Bạn đang bối rối với cách dùng từ tư cách trong tiếng Trung? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ nghĩa của 作为, 资格 và 够格 kèm ví dụ thực tế, ứng dụng HSK
Bạn đang luyện thi HSK hay viết hồ sơ xin học bổng Trung Quốc mà gặp cụm từ như “tư cách” mà không biết dùng sao cho đúng? Tư cách trong tiếng Trung có nhiều cách diễn đạt: từ “作为” thể hiện vai trò, đến “资格” chỉ điều kiện pháp lý, và “够格” thể hiện năng lực đạt chuẩn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, phân biệt và ứng dụng vào từng ngữ cảnh cụ thể qua ví dụ, mẫu câu và giải thích từ chuyên gia tại Tiếng Trung Hanki!
I. Tư cách trong tiếng Trung là gì?
Định nghĩa tổng quan qua 3 từ: 作为, 资格, 够格
Điểm giống và khác về ý nghĩa: đều mang sắc thái đánh giá vai trò – điều kiện – năng lực nhưng ngữ cảnh rất khác nhau
II. Phân biệt cách dùng: 作为 – 资格 – 够格
Từ | Nghĩa | Ngữ cảnh | Ví dụ |
作为 (zuòwéi) | Với tư cách là, hành vi, vai trò | Viết luận, giới thiệu thân phận, HSK 4-5 | 作为学生,要遵守规定 |
资格 (zīgé) | Đủ điều kiện, có tư cách pháp lý | CV, xin học bổng, phỏng vấn | 我有资格申请这个职位 |
够格 (gòugé) | Đủ chuẩn, đạt yêu cầu | Thi tuyển, đánh giá, thi đua | 他不够格参加比赛 |
III. Các mẫu câu thường gặp trong đề HSK và giao tiếp
作为一个老师,我应该以身作则。
他不够格担任经理。
你没有资格批评别人。
IV. Mẹo ghi nhớ và tránh nhầm lẫn
“作为” luôn đi với vai trò + hành vi
“资格” thường gắn với điều kiện hợp pháp hoặc chính trị
“够格” thiên về năng lực kỹ thuật hoặc đánh giá chuẩn mực
V. Ứng dụng thực tế trong thi HSK và công việc
Đề HSK thường ra trong dạng đọc hiểu hoặc viết bài văn nghị luận
Hồ sơ xin việc cần viết: “本人具备相关资格”
VI. Lồng ghép khéo giải pháp HANKI
Khóa học tại HANKI giúp bạn làm chủ các từ học thuật khó như “资格”, “作为”, “能力”
Có bài tập HSK, mẫu CV tiếng Trung, đoạn văn luyện viết học thuật kèm sửa bài cá nhân
Giáo viên hướng dẫn ứng dụng tư cách trong từng ngữ cảnh: thảo luận, phỏng vấn, viết luận
VII. Kết luận
Tư cách trong tiếng Trung không chỉ là một từ – đó là cách diễn đạt chuyên sâu và đánh giá xã hội
Muốn dùng đúng, hãy học kỹ – luyện sâu – ứng dụng đều
Khóa học HANKI sẽ giúp bạn trở thành người học tiếng Trung có “tư cách” ngôn ngữ đúng chuẩn!