, đặc biệt trong giao tiếp và thi HSK.

2. Cách dùng 过 trong tiếng Trung – kèm ví dụ cụ thể

Tình huống Mẫu câu Dịch
Kể về trải nghiệm 我看过这部电影。 Tôi đã xem phim này rồi.
Nói về kinh nghiệm 他学过中文三年。 Anh ấy đã từng học tiếng Trung 3 năm.
Nói về hành động chưa từng xảy ra 我没去过北京。 Tôi chưa từng đến Bắc Kinh.

3. Phân biệt “guo” với “le” và “zhe” – so sánh nhanh qua bảng

Trợ từ Dùng khi Ý nghĩa chính Ví dụ
了 (le) Hành động hoàn thành, vừa mới xảy ra Đã xảy ra và kết thúc 他下班了。
过 (guo) Trải nghiệm trong quá khứ Đã từng làm 我吃过饺子。
着 (zhe) Hành động đang diễn ra, kéo dài Đang 门开着。

4. Câu ví dụ thường gặp với 过 trong giao tiếp và đề thi HSK

Hôm nay, nếu bạn đang luyện thi HSK hoặc luyện phản xạ giao tiếp, đừng bỏ qua cách dùng guo trong tiếng Trung – một trợ từ thể hiện trải nghiệm trong quá khứ. Các ví dụ như “你吃过北京烤鸭吗?” không chỉ giúp hiểu nhanh cấu trúc mà còn ứng dụng ngay trong hỏi – đáp thực tế, khiến phản xạ giao tiếp trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Một trong những lỗi phổ biến là nhầm “我没看过那本书” với mẫu dùng “了”. Tuy nhiên, guo nhấn vào việc đã từng, còn “了” thiên về đã xảy ra. Đây là điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện trong phần điền từ HSK 3–4. Bạn có thể thử tự trả lời: “你去过哪些国家?” bằng cách sử dụng kinh nghiệm thật của mình. Việc tự ghép câu bằng cấu trúc này giúp bạn củng cố lại ngữ pháp lẫn từ vựng theo hướng chủ động – cách học hiệu quả bậc nhất hiện nay được áp dụng tại Tiếng Trung Hanki.

Gợi ý luyện tập: Lặp lại các câu ví dụ, sau đó chuyển đổi chủ ngữ hoặc địa điểm. Ví dụ: “我去过东京”, “我没吃过火锅”… giúp mở rộng vốn ngữ liệu từ thực tế. Đây là phương pháp luyện “vận dụng” – một tiêu chí cao trong thi HSK hiện đại.

5. Bài tập phân biệt 了 – 过 có lời giải

Bài tập phân biệt “了” và “过” – một thử thách nhỏ giúp bạn khắc sâu “cách dùng guo trong tiếng Trung” Hôm nay, hãy thử nhìn lại 2 câu quen thuộc:

A. 我___吃晚饭了。

B. 我___吃过北京烤鸭。

Bạn chọn từ nào? Nếu chọn “了” cho A và “过” cho B, chúc mừng bạn – bạn đã hiểu rõ bản chất ngữ pháp! “了” đánh dấu hành động đã hoàn tất, trong khi “过” diễn tả trải nghiệm đã từng có. Đây là phần kiến thức thường xuất hiện trong đề HSK cấp 3–4, đặc biệt trong phần ngữ pháp – điền từ (Nguồn: Hanbridge Mandarin). Mẹo luyện tập hiệu quả: Tạo cặp câu có hành động quen thuộc mỗi ngày như:

我写了作业。/Tôi đã làm bài tập/

\我写过这篇文章。/Tôi từng viết bài này/ Cách này giúp bạn nhớ lâu, sử dụng chính xác trong cả nói và viết.

Bạn có thể nâng cao kỹ năng phân biệt “quá khứ hoàn tất” và “trải nghiệm” bằng việc học chuyên sâu tại các khóa giao tiếp ứng dụng thực tế như tại Hanki.
Sự rõ ràng trong “cách dùng guo trong tiếng Trung” sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong luyện thi và hội thoại hàng ngày.

6. Mẹo học nhanh cách dùng “guo” – dễ nhớ, ít sai

Mẹo học nhanh “cách dùng guo trong tiếng Trung” – học ít nhưng nhớ lâu. Nếu hành động đã từng xảy ra nhưng bạn không nói rõ thời gian – dùng 过. Ví dụ: 我吃过北京烤鸭 (Tôi đã từng ăn vịt quay Bắc Kinh). Đây là cách diễn đạt trải nghiệm – không cần gắn mốc thời gian. Ngược lại, khi hành động vừa kết thúc hoặc nhấn mạnh đã hoàn thành – dùng 了. Ví dụ: 我吃晚饭了 (Tôi đã ăn tối xong). Hôm nay, bạn có thể bắt đầu luyện hai cách này qua các mẫu câu ngắn hàng ngày để tạo phản xạ tự nhiên.

Mẹo nhớ dễ: “Guo” giống như “Gone through” trong tiếng Anh – có nghĩa là đã trải qua, đã từng có kinh nghiệm với hành động đó. Dùng hình ảnh hoặc flashcard so sánh giúp nhớ kỹ hơn! Trong kỳ thi HSK cấp 3 trở lên, bạn sẽ thấy rất nhiều câu hỏi yêu cầu phân biệt giữa 了 và 过. Hiểu đúng “cách dùng guo trong tiếng Trung” sẽ giúp bạn tránh mất điểm không đáng có!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

Nội Dung

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Hanki sẽ liên hệ tư vấn ngay nha!

Đăng ký HSK
ZaloMes