Giải thích chi tiết cấu trúc “de shihou”, ví dụ dễ hiểu, bài tập luyện tập giúp bạn dùng đúng ngữ pháp tiếng Trung trong giao tiếp & HSK.
Bạn thường bối rối khi gặp cấu trúc “的时候” trong tiếng Trung? Liệu bạn có đang sử dụng sai ngữ cảnh khiến bài thi HSK mất điểm đáng tiếc? Trong bài viết này, HANKI sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng “de shihou” thông qua ví dụ thực tế, so sánh với các từ dễ gây nhầm lẫn như “时间”, đồng thời gợi ý bài tập để bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng ngay vào giao tiếp.
I. “De shihou” là gì trong tiếng Trung?
Cấu trúc “的时候” (de shíhou) là một trong những cách nói “khi/lúc mà” phổ biến nhất trong tiếng Trung. Đây là cấu trúc dùng để diễn tả thời điểm hoặc khoảnh khắc mà hành động, trạng thái xảy ra.
📌 Cấu trúc:
Động từ / Tính từ + 的时候
Ví dụ:
吃饭的时候,不要玩手机。
(Lúc ăn cơm, đừng dùng điện thoại.)
II. Cách dùng de shihou trong tiếng Trung
1. Với động từ hoặc tính từ
👉 Diễn tả một hành động/thời điểm cụ thể
我累的时候喜欢听音乐。
(Khi mệt, tôi thích nghe nhạc.)
2. Với từ chỉ thời gian cụ thể
👉 Diễn tả một thời điểm nhất định
冬天的时候,这里会下雪。
(Lúc mùa đông, ở đây sẽ có tuyết.)
III. Phân biệt de shihou với shijian – shihou
Cấu trúc | Phiên âm | Nghĩa | Dùng khi nào | Ví dụ |
的时候 | de shíhou | Khi/lúc | Dùng trong câu để bổ nghĩa thời điểm hành động | 他来的时候,我正在吃饭。 |
时间 | shíjiān | Thời gian (dài/ngắn) | Dùng khi nói về khoảng thời gian | 我没有时间看电影。 |
时候 | shíhou | Lúc (một thời điểm) | Dùng khi không cần “的” bổ nghĩa | 小时候我很调皮。 |
VI. Gợi ý phương pháp học de shihou hiệu quả tại HANKI
HANKI không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn giúp học viên vận dụng linh hoạt vào đề thi HSK và giao tiếp thực tế. Với mỗi điểm ngữ pháp như “的时候”, học viên được:
✅ Xem video phân tích cụ thể cấu trúc, ví dụ, lỗi sai phổ biến
✅ Làm bài tập tương tác ngay trong bài học
✅ Tham gia nhóm luyện nói với trợ giảng theo chủ đề
✅ Được giáo viên chấm và chữa bài 1-1