Cách Chuyển Họ Tên Sang Tiếng Trung Chuẩn Xác

Bạn có bao giờ thắc mắc tên mình trong tiếng Trung sẽ viết như thế nào chưa? Viết đúng họ tên không chỉ thú vị mà còn rất hữu ích khi học tiếng Trung hay làm giấy tờ đấy! Trong bài này, Hanki sẽ hướng dẫn bạn cách viết họ tên tiếng Việt sang tiếng Trung theo thứ tự A – Z cực kỳ dễ nhớ!

I. Vì sao cần viết họ tên bằng tiếng Trung?

Viết họ tên bằng tiếng Trung không chỉ là một cách để người học làm quen với ngôn ngữ, mà còn rất hữu ích trong nhiều tình huống thực tế như: điền hồ sơ du học, làm việc với đối tác Trung Quốc, đăng ký app, đặt vé, làm thẻ cư trú, hay thậm chí chỉ để kết bạn trên mạng xã hội Trung Quốc.

Ngoài ra, hiểu cách chuyển họ tên còn giúp bạn biết cách phiên âm tiếng Việt sang Hán ngữ một cách chuẩn xác, tránh nhầm lẫn khi giao tiếp hay làm các thủ tục hành chính liên quan đến Trung Quốc.

II. Nguyên tắc viết họ tên tiếng Việt sang tiếng Trung

  1. Giữ nguyên thứ tự Họ – Tên đệm – Tên chính
    → Người Trung Quốc cũng viết theo thứ tự này giống người Việt Nam, nên bạn không cần đảo ngược như trong tiếng Anh.
  2. Dùng phiên âm Hán ngữ (pinyin) để chuyển đổi âm đọc
    → Họ tên sẽ được viết bằng các chữ Hán có cách phát âm gần giống với tiếng Việt. Ví dụ:

    • Nam → 南 (nán)

    • Mai → 麦 (mài) hoặc 梅 (méi) tùy ngữ cảnh

  3. Chọn chữ Hán có ý nghĩa tốt, tránh dùng chữ mang nghĩa tiêu cực
    → Vì nhiều chữ Hán cùng âm nhưng khác nghĩa, nên cần chọn từ phù hợp về nghĩa và văn hóa.

  4. Không dịch nghĩa, chỉ phiên âm
    → Ví dụ: “Ngọc” không bắt buộc phải là 玉 (ngọc), mà có thể là “nuò” hoặc âm tương tự, tuỳ trường hợp.

III. Các họ phổ biến trong tiếng Trung

STT Họ tiếng Việt Chữ Hán Phiên âm
1 Nguyễn Ruǎn
2 Trần Chén
3 黎 / 李 Lí / Lǐ
4 Phạm Fàn
5 Hoàng / Huỳnh Huáng
6 Phan Pān
7 Vũ / Võ
8 Đặng Dèng
9 Bùi Péi
10 Đỗ
11 Hồ
12 Ngô
13 Dương Yáng
14
15 Trịnh Zhèng

IV. Gợi ý tên tiếng Trung theo bảng chữ cái

Vần Tên tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
A An Ān
Anh Yīng
Ái Ài
B Bách
Bảo Bǎo
Bích
C Cẩm Jǐn
Chi Zhī
Châu Zhū
D Danh Míng
Diễm Yàn
Duy Wéi
Đ Đan Dān
Đức
Đông Dōng
E Em Ān
F Phúc (Fú)
G Giang Jiāng
Gia Jiā
H Hải Hǎi
Hằng Héng
Hiền Xián
I Ích (lợi)
J Jenny Rènnī 仁妮
K Khánh Qìng
Kiên Jiān
Kim Jīn
L Lan Lán
Linh Líng
Long Lóng
M Mai Méi
Minh Míng
My Měi
N Nam Nán
Ngọc
Nhi Ěr
O Oanh Yīng
P Phong Fēng
Phương Fāng
Q Quân Jūn
Quỳnh Qióng
R Rin Lín
S Sơn Shān
T Thảo Cǎo
Trang Zhuāng
U Uyên Yuān
V Việt Yuè
W William (Ví dụ) Wēilián 威廉
X Xuân Chūn
Y Yến Yàn

V. Ví dụ họ tên tiếng Việt chuyển sang tiếng Trung

Nguyễn Văn An → 阮文安 (Ruǎn Wén Ān)

Trần Thị Hoa → 陈氏花 (Chén Shì Huā)

Lê Minh Tú → 黎明秀 (Lí Míng Xiù)

Phạm Đức Huy → 范德辉 (Fàn Dé Huī)

Trần Anh → 陈英 (Chén Yīng)

Lưu ý: Có thể đổi chữ Hán để tăng ý nghĩa và nên tham khảo người có chuyên môn để chọn được một tên đẹp!

Viết họ tên bằng tiếng Trung không chỉ đơn giản là học phiên âm, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa hiểu sâu về văn hóa và ngôn ngữ Trung Hoa. Bắt đầu từ chính tên mình, bạn sẽ học dễ hơn, nhớ lâu hơn và nhanh chóng áp dụng vào việc học, thi cử cũng như giao tiếp hàng ngày!

Đăng ký ngay khoá học tại tiếng Trung Hanki để chinh phục hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa đầy thú vị! 

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

Nội Dung

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Hanki sẽ liên hệ tư vấn ngay nha!

Đăng ký HSK
ZaloMes