“Xa Mặt Cách Lòng” Tiếng Trung Là Gì? Các Thành Ngữ Tương Tự Và Cách Dùng

“Xa mặt cách lòng” là một câu nói quen thuộc trong tiếng Việt, diễn tả sự xa cách khiến tình cảm phai nhạt. Vậy trong tiếng Trung, câu này được sử dụng như thế nào? Bài viết dưới đây của Hanki sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa – cách dùng – phiên âm cũng như ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày nhé!

I. Xa mặt cách lòng tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, để diễn đạt ý nghĩa của câu “xa mặt cách lòng”, người ta thường dùng cụm từ:

“远面隔心” (yuǎn miàn gé xīn)

  • 远 (yuǎn) = xa
  • 面 (miàn) = mặt
  • 隔 (gé) = cách
  • 心 (xīn) = lòng

Ví dụ:
他们远面隔心,感情淡了。
(Tāmen yuǎn miàn gé xīn, gǎnqíng dàn le.)
Họ xa mặt cách lòng, tình cảm nhạt dần.

Cách dùng:

Thành ngữ “xa mặt cách lòng” trong tiếng Trung thường dùng để diễn tả sự giảm sút tình cảm hoặc sự gắn bó khi có khoảng cách về không gian hoặc thời gian.

II. Một số thành ngữ tương đương trong tiếng Trung

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
远离疏远 (yuǎn lí shū yuǎn) Càng xa càng trở nên ít gắn bó 距离让他们远离疏远了。

(Jùlí ràng tāmen yuǎn lí shū yuǎn le.)

Khoảng cách khiến họ trở nên xa cách.

离得远,心就远 (lí dé yuǎn, xīn jiù yuǎn) Cách xa nhau thì lòng cũng xa cách 离得远,心就远,我们渐渐不联系了。

(Lí dé yuǎn, xīn jiù yuǎn, wǒmen jiànjiàn bù liánxì le.)

Cách xa nhau, lòng cũng xa, chúng tôi dần không còn liên lạc.

远水不救近火 (yuǎn shuǐ bù jiù jìn huǒ) Nước xa không cứu được lửa gần 这正说明远水不救近火的道理。

(Zhè zhèng shuōmíng yuǎn shuǐ bù jiù jìn huǒ de dàolǐ.)

Điều này chứng minh rằng nước xa không cứu được lửa gần. (Ngụ ý khoảng cách gây cản trở)

距离产生美,距离也产生疏远 (jùlí chǎnshēng měi, jùlí yě chǎnshēng shūyuǎn) Khoảng cách tạo nên vẻ đẹp, cũng tạo nên sự xa cách 距离产生美,但也让感情变得疏远。

(Jùlí chǎnshēng měi, dàn yě ràng gǎnqíng biàn dé shūyuǎn.)

Khoảng cách tạo nên vẻ đẹp, nhưng cũng làm tình cảm trở nên xa cách.

眼不见,心不烦 (yǎn bù jiàn, xīn bù fán) Mắt không thấy, lòng không phiền 眼不见,心不烦,别去想那些让你烦恼的事情。

(Yǎn bù jiàn, xīn bù fán, bié qù xiǎng nàxiē ràng nǐ fánnǎo de shìqíng.)

Mắt không thấy, lòng không phiền, đừng suy nghĩ về những chuyện làm bạn phiền lòng.

眼不见心不念 (yǎn bù jiàn xīn bù niàn) Mắt không thấy, lòng không nhớ 眼不见心不念,分开一段时间,彼此都会淡忘。

(Yǎn bù jiàn xīn bù niàn, fēnkāi yí duàn shíjiān, bǐcǐ dōu huì dànwàng.)

Mắt không thấy, lòng không nhớ, xa nhau một thời gian, cả hai sẽ dần quên nhau.

感情变淡 (gǎnqíng biàn dàn) Tình cảm phai nhạt 异地恋让他们的感情变淡了。

(Yìdì liàn ràng tāmen de gǎnqíng biàn dàn le.)

Yêu xa khiến họ xa mặt cách lòng (tình cảm phai nhạt).

III. Giải thích văn hoá

Trong văn hóa Trung Quốc, sự gần gũi giữa người thân, bạn bè, người yêu luôn được xem là quan trọng. Quan niệm truyền thống nhấn mạnh vai trò của sự hiện diện, trách nhiệmduy trì mối quan hệ bằng hành động cụ thể. Vì thế, khi một người rời xa (dù là đi làm ăn xa hay sống ở nơi khác), mối liên kết sẽ ít nhiều bị ảnh hưởng.

IV. Kết luận

“Xa mặt cách lòng” là thành ngữ có nhiều cách diễn đạt khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh trong tiếng Trung. Hiểu đúng, dùng đúng sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung và ứng dụng hiệu quả trong học tập – thi cử. Hanki tin rằng, việc bắt đầu từ những câu thành ngữ thân thuộc như thế này và dần mở rộng vốn từ qua nhiều thành ngữ phức tạp hơn sẽ giúp bạn tiến bộ tiến bộ rõ rệt!

Đăng ký ngay khoá học tại tiếng Trung Hanki để chinh phục hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa đầy thú vị! 

 

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

Nội Dung

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Hanki sẽ liên hệ tư vấn ngay nha!

Đăng ký HSK
ZaloMes